Bản dịch của từ Entrusting trong tiếng Việt

Entrusting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrusting(Verb)

ɛntɹˈʌstɪŋ
ɛntɹˈʌstɪŋ
01

Giao trách nhiệm làm việc gì đó cho ai đó.

Assign the responsibility for doing something to someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Entrusting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entrust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entrusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entrusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entrusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entrusting

Entrusting(Noun)

ɛntɹˈʌstɪŋ
ɛntɹˈʌstɪŋ
01

Thực hành tin tưởng.

The practice of trusting.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ