Bản dịch của từ Entrusting trong tiếng Việt
Entrusting

Entrusting (Verb)
Giao trách nhiệm làm việc gì đó cho ai đó.
Assign the responsibility for doing something to someone.
I am entrusting my friend Sarah with organizing the community event.
Tôi đang giao cho bạn tôi, Sarah, việc tổ chức sự kiện cộng đồng.
They are not entrusting the project to inexperienced volunteers this time.
Họ không giao dự án cho những tình nguyện viên thiếu kinh nghiệm lần này.
Are you entrusting the youth group with the fundraising campaign?
Bạn có giao cho nhóm thanh niên việc gây quỹ không?
Dạng động từ của Entrusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entrust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entrusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entrusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entrusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entrusting |
Entrusting (Noun)
Thực hành tin tưởng.
The practice of trusting.
Entrusting friends with secrets can strengthen social bonds in communities.
Giao phó bí mật cho bạn bè có thể tăng cường mối quan hệ xã hội.
Entrusting strangers with personal information is not always a safe choice.
Giao phó thông tin cá nhân cho người lạ không phải là lựa chọn an toàn.
Is entrusting family members with responsibilities important for social harmony?
Giao phó trách nhiệm cho các thành viên trong gia đình có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội không?
Họ từ
"Entrusting" là động từ, chỉ hành động giao phó trách nhiệm, quyền hạn hoặc tài sản cho ai đó với niềm tin rằng họ sẽ xử lý đúng đắn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "entrusting" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, thói quen ngữ pháp và ngữ điệu có thể khác nhau nhẹ, nhưng về mặt nghĩa và cách sử dụng, từ này vẫn giữ nguyên giá trị trong cả hai biến thể.
Từ "entrusting" xuất phát từ tiếng Latinh "intrustare", có nghĩa là "giao phó". Trong đó, tiền tố "in-" có ý nghĩa là "vào trong", và "trust" lại bắt nguồn từ từ "fides" trong Latinh, mang nghĩa là "đức tin". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của hành động giao phó, khi một cá nhân đặt niềm tin vào người khác để thực hiện trách nhiệm. Ngày nay, "entrusting" được sử dụng để mô tả việc giao nhiệm vụ hoặc tài sản cho ai đó với sự tin cậy.
Từ "entrusting" xuất hiện với tần suất thấp trong bối cảnh bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về khái niệm giao phó hoặc ủy thác trách nhiệm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc giao trách nhiệm cho một cá nhân hoặc tổ chức nào đó, ví dụ như trong các tình huống liên quan đến hợp tác nghề nghiệp, giáo dục, hoặc quản lý dự án. Việc sử dụng từ này có thể phản ánh mức độ tin cậy và trách nhiệm trong mối quan hệ giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


