Bản dịch của từ Percentage trong tiếng Việt
Percentage
Percentage (Noun)
Kết hợp từ của Percentage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mean percentage Tỉ lệ trung bình | The mean percentage of social media users is increasing rapidly. Tỷ lệ trung bình của người dùng mạng xã hội đang tăng nhanh. |
Increasing percentage Tăng phần trăm | The increasing percentage of social media users affects communication patterns. Tỷ lệ tăng của người dùng mạng xã hội ảnh hưởng đến mẫu giao tiếp. |
Reasonable percentage Tỷ lệ hợp lý | A reasonable percentage of people in the community volunteer regularly. Một phần trăm hợp lý của cộng đồng thường xuyên tình nguyện. |
Low percentage Tỷ lệ thấp | A low percentage of people in the community volunteer regularly. Một tỷ lệ thấp người trong cộng đồng tình nguyện thường xuyên. |
Significant percentage Phần trăm đáng kể | A significant percentage of teenagers use social media daily. Một phần trăm đáng kể thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội hàng ngày. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp