Bản dịch của từ Percentage trong tiếng Việt
Percentage
Percentage (Noun)
The percentage of people who voted was high.
Tỷ lệ người bỏ phiếu cao.
She calculated the percentage of students attending the event.
Cô ấy tính toán tỷ lệ học sinh tham dự sự kiện.
The percentage of poverty in the community decreased significantly.
Tỷ lệ nghèo trong cộng đồng giảm đáng kể.
Dạng danh từ của Percentage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Percentage | Percentages |
Kết hợp từ của Percentage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mean percentage Tỉ lệ trung bình | The mean percentage of social media users is increasing rapidly. Tỷ lệ trung bình của người dùng mạng xã hội đang tăng nhanh. |
Increasing percentage Tăng phần trăm | The increasing percentage of social media users affects communication patterns. Tỷ lệ tăng của người dùng mạng xã hội ảnh hưởng đến mẫu giao tiếp. |
Reasonable percentage Tỷ lệ hợp lý | A reasonable percentage of people in the community volunteer regularly. Một phần trăm hợp lý của cộng đồng thường xuyên tình nguyện. |
Low percentage Tỷ lệ thấp | A low percentage of people in the community volunteer regularly. Một tỷ lệ thấp người trong cộng đồng tình nguyện thường xuyên. |
Significant percentage Phần trăm đáng kể | A significant percentage of teenagers use social media daily. Một phần trăm đáng kể thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội hàng ngày. |
Họ từ
"Percentage" là một thuật ngữ toán học chỉ tỉ lệ phần trăm của một số so với tổng thể, thường được biểu diễn dưới dạng số hoặc dấu phần trăm (%). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau với cấu trúc ngữ pháp và nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên cách viết "per cent" hơn "percent", thường thấy hơn trong các tài liệu chính thức.
Từ "percentage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "per centum", nghĩa là "mỗi một trăm". Cấu trúc này phản ánh cách thức biểu thị tỷ lệ trong một tổng thể, đặc biệt tập trung vào phần trong số trăm. Theo thời gian, "percentage" đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực toán học, tài chính và thống kê để diễn đạt các tỷ lệ, phần trăm của một giá trị so với giá trị toàn phần, góp phần quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và ra quyết định.
Từ "percentage" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Reading. Trong phần Writing, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả thống kê hoặc so sánh số liệu. Ở phần Reading, các đoạn văn có thể trình bày dữ liệu hoặc kết quả nghiên cứu liên quan đến phần trăm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội học và giáo dục khi thảo luận về tỷ lệ, phân bổ hoặc đánh giá mức độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp