Bản dịch của từ Fee trong tiếng Việt

Fee

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fee(Noun Countable)

fiː
fiː
01

Phí, lệ phí.

Fees and charges.

Ví dụ

Fee(Noun)

fˈi
fˈi
01

(luật pháp, lịch sử) Di sản thừa kế trên đất thuộc sở hữu của lãnh chúa phong kiến với điều kiện phải thực hiện một số dịch vụ nhất định, điển hình là nghĩa vụ quân sự.

(law, historical) An inheritable estate in land held of a feudal lord on condition of performance of certain services, typically military service.

Ví dụ
02

(luật) Di sản được thừa kế trên đất, tuyệt đối và không giới hạn đối với những người thừa kế tiềm năng (phí đơn giản) hoặc có giới hạn đối với những loại người thừa kế cụ thể (phí đuôi).

(law) An inheritable estate in land, whether absolute and without limitation to potential heirs (fee simple) or with limitations to particular kinds of heirs (fee tail).

Ví dụ
03

(lỗi thời) Một giải thưởng hoặc phần thưởng. Chỉ được sử dụng trong cụm từ cố định "Phí tìm kiếm" trong tiếng Anh hiện đại.

(obsolete) A prize or reward. Only used in the set phrase "A finder's fee" in Modern English.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fee (Noun)

SingularPlural

Fee

Fees

Fee(Verb)

fˈi
fˈi
01

Để thưởng cho các dịch vụ đã thực hiện hoặc sẽ được thực hiện; để đền bù; thuê hoặc tiếp tục thuê; do đó, để hối lộ.

To reward for services performed, or to be performed; to recompense; to hire or keep in hire; hence, to bribe.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ