Bản dịch của từ Fee trong tiếng Việt
Fee
Fee (Noun Countable)
Phí, lệ phí.
Fees and charges.
The school fee increased by 10% this year.
Học phí đã tăng 10% trong năm nay.
The entrance fee for the charity event was $20.
Phí vào cửa cho sự kiện từ thiện là 20 đô la.
She couldn't afford the legal fees for the divorce process.
Cô ấy không đủ khả năng chi trả phí pháp lý cho quá trình ly hôn.
Kết hợp từ của Fee (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Standard fee Phí chuẩn | The standard fee for the event is $50. Phí tiêu chuẩn cho sự kiện là $50. |
Normal fee Phí bình thường | The social club charges a normal fee for its membership. Câu lạc bộ xã hội thu phí bình thường cho việc thành viên. |
Set-up fee Phí thiết lập | The social club requires a set-up fee for new members. Câu lạc bộ xã hội yêu cầu một khoản phí thiết lập cho các thành viên mới. |
Rental fee Phí thuê | The rental fee for the community center is affordable. Phí thuê cho trung tâm cộng đồng rẻ |
Enrolment/enrollment fee Phí đăng ký | The social club requires an enrollment fee for new members. Câu lạc bộ xã hội yêu cầu một khoản phí đăng ký cho thành viên mới. |
Fee (Noun)
The finder's fee was given to Sarah for her help.
Phí của người tìm thấy đã được trao cho Sarah vì sự giúp đỡ của cô.
Receiving a finder's fee is common in real estate transactions.
Việc nhận phí của người tìm thấy là phổ biến trong giao dịch bất động sản.
The finder's fee incentivizes individuals to locate valuable items.
Phí của người tìm thấy khuyến khích cá nhân tìm ra các vật phẩm giá trị.
(luật) di sản được thừa kế trên đất, tuyệt đối và không giới hạn đối với những người thừa kế tiềm năng (phí đơn giản) hoặc có giới hạn đối với những loại người thừa kế cụ thể (phí đuôi).
(law) an inheritable estate in land, whether absolute and without limitation to potential heirs (fee simple) or with limitations to particular kinds of heirs (fee tail).
She inherited the fee simple estate from her grandparents.
Cô ấy thừa kế di sản fee simple từ ông bà.
The fee tail limited who could inherit the land.
Di sản fee tail giới hạn ai có thể thừa kế đất đai.
The family lawyer explained the concept of fee to them.
Luật sư gia đình giải thích khái niệm về fee cho họ.
(luật pháp, lịch sử) di sản thừa kế trên đất thuộc sở hữu của lãnh chúa phong kiến với điều kiện phải thực hiện một số dịch vụ nhất định, điển hình là nghĩa vụ quân sự.
(law, historical) an inheritable estate in land held of a feudal lord on condition of performance of certain services, typically military service.
The nobleman granted his son a fee for his military service.
Người quý tộc trao cho con trai mình một phí vì dịch vụ quân sự của anh ấy.
In medieval times, knights often received land as a fee.
Trong thời Trung Cổ, các hiệp sĩ thường nhận đất làm phí.
The fee system was an integral part of the feudal society.
Hệ thống phí là một phần quan trọng của xã hội phong kiến.
Dạng danh từ của Fee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fee | Fees |
Kết hợp từ của Fee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Arrangement fee Phí sắp xếp | The bank charged an arrangement fee for setting up the loan. Ngân hàng tính phí sắp xếp khi thiết lập khoản vay. |
Entrance fee Phí vào cổng | The museum charged an entrance fee for visitors. Bảo tàng thu phí vào cửa cho khách tham quan. |
Enrolment/enrollment fee Phí đăng ký | The school requires an enrollment fee for new students. Trường yêu cầu một khoản phí nhập học cho sinh viên mới. |
Transfer fee Phí chuyển khoản | The company charged a high transfer fee for the service. Công ty tính một mức phí chuyển khoản cao cho dịch vụ. |
Normal fee Phí bình thường | The social event had a normal fee for entry. Sự kiện xã hội có mức phí bình thường để tham gia. |
Fee (Verb)
The company will fee the consultant for their expert advice.
Công ty sẽ trả phí cho tư vấn viên về lời khuyên chuyên môn của họ.
He fees the workers fairly for their hard work.
Anh ta trả công bằng cho công nhân vì công việc chăm chỉ của họ.
The corrupt official was caught trying to fee the inspector.
Quan chức tham nhũng bị bắt khi cố gắng hối lộ người thanh tra.
Họ từ
Từ "fee" là danh từ chỉ khoản tiền phải trả cho dịch vụ hoặc quyền lợi nào đó. Trong tiếng Anh, "fee" có thể được sử dụng để diễn tả các khoản chi phí như lệ phí, học phí, hoặc phí dịch vụ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào giọng điệu địa phương của người nói.
Từ "fee" có nguồn gốc từ tiếng Latin "feda", có nghĩa là "tiền thù lao" hoặc "tiền công". Ban đầu, nó chỉ đơn thuần thể hiện quyền lợi hoặc dịch vụ đổi lấy phí. Vào thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "fai", từ đó lan sang tiếng Anh. Ngày nay, "fee" thường chỉ phí dịch vụ trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, pháp lý và y tế, thể hiện sự trao đổi kinh tế trong các giao dịch.
Từ "fee" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến giáo dục, dịch vụ và tài chính, như khi thảo luận về học phí, phí dịch vụ hoặc chi phí quản lý. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các bối cảnh giao dịch thương mại, nơi mà mức phí được yêu cầu cho sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này là cần thiết để nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến tài chính và hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp