Bản dịch của từ Fee trong tiếng Việt
Fee

Fee(Noun Countable)
Phí, lệ phí.
Fees and charges.
Fee(Noun)
(luật pháp, lịch sử) Di sản thừa kế trên đất thuộc sở hữu của lãnh chúa phong kiến với điều kiện phải thực hiện một số dịch vụ nhất định, điển hình là nghĩa vụ quân sự.
(law, historical) An inheritable estate in land held of a feudal lord on condition of performance of certain services, typically military service.
(luật) Di sản được thừa kế trên đất, tuyệt đối và không giới hạn đối với những người thừa kế tiềm năng (phí đơn giản) hoặc có giới hạn đối với những loại người thừa kế cụ thể (phí đuôi).
(law) An inheritable estate in land, whether absolute and without limitation to potential heirs (fee simple) or with limitations to particular kinds of heirs (fee tail).
Dạng danh từ của Fee (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fee | Fees |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fee" là danh từ chỉ khoản tiền phải trả cho dịch vụ hoặc quyền lợi nào đó. Trong tiếng Anh, "fee" có thể được sử dụng để diễn tả các khoản chi phí như lệ phí, học phí, hoặc phí dịch vụ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào giọng điệu địa phương của người nói.
Từ "fee" có nguồn gốc từ tiếng Latin "feda", có nghĩa là "tiền thù lao" hoặc "tiền công". Ban đầu, nó chỉ đơn thuần thể hiện quyền lợi hoặc dịch vụ đổi lấy phí. Vào thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "fai", từ đó lan sang tiếng Anh. Ngày nay, "fee" thường chỉ phí dịch vụ trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, pháp lý và y tế, thể hiện sự trao đổi kinh tế trong các giao dịch.
Từ "fee" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến giáo dục, dịch vụ và tài chính, như khi thảo luận về học phí, phí dịch vụ hoặc chi phí quản lý. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các bối cảnh giao dịch thương mại, nơi mà mức phí được yêu cầu cho sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này là cần thiết để nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến tài chính và hợp đồng.
Họ từ
Từ "fee" là danh từ chỉ khoản tiền phải trả cho dịch vụ hoặc quyền lợi nào đó. Trong tiếng Anh, "fee" có thể được sử dụng để diễn tả các khoản chi phí như lệ phí, học phí, hoặc phí dịch vụ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào giọng điệu địa phương của người nói.
Từ "fee" có nguồn gốc từ tiếng Latin "feda", có nghĩa là "tiền thù lao" hoặc "tiền công". Ban đầu, nó chỉ đơn thuần thể hiện quyền lợi hoặc dịch vụ đổi lấy phí. Vào thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "fai", từ đó lan sang tiếng Anh. Ngày nay, "fee" thường chỉ phí dịch vụ trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, pháp lý và y tế, thể hiện sự trao đổi kinh tế trong các giao dịch.
Từ "fee" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến giáo dục, dịch vụ và tài chính, như khi thảo luận về học phí, phí dịch vụ hoặc chi phí quản lý. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các bối cảnh giao dịch thương mại, nơi mà mức phí được yêu cầu cho sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này là cần thiết để nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến tài chính và hợp đồng.
