Bản dịch của từ Recompense trong tiếng Việt
Recompense
Recompense (Verb)
Để bù đắp: thưởng.
To compensate for reward.
The government will recompense families affected by the recent flood.
Chính phủ sẽ bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây.
They do not recompense volunteers for their time and effort.
Họ không bồi thường cho các tình nguyện viên vì thời gian và nỗ lực của họ.
Will the charity recompense donors for their generous contributions?
Liệu tổ chức từ thiện có bồi thường cho những người đóng góp hào phóng không?
She received a recompense for her volunteer work at the shelter.
Cô ấy nhận được một phần thưởng cho công việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
The organization did not recompense the workers for their overtime.
Tổ chức không bồi thường cho những người lao động làm thêm giờ.
Dạng động từ của Recompense (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recompense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recompensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recompensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recompenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recompensing |
Họ từ
"Recompense" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự đền bù hoặc bồi thường cho một thiệt hại, công sức, hoặc những nỗ lực đã bỏ ra. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng được sử dụng rộng rãi nhưng có thể mang nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự đánh giá cao cho một thành tựu. Từ này được phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng trọng âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "recompense" xuất phát từ tiếng Latin "recompensare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "compensare" có nghĩa là "bù đắp". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động đền bù hay bồi thường cho một sự mất mát hoặc thiệt hại. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn duy trì tính chất đó, thể hiện sự đối ứng giữa hành động và kết quả, nhấn mạnh vào việc khôi phục sự công bằng trong các mối quan hệ hoặc giao dịch.
Từ "recompense" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về sự đền bù hoặc bồi thường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, tài chính và trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội, liên quan đến việc khôi phục công bằng cho những tổn thất đã chịu. Chữ "recompense" thể hiện cảm giác trách nhiệm và ý thức về sự công bằng trong cộng đồng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp