Bản dịch của từ Compensate trong tiếng Việt
Compensate

Compensate (Verb)
Giảm bớt hoặc chống lại (điều gì đó không được hoan nghênh hoặc khó chịu) bằng cách tạo ra một sức mạnh hoặc tác động ngược lại.
Reduce or counteract something unwelcome or unpleasant by exerting an opposite force or effect.
The government compensates farmers for crop damages caused by floods.
Chính phủ bồi thường cho nông dân vì thiệt hại mà lũ gây ra.
Companies should compensate employees fairly for overtime work.
Các công ty nên bồi thường công bằng cho nhân viên làm thêm giờ.
The organization compensates volunteers with certificates for their dedication.
Tổ chức bồi thường tình nguyện viên bằng chứng chỉ cho sự cống hiến của họ.
Tặng (ai đó) một thứ gì đó, thường là tiền, để ghi nhận sự mất mát, đau khổ hoặc thương tích phát sinh; bồi thường.
Give someone something typically money in recognition of loss suffering or injury incurred recompense.
Employers should compensate workers for overtime hours worked.
Nhà tuyển dụng nên bồi thường cho công nhân làm thêm giờ.
The government compensates citizens affected by natural disasters.
Chính phủ bồi thường cho công dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
The company compensated customers for the faulty products they received.
Công ty đã bồi thường cho khách hàng về sản phẩm lỗi hỏng họ nhận được.
Dạng động từ của Compensate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compensate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compensated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compensated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compensates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compensating |
Kết hợp từ của Compensate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Compensate for Bù đắp cho | The government compensates for social inequality through various welfare programs. Chính phủ bù đắp cho bất bình đẳng xã hội thông qua các chương trình phúc lợi. |
Compensate with Đền bù bằng | Many charities compensate with donations to help the local community thrive. Nhiều tổ chức từ thiện bù đắp bằng cách quyên góp để giúp cộng đồng địa phương phát triển. |
Họ từ
Từ "compensate" có nghĩa là đền bù hoặc bù đắp cho một sự thiếu hụt, tổn thất hoặc sai sót nào đó. Trong tiếng Anh, "compensate" được sử dụng rộng rãi trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ trong âm sắc, đặc biệt là giữa các vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, kinh tế và xã hội khi đề cập tới việc đáp ứng các yêu cầu hoặc khắc phục hậu quả.
Từ "compensate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "compensare", được hình thành từ tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "pensare", có nghĩa là "cân bằng" hay "đếm". Lịch sử từ này phản ánh ý tưởng về việc bù đắp hay làm cân bằng cho một sự thiệt hại hoặc thiếu hụt. Hiện nay, "compensate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, pháp luật, và tâm lý học để chỉ hành động bù đắp cho một sự mất mát hoặc thiệt hại nào đó.
Từ "compensate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các biện pháp khắc phục và cách thức đối phó với vấn đề. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tài chính, bảo hiểm và quản lý. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu giải quyết các tổn thất hoặc thiếu hụt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


