Bản dịch của từ Exerting trong tiếng Việt
Exerting
Exerting (Verb)
She is exerting a positive influence on her community.
Cô ấy đang tác động tích cực đến cộng đồng của mình.
The charity organization is exerting efforts to help the homeless.
Tổ chức từ thiện đang nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư.
Volunteers are exerting energy to clean up the local park.
Những tình nguyện viên đang dùng sức lực để dọn dẹp công viên địa phương.
Dạng động từ của Exerting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exerted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exerted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exerts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exerting |
Họ từ
Từ "exerting" là dạng phân từ hiện tại của động từ "exert", có nghĩa là thực hiện hoặc sử dụng một lực lượng, ảnh hưởng hoặc nỗ lực để đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những nỗ lực nặng nhọc về thể chất hoặc tinh thần. Ở tiếng Anh Mỹ, "exerting" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc văn học. Sự khác biệt giữa hai dạng ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa.
Từ "exerting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "exertare", có nghĩa là "đưa ra, thực hiện". "Ex-" có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "sert" xuất phát từ "serere", nghĩa là "kết nối, liên kết". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động sử dụng sức mạnh hoặc khả năng để đạt được điều gì đó. Hiện tại, "exerting" thường được dùng để mô tả việc áp dụng nỗ lực, quyền lực hoặc ảnh hưởng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "exerting" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Speaking và Writing của IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nỗ lực, ảnh hưởng hoặc tác động. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể ít gặp hơn nhưng vẫn xuất hiện trong các bài luận về thể thao hoặc sức khỏe. Trong các tình huống khác, "exerting" thường được sử dụng trong khoa học, đặc biệt là khi thảo luận về năng lượng hay sức mạnh tác động trong các lĩnh vực như vật lý, tâm lý học và sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp