Bản dịch của từ Counteract trong tiếng Việt
Counteract
Verb

Counteract(Verb)
kˈaʊntərˌækt
ˈkaʊntɝˌækt
01
Hành động chống lại một cái gì đó để làm giảm lực của nó hoặc vô hiệu hóa nó
To act against something in order to reduce its force or neutralize it
Ví dụ
Ví dụ
