Bản dịch của từ Counteract trong tiếng Việt
Counteract
Counteract (Verb)
Hành động chống lại (cái gì đó) để giảm sức mạnh của nó hoặc vô hiệu hóa nó.
Act against (something) in order to reduce its force or neutralize it.
Community programs aim to counteract poverty in urban areas.
Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích chống lại tình trạng nghèo đói ở các khu vực thành thị.
Education initiatives help counteract the effects of inequality in society.
Các sáng kiến giáo dục giúp chống lại tác động của sự bất bình đẳng trong xã hội.
Volunteers work together to counteract the spread of misinformation online.
Các tình nguyện viên làm việc cùng nhau để chống lại sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp