Bản dịch của từ Counteract trong tiếng Việt
Counteract
Counteract (Verb)
Hành động chống lại (cái gì đó) để giảm sức mạnh của nó hoặc vô hiệu hóa nó.
Act against (something) in order to reduce its force or neutralize it.
Community programs aim to counteract poverty in urban areas.
Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích chống lại tình trạng nghèo đói ở các khu vực thành thị.
Education initiatives help counteract the effects of inequality in society.
Các sáng kiến giáo dục giúp chống lại tác động của sự bất bình đẳng trong xã hội.
Volunteers work together to counteract the spread of misinformation online.
Các tình nguyện viên làm việc cùng nhau để chống lại sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng.
Dạng động từ của Counteract (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counteract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counteracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counteracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counteracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counteracting |
Họ từ
Từ "counteract" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm giảm hoặc phản tác dụng đối với một lực lượng, ảnh hưởng hoặc tác động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counteract" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chỉ việc thực hiện các biện pháp để đối phó hoặc điều chỉnh hậu quả tiêu cực.
Từ "counteract" xuất phát từ tiếng Latinh "contra" có nghĩa là "đối diện" và "agere" có nghĩa là "hành động". Kết hợp lại, "counteract" mang ý nghĩa "hành động chống lại". Từ thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng để chỉ các biện pháp nhằm làm giảm hay chống lại tác động tiêu cực của một yếu tố nào đó. Ngày nay, từ ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh y học, sinh thái và khoa học xã hội để mô tả các hành động nhằm làm cân bằng hay điều chỉnh một tình huống không mong muốn.
Từ "counteract" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phản ứng hoặc tác động đối lập, có thể được tìm thấy trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khoa học. Trong phần Đọc, các tài liệu về môi trường hay kinh tế cũng thường đề cập đến việc đối phó với các tác động tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể thảo luận về các biện pháp đối phó với vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Từ này thể hiện tính tích cực trong việc chuyển hướng hoặc làm dịu tác động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp