Bản dịch của từ Suffering trong tiếng Việt
Suffering
Suffering (Noun Countable)
Sự đau khổ, sự chịu đựng.
Suffering, suffering.
Poverty leads to immense suffering in many communities worldwide.
Nghèo đói dẫn đến đau khổ to lớn trong nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.
The suffering of refugees highlights the need for global humanitarian aid.
Nỗi đau khổ của người tị nạn nêu bật sự cần thiết của viện trợ nhân đạo toàn cầu.
Many social programs aim to alleviate the suffering of marginalized populations.
Nhiều chương trình xã hội nhằm mục đích giảm bớt nỗi đau khổ của những nhóm dân cư bị thiệt thòi.
Kết hợp từ của Suffering (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree of suffering Mức độ đau khổ | She endured a high degree of suffering during the social unrest. Cô ấy chịu đựng mức độ đau khổ cao trong các biến cố xã hội. |
Amount of suffering Mức độ đau đớn | The amount of suffering in society is concerning. Số lượng đau khổ trong xã hội đáng lo ngại. |
Level of suffering Mức độ đau khổ | The level of suffering in impoverished communities is alarming. Mức độ đau khổ trong cộng đồng nghèo đói đáng báo động. |
Suffering (Adjective)
Trải qua nỗi đau; đặc trưng bởi sự đau khổ.
Experiencing pain; characterized by suffering.
The impoverished community faced immense suffering due to lack of resources.
Cộng đồng nghèo khổ phải đối mặt với nỗi đau lớn do thiếu nguồn lực.
The war-torn region witnessed endless suffering among its residents.
Vùng đất bị chiến tranh tàn phá chứng kiến sự đau khổ vô tận giữa cư dân của mình.
The devastating natural disaster brought widespread suffering to the population.
Thảm họa thiên nhiên tàn phá mang lại nỗi đau lan rộng cho dân số.
Họ từ
"Suffering" là một danh từ chỉ trạng thái cảm xúc hoặc thể xác đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "sufferre", có nghĩa là "chịu đựng". Trong tiếng Anh, "suffering" được sử dụng rộng rãi trong văn học, tâm lý học và triết học để mô tả các trải nghiệm đau thương. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm do giọng nói vùng miền.
Từ "suffering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sufferre", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "ferre" nghĩa là "mang" hoặc "chịu". Từ này chỉ trạng thái phải chịu đựng một điều gì đó nặng nề. Trong ngữ cảnh hiện đại, "suffering" mô tả sự đau khổ hoặc các trải nghiệm tiêu cực cả về thể chất lẫn tinh thần. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại khẳng định mối liên hệ giữa việc chịu đựng khó khăn và điều kiện con người.
Từ "suffering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bài thi IELTS, thường được tìm thấy trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các vấn đề xã hội, tâm lý học và y học, điện ảnh, hoặc văn học. Nó thường được sử dụng để thảo luận về nỗi đau tâm lý hoặc thể chất, là chủ đề phổ biến trong các cuộc tranh luận và bài luận, đồng thời thể hiện sự nhạy cảm với các trải nghiệm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp