Bản dịch của từ Experiencing trong tiếng Việt
Experiencing
Experiencing (Verb)
She is experiencing culture shock after moving to a new country.
Cô ấy đang trải qua sốc văn hóa sau khi chuyển đến một quốc gia mới.
He is not experiencing any language barrier while studying abroad.
Anh ấy không gặp phải bất kỳ rào cản ngôn ngữ nào khi du học.
Are you experiencing any difficulties in adapting to the new environment?
Bạn có gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong việc thích nghi với môi trường mới không?
Dạng động từ của Experiencing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Experience |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Experienced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Experienced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Experiences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Experiencing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp