Bản dịch của từ Experiencing trong tiếng Việt
Experiencing

Experiencing(Verb)
Dạng động từ của Experiencing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Experience |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Experienced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Experienced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Experiences |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Experiencing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Experiencing" là động từ hiện tại phân từ của "experience", có nghĩa là trải qua hoặc cảm nhận một sự việc để thu thập kiến thức hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau, như trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện. Phiên âm cũng giống nhau, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưu tiên dùng "experiencing" trong ngữ cảnh chính thức hơn so với người Mỹ.
Từ "experiencing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "experiri", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "trải nghiệm". Thông qua các ngôn ngữ thời trung cổ, từ này đã tiến hóa thành "experience" trong tiếng Anh, đề cập đến quá trình nhận thức thông qua cảm giác hoặc hoạt động. Ý nghĩa hiện tại của "experiencing" không chỉ phản ánh sự tham gia trực tiếp vào sự kiện mà còn thể hiện sự tiếp nhận, hiểu biết mà cá nhân đạt được từ những trải nghiệm đó.
Từ "experiencing" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc sự kiện cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc cảm nhận trong văn bản và bài nghe. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "experiencing" thường được sử dụng để nêu lên những trải nghiệm sống, như du lịch, cảm xúc hay quá trình học tập.
Họ từ
"Experiencing" là động từ hiện tại phân từ của "experience", có nghĩa là trải qua hoặc cảm nhận một sự việc để thu thập kiến thức hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau, như trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện. Phiên âm cũng giống nhau, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưu tiên dùng "experiencing" trong ngữ cảnh chính thức hơn so với người Mỹ.
Từ "experiencing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "experiri", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "trải nghiệm". Thông qua các ngôn ngữ thời trung cổ, từ này đã tiến hóa thành "experience" trong tiếng Anh, đề cập đến quá trình nhận thức thông qua cảm giác hoặc hoạt động. Ý nghĩa hiện tại của "experiencing" không chỉ phản ánh sự tham gia trực tiếp vào sự kiện mà còn thể hiện sự tiếp nhận, hiểu biết mà cá nhân đạt được từ những trải nghiệm đó.
Từ "experiencing" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc sự kiện cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc cảm nhận trong văn bản và bài nghe. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "experiencing" thường được sử dụng để nêu lên những trải nghiệm sống, như du lịch, cảm xúc hay quá trình học tập.
