Bản dịch của từ Experiencing trong tiếng Việt

Experiencing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experiencing(Verb)

ɪkspˈɪɹinsɪŋ
ɪkspˈɪɹinsɪŋ
01

Gặp phải hoặc trải qua một cái gì đó.

To encounter or undergo something.

Ví dụ

Dạng động từ của Experiencing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Experience

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Experienced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Experienced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Experiences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Experiencing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ