Bản dịch của từ Experiencing trong tiếng Việt
Experiencing
Experiencing (Verb)
She is experiencing culture shock after moving to a new country.
Cô ấy đang trải qua sốc văn hóa sau khi chuyển đến một quốc gia mới.
He is not experiencing any language barrier while studying abroad.
Anh ấy không gặp phải bất kỳ rào cản ngôn ngữ nào khi du học.
Are you experiencing any difficulties in adapting to the new environment?
Bạn có gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong việc thích nghi với môi trường mới không?
Dạng động từ của Experiencing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Experience |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Experienced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Experienced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Experiences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Experiencing |
Họ từ
"Experiencing" là động từ hiện tại phân từ của "experience", có nghĩa là trải qua hoặc cảm nhận một sự việc để thu thập kiến thức hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau, như trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện. Phiên âm cũng giống nhau, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưu tiên dùng "experiencing" trong ngữ cảnh chính thức hơn so với người Mỹ.
Từ "experiencing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "experiri", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "trải nghiệm". Thông qua các ngôn ngữ thời trung cổ, từ này đã tiến hóa thành "experience" trong tiếng Anh, đề cập đến quá trình nhận thức thông qua cảm giác hoặc hoạt động. Ý nghĩa hiện tại của "experiencing" không chỉ phản ánh sự tham gia trực tiếp vào sự kiện mà còn thể hiện sự tiếp nhận, hiểu biết mà cá nhân đạt được từ những trải nghiệm đó.
Từ "experiencing" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc sự kiện cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc cảm nhận trong văn bản và bài nghe. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "experiencing" thường được sử dụng để nêu lên những trải nghiệm sống, như du lịch, cảm xúc hay quá trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp