Bản dịch của từ Encounter trong tiếng Việt
Encounter
Encounter (Noun)
After a chance encounter at the coffee shop, they became friends.
Sau một lần tình cờ gặp nhau ở quán cà phê, họ đã trở thành bạn bè.
She had a strange encounter with a ghost in the old mansion.
Cô đã có một cuộc gặp gỡ kỳ lạ với một hồn ma trong ngôi biệt thự cổ.
The encounter with her ex-boyfriend was awkward but friendly.
Cuộc gặp gỡ với bạn trai cũ của cô thật khó xử nhưng thân thiện.
Dạng danh từ của Encounter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Encounter | Encounters |
Kết hợp từ của Encounter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aggressive encounter Đụng độ quyết liệt | During a heated argument, they had an aggressive encounter. Trong một cuộc tranh cãi gay gắt, họ đã có một cuộc gặp gỡ hung dữ. |
Personal encounter Gặp gỡ cá nhân | Her personal encounter with the famous author left her speechless. Trải nghiệm cá nhân với tác giả nổi tiếng khiến cô trầm trồ. |
Alien encounter Gặp gỡ người ngoài hành tinh | The witness described an alien encounter at the local park. Nhân chứng mô tả một cuộc gặp gỡ với người ngoài hành tinh tại công viên địa phương. |
Fateful encounter Cuộc gặp gỡ định mệnh | Their fateful encounter at the charity event changed their lives forever. Cuộc gặp gỡ định mệnh tại sự kiện từ thiện đã thay đổi cuộc sống của họ mãi mãi. |
Erotic encounter Gặp gỡ dục vọng | She had an unexpected erotic encounter at the social event. Cô ấy đã có một cuộc gặp gỡ gợi cảm không ngờ tại sự kiện xã hội. |
Encounter (Verb)
Bất ngờ phải đối mặt hoặc trải qua (điều gì đó thù địch hoặc khó khăn)
Unexpectedly be faced with or experience (something hostile or difficult)
She encountered her childhood friend at the social gathering.
Cô gặp người bạn thời thơ ấu của mình tại một buổi họp mặt xã hội.
The teacher encountered a challenging student behavior during the class.
Giáo viên đã gặp phải hành vi thách thức học sinh trong giờ học.
During the event, they encountered a problem with the sound system.
Trong sự kiện này, họ đã gặp phải sự cố với hệ thống âm thanh.
Gặp (ai) một cách bất ngờ.
She encountered her old friend at the party.
Cô gặp lại người bạn cũ của mình tại bữa tiệc.
During the event, they encountered a famous celebrity unexpectedly.
Trong sự kiện này, họ bất ngờ gặp phải một người nổi tiếng.
At the coffee shop, they encountered a long-lost relative.
Tại quán cà phê, họ gặp phải một người họ hàng đã thất lạc từ lâu.
Dạng động từ của Encounter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encounter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encountered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encountered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encounters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encountering |
Kết hợp từ của Encounter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be likely to encounter Có khả năng gặp phải | In a bustling city, you are likely to encounter diverse cultures. Trong một thành phố hối hả, bạn có khả năng gặp phải các nền văn hóa đa dạng. |
Họ từ
Từ "encounter" có nghĩa là gặp gỡ hoặc đối mặt với một tình huống, sự kiện hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả ngữ cảnh viết và nói. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "encounter" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự để chỉ việc giao tranh hoặc đụng độ. Từ này có thể được hiểu là sự tương tác không mong đợi, thường mang tính chất bất ngờ hoặc trở ngại.
Từ "encounter" bắt nguồn từ tiếng Latinh "incounterare", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "conterare", có nghĩa là "đụng chạm" hoặc "va chạm". Lịch sử của từ cho thấy sự chuyển đổi từ ý nghĩa trực tiếp của việc chạm trán về thể chất sang ý nghĩa biểu trưng hơn, như gặp gỡ một cách bất ngờ hoặc không mong đợi. Ngày nay, "encounter" thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc cuộc gặp gỡ không định trước, mang tính chất quan trọng hoặc đáng nhớ.
Từ "encounter" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người học thường tiếp xúc với các tình huống giao tiếp và mô tả. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc sự kiện bất ngờ. Ngoài ra, "encounter" còn thịnh hành trong văn cảnh hàn lâm, đặc biệt trong nghiên cứu và phân tích, khi nói về những vấn đề, thách thức hoặc tương tác không lường trước trong các nghiên cứu hoặc điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp