Bản dịch của từ Clash trong tiếng Việt
Clash
Clash (Noun)
Màu sắc không phù hợp.
A mismatch of colours.
The clash of red and pink in her outfit was striking.
Sự xung đột giữa màu đỏ và hồng trong trang phục của cô ấy thật nổi bật.
The clash of blue and orange in the painting was intentional.
Sự xung đột giữa màu xanh và màu cam trong bức tranh là có chủ ý.
The clash of black and white in the design created a bold statement.
Sự xung đột giữa màu đen và trắng trong thiết kế đã tạo ra một tuyên bố táo bạo.
The clash of opinions at the meeting was intense.
Sự xung đột ý kiến tại cuộc họp rất căng thẳng.
The clash between the two groups led to chaos.
Sự xung đột giữa hai nhóm dẫn đến sự hỗn loạn.
The clash of ideas in the debate was evident.
Sự xung đột ý kiến trong cuộc tranh luận là điều hiển nhiên.
Một cuộc đối đầu bạo lực.
The clash between the two rival gangs resulted in injuries.
Cuộc đụng độ giữa hai băng nhóm đối thủ dẫn đến thương tích.
The clash at the protest escalated quickly.
Cuộc đụng độ tại cuộc biểu tình leo thang nhanh chóng.
The clash between different social classes led to tension.
Cuộc đụng độ giữa các tầng lớp xã hội khác nhau dẫn đến căng thẳng.
Kết hợp từ của Clash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violent clash Vấn đề bỏng máu | The social unrest escalated into a violent clash between two groups. Sự bất ổn xã hội leo thang thành một cuộc xung đột bạo lực giữa hai nhóm. |
Armed clash Đụng độ vũ trang | The armed clash between rival gangs resulted in casualties. Cuộc xung đột vũ trang giữa các băng đảng đối địch đã gây ra thương vong. |
Bitter clash Xung đột gay gắt | The bitter clash between the two social groups intensified quickly. Cuộc đụng độ đắng giữa hai nhóm xã hội trở nên gay gắt nhanh chóng. |
Fierce clash Cuộc va chạm gay gắt | A fierce clash erupted during the protest. Một cuộc đụng độ gay gắt đã bùng nổ trong cuộc biểu tình. |
Angry clash Xung đột gay gắt | The angry clash between protesters and police escalated quickly. Sự va chạm giữa người biểu tình và cảnh sát tức giận nhanh chóng leo thang. |
Clash (Verb)
During the heated argument, their opinions clashed loudly.
Trong cuộc tranh cãi nảy lửa, ý kiến của họ đã xung đột lớn tiếng.
The clash of political ideologies led to tension in the community.
Sự xung đột về hệ tư tưởng chính trị đã dẫn đến căng thẳng trong cộng đồng.
The clash of personalities in the group meeting was evident.
Sự xung đột về tính cách trong cuộc họp nhóm là điều hiển nhiên.
(về màu sắc) trông không hài hòa hoặc xấu xí khi đặt gần nhau.
(of colours) appear discordant or ugly when placed close to each other.
The vibrant red and neon green clashed in her outfit.
Màu đỏ rực và màu xanh neon xung đột trong trang phục của cô.
The two political parties clashed over the new policy proposal.
Hai đảng chính trị xung đột về đề xuất chính sách mới.
The conflicting opinions clashed during the heated debate.
Các ý kiến trái ngược nhau đã xung đột trong cuộc tranh luận sôi nổi.
During the protest, two groups clashed over political ideologies.
Trong cuộc biểu tình, hai nhóm đã xung đột về hệ tư tưởng chính trị.
The clash between the rival gangs resulted in injuries and arrests.
Cuộc đụng độ giữa các băng nhóm đối địch dẫn đến thương tích và bị bắt giữ.
The clash between the workers and management led to a strike.
Cuộc xung đột giữa công nhân và ban quản lý đã dẫn đến một cuộc đình công.
Dạng động từ của Clash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clashing |
Kết hợp từ của Clash (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clash repeatedly Va chạm liên tục | They clash repeatedly over social issues. Họ xung đột lặp lại về các vấn đề xã hội. |
Clash violently Va chạm dữ dội | The protesters clashed violently with the police during the demonstration. Các người biểu tình đã va chạm mạnh mẽ với cảnh sát trong cuộc biểu tình. |
Clash frequently Xung đột thường xuyên | Friends clash frequently over different opinions on social issues. Bạn bè thường xung đột với nhau về quan điểm khác nhau về các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "clash" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự va chạm, xung đột hoặc mâu thuẫn giữa các ý tưởng, quan điểm hoặc lực lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "clash" thường được dùng để miêu tả xung đột văn hóa hoặc thể thao ở Mỹ hơn ở Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "clash" nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "classhen", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "klasschen", có nghĩa là "gặp nhau với tiếng vang". Từ này được hình thành vào thế kỷ 15, phản ánh sự va chạm hay xung đột giữa hai vật thể hoặc quan điểm. Ngày nay, "clash" được sử dụng để chỉ không chỉ sự va chạm vật lý mà còn cả sự xung đột ý kiến, phản ánh tính chất đa dạng và mạnh mẽ của các cuộc đấu tranh trong xã hội hiện đại.
Từ "clash" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các tranh luận, xung đột ý kiến hoặc sự đối lập giữa các quan điểm. Trong phần Viết và Nói, từ này được dùng để miêu tả các tình huống xung đột trong xã hội, chính trị hoặc văn hóa. Ngoài ra, "clash" còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để mô tả các cuộc thi đấu giữa các đội hoặc cá nhân đối kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp