Bản dịch của từ Clash trong tiếng Việt

Clash

Noun [U/C] Verb

Clash (Noun)

klˈæʃ
klˈæʃ
01

Màu sắc không phù hợp.

A mismatch of colours.

Ví dụ

The clash of red and pink in her outfit was striking.

Sự xung đột giữa màu đỏ và hồng trong trang phục của cô ấy thật nổi bật.

The clash of blue and orange in the painting was intentional.

Sự xung đột giữa màu xanh và màu cam trong bức tranh là có chủ ý.

The clash of black and white in the design created a bold statement.

Sự xung đột giữa màu đen và trắng trong thiết kế đã tạo ra một tuyên bố táo bạo.

02

Một âm thanh chói tai vang lên như thể các vật kim loại va vào nhau.

A loud jarring sound, as of metal objects being struck together.

Ví dụ

The clash of opinions at the meeting was intense.

Sự xung đột ý kiến tại cuộc họp rất căng thẳng.

The clash between the two groups led to chaos.

Sự xung đột giữa hai nhóm dẫn đến sự hỗn loạn.

The clash of ideas in the debate was evident.

Sự xung đột ý kiến trong cuộc tranh luận là điều hiển nhiên.

03

Một cuộc đối đầu bạo lực.

A violent confrontation.

Ví dụ

The clash between the two rival gangs resulted in injuries.

Cuộc đụng độ giữa hai băng nhóm đối thủ dẫn đến thương tích.

The clash at the protest escalated quickly.

Cuộc đụng độ tại cuộc biểu tình leo thang nhanh chóng.

The clash between different social classes led to tension.

Cuộc đụng độ giữa các tầng lớp xã hội khác nhau dẫn đến căng thẳng.

Kết hợp từ của Clash (Noun)

CollocationVí dụ

Violent clash

Vấn đề bỏng máu

The social unrest escalated into a violent clash between two groups.

Sự bất ổn xã hội leo thang thành một cuộc xung đột bạo lực giữa hai nhóm.

Armed clash

Đụng độ vũ trang

The armed clash between rival gangs resulted in casualties.

Cuộc xung đột vũ trang giữa các băng đảng đối địch đã gây ra thương vong.

Bitter clash

Xung đột gay gắt

The bitter clash between the two social groups intensified quickly.

Cuộc đụng độ đắng giữa hai nhóm xã hội trở nên gay gắt nhanh chóng.

Fierce clash

Cuộc va chạm gay gắt

A fierce clash erupted during the protest.

Một cuộc đụng độ gay gắt đã bùng nổ trong cuộc biểu tình.

Angry clash

Xung đột gay gắt

The angry clash between protesters and police escalated quickly.

Sự va chạm giữa người biểu tình và cảnh sát tức giận nhanh chóng leo thang.

Clash (Verb)

klˈæʃ
klˈæʃ
01

Gặp gỡ và xung đột bạo lực.

Meet and come into violent conflict.

Ví dụ

During the protest, two groups clashed over political ideologies.

Trong cuộc biểu tình, hai nhóm đã xung đột về hệ tư tưởng chính trị.

The clash between the rival gangs resulted in injuries and arrests.

Cuộc đụng độ giữa các băng nhóm đối địch dẫn đến thương tích và bị bắt giữ.

The clash between the workers and management led to a strike.

Cuộc xung đột giữa công nhân và ban quản lý đã dẫn đến một cuộc đình công.

02

Đánh (chũm chọe) vào nhau, tạo ra âm thanh chói tai lớn.

Strike (cymbals) together, producing a loud discordant sound.

Ví dụ

During the heated argument, their opinions clashed loudly.

Trong cuộc tranh cãi nảy lửa, ý kiến của họ đã xung đột lớn tiếng.

The clash of political ideologies led to tension in the community.

Sự xung đột về hệ tư tưởng chính trị đã dẫn đến căng thẳng trong cộng đồng.

The clash of personalities in the group meeting was evident.

Sự xung đột về tính cách trong cuộc họp nhóm là điều hiển nhiên.

03

(về màu sắc) trông không hài hòa hoặc xấu xí khi đặt gần nhau.

(of colours) appear discordant or ugly when placed close to each other.

Ví dụ

The vibrant red and neon green clashed in her outfit.

Màu đỏ rực và màu xanh neon xung đột trong trang phục của cô.

The two political parties clashed over the new policy proposal.

Hai đảng chính trị xung đột về đề xuất chính sách mới.

The conflicting opinions clashed during the heated debate.

Các ý kiến trái ngược nhau đã xung đột trong cuộc tranh luận sôi nổi.

Dạng động từ của Clash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clashing

Kết hợp từ của Clash (Verb)

CollocationVí dụ

Clash repeatedly

Va chạm liên tục

They clash repeatedly over social issues.

Họ xung đột lặp lại về các vấn đề xã hội.

Clash violently

Va chạm dữ dội

The protesters clashed violently with the police during the demonstration.

Các người biểu tình đã va chạm mạnh mẽ với cảnh sát trong cuộc biểu tình.

Clash frequently

Xung đột thường xuyên

Friends clash frequently over different opinions on social issues.

Bạn bè thường xung đột với nhau về quan điểm khác nhau về các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clash

Không có idiom phù hợp