Bản dịch của từ Clash trong tiếng Việt
Clash
Noun [U/C] Verb

Clash(Noun)
klˈæʃ
ˈkɫæʃ
01
Một cuộc đối đầu hoặc xung đột bạo lực giữa các lực lượng hoặc cá nhân
A violent confrontation or conflict between forces or individuals
Ví dụ
Ví dụ
03
Sự bất đồng hoặc xung đột quan điểm
A disagreement or clash of opinions
Ví dụ
Clash(Verb)
klˈæʃ
ˈkɫæʃ
Ví dụ
02
Một sự bất đồng hoặc xung đột quan điểm
To meet and engage in a dispute or confrontation
Ví dụ
