Bản dịch của từ Dispute trong tiếng Việt
Dispute
Dispute (Noun)
Một sự bất đồng hoặc tranh luận.
A disagreement or argument.
The dispute between the neighbors led to a heated argument.
Cuộc tranh cãi giữa các hợp xóm dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
The dispute over the property boundary caused tension in the community.
Cuộc tranh cãi về ranh giới tài sản gây căng thẳng trong cộng đồng.
The labor dispute resulted in a strike at the factory.
Cuộc tranh cãi lao động dẫn đến một cuộc đình công tại nhà máy.
Dạng danh từ của Dispute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dispute | Disputes |
Kết hợp từ của Dispute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Acrimonious dispute Tranh cãi gay gắt | The acrimonious dispute between the two neighbors escalated quickly. Tranh cãi gay gắt giữa hai người hàng xóm nhanh chóng leo thang. |
Patent dispute Tranh chấp bằng sáng chế | The patent dispute between apple and samsung caused a stir. Tranh chấp bằng sáng chế giữa apple và samsung gây ra sự xôn xao. |
Continuing dispute Tranh chấp tiếp tục | The continuing dispute between the two neighbors escalated last night. Cuộc tranh cãi tiếp tục giữa hai người hàng xóm leo thang đêm qua. |
Ongoing dispute Tranh cãi không ngừng | The ongoing dispute between the two neighbors escalated last night. Tranh chấp đang diễn ra giữa hai hàng xóm đã leo thang vào đêm qua. |
Family dispute Tranh cãi trong gia đình | Family disputes can strain relationships within a community. Các mâu thuẫn trong gia đình có thể làm căng thẳng mối quan hệ trong cộng đồng. |
Dispute (Verb)
They dispute over the election results.
Họ tranh cãi về kết quả bầu cử.
The two companies are disputing for market share.
Hai công ty đang tranh giành thị phần.
Students often dispute about group project ideas.
Sinh viên thường tranh luận về ý tưởng dự án nhóm.
They often dispute over politics at family gatherings.
Họ thường tranh cãi về chính trị trong các buổi tụ tập gia đình.
The neighbors disputed about the property boundary for months.
Hai hàng xóm tranh cãi về ranh giới tài sản trong vài tháng.
The group of friends disputed over which movie to watch.
Nhóm bạn tranh cãi về bộ phim nào để xem.
Dạng động từ của Dispute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disputed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disputed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disputes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disputing |
Kết hợp từ của Dispute (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can dispute Có thể tranh chấp | Anyone can dispute the decision made by the social committee. Bất kỳ ai cũng có thể tranh cãi quyết định của ủy ban xã hội. |
Họ từ
Từ "dispute" có nghĩa chung là sự tranh chấp hoặc tranh luận giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại. Ở Anh, "dispute" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc tranh luận thông thường.
Từ "dispute" bắt nguồn từ tiếng Latin "disputare", trong đó "dis-" có nghĩa là "phân chia" và "putare" nghĩa là "nghĩ" hay "xem xét". Nguồn gốc của từ này thể hiện sự tranh luận hay đối kháng quan điểm giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong lịch sử, "dispute" đã được sử dụng để chỉ các cuộc tranh cãi, thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc triết lý. Nghĩa hiện tại phản ánh những xung đột và bất đồng trong giao tiếp.
Từ "dispute" trong bài thi IELTS xuất hiện tương đối thường xuyên, đặc biệt trong các phần nghe và nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong phần viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như xung đột, bất đồng và cách giải quyết tranh chấp. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, "dispute" được sử dụng để đề cập đến các mâu thuẫn giữa các bên, như tranh chấp hợp đồng, và trong các cuộc thảo luận mang tính học thuật về sự khác biệt ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp