Bản dịch của từ Controversy trong tiếng Việt
Controversy
Controversy (Noun)
Sự bất đồng kéo dài của công chúng hoặc cuộc thảo luận sôi nổi.
Prolonged public disagreement or heated discussion.
The controversy surrounding the new law sparked intense debates.
Cuộc tranh cãi xung quanh luật mới đã làm dấy lên những cuộc tranh luận gay gắt.
The social media post caused a controversy among the community members.
Bài đăng trên mạng xã hội đã gây ra tranh cãi giữa các thành viên cộng đồng.
The controversy over the election results divided the nation.
Cuộc tranh cãi về kết quả bầu cử đã chia rẽ cả nước.
Dạng danh từ của Controversy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Controversy | Controversies |
Kết hợp từ của Controversy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal controversy Tranh cãi pháp lý | The legal controversy surrounding the social media platform was widely discussed. Vấn đề pháp lý xoay quanh nền tảng truyền thông xã hội được thảo luận rộng rãi. |
Raging controversy Tranh cãi gay gắt | The social media post sparked a raging controversy among users. Bài đăng trên mạng xã hội đã gây ra một cuộc tranh cãi dữ dội giữa người dùng. |
Major controversy Tranh cãi lớn | The social media post caused a major controversy among users. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một cuộc tranh cãi lớn trong số người dùng. |
Continuing controversy Sự tranh cãi tiếp tục | The continuing controversy over social media regulation persists. Sự tranh cãi liên tục về quy định mạng xã hội vẫn tiếp tục. |
Critical controversy Tranh cãi gay gắt | The social media platform faced critical controversy over data privacy issues. Nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với sự tranh cãi quan trọng về vấn đề bảo mật dữ liệu. |
Họ từ
Từ "controversy" trong tiếng Anh được hiểu là sự tranh cãi hay bất đồng quan điểm về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc thảo luận công khai dẫn đến nhiều quan điểm trái ngược, điển hình trong lĩnh vực chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về âm sắc. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "controversy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "controversia", trong đó "contra-" có nghĩa là "ngược lại" và "versare" có nghĩa là "quay quanh" hoặc "lật". Từ này đã được tiếng Pháp tiếp nhận trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của "controversy" thể hiện tính chất mâu thuẫn hoặc tranh luận giữa hai hay nhiều quan điểm trái ngược, bám sát vào khái niệm cơ bản về sự xung đột trong quan điểm hay ý kiến.
Từ "controversy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking, thường liên quan đến những chủ đề gây tranh cãi trong xã hội như chính trị, môi trường và văn hóa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc thảo luận sôi nổi hoặc tranh luận về một vấn đề cụ thể, thường liên quan đến sự khác biệt quan điểm giữa các nhóm hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp