Bản dịch của từ Controversy trong tiếng Việt

Controversy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Controversy (Noun)

kˈɑntɹəvˌɝsi
kˈɑntɹəvˌɝɹsi
01

Sự bất đồng kéo dài của công chúng hoặc cuộc thảo luận sôi nổi.

Prolonged public disagreement or heated discussion.

Ví dụ

The controversy surrounding the new law sparked intense debates.

Cuộc tranh cãi xung quanh luật mới đã làm dấy lên những cuộc tranh luận gay gắt.

The social media post caused a controversy among the community members.

Bài đăng trên mạng xã hội đã gây ra tranh cãi giữa các thành viên cộng đồng.

The controversy over the election results divided the nation.

Cuộc tranh cãi về kết quả bầu cử đã chia rẽ cả nước.

Dạng danh từ của Controversy (Noun)

SingularPlural

Controversy

Controversies

Kết hợp từ của Controversy (Noun)

CollocationVí dụ

Legal controversy

Tranh cãi pháp lý

The legal controversy surrounding the social media platform was widely discussed.

Vấn đề pháp lý xoay quanh nền tảng truyền thông xã hội được thảo luận rộng rãi.

Raging controversy

Tranh cãi gay gắt

The social media post sparked a raging controversy among users.

Bài đăng trên mạng xã hội đã gây ra một cuộc tranh cãi dữ dội giữa người dùng.

Major controversy

Tranh cãi lớn

The social media post caused a major controversy among users.

Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một cuộc tranh cãi lớn trong số người dùng.

Continuing controversy

Sự tranh cãi tiếp tục

The continuing controversy over social media regulation persists.

Sự tranh cãi liên tục về quy định mạng xã hội vẫn tiếp tục.

Critical controversy

Tranh cãi gay gắt

The social media platform faced critical controversy over data privacy issues.

Nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với sự tranh cãi quan trọng về vấn đề bảo mật dữ liệu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Controversy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Newspapers tend to focus on a limited number of topics like sport or politics [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The expansion of English as a worldwide language has been a subject [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] There are many current social issues that remain such as climate change and LGBTQ issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] However, whether imposing stricter penalties for driving offences is the only way to protect people is still a issue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Controversy

Không có idiom phù hợp