Bản dịch của từ Impact trong tiếng Việt
Impact
Impact (Noun)
The impact of social media on society is undeniable.
Tác động của mạng xã hội đối với xã hội là không thể phủ nhận.
The charity event had a positive impact on the community.
Sự kiện từ thiện đã có tác động tích cực đến cộng đồng.
The pandemic had a significant impact on global economies.
Đại dịch đã tác động đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu.
The impact of social media on youth is significant.
Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ là rất đáng kể.
The government is studying the impact of new policies on society.
Chính phủ đang nghiên cứu tác động của các chính sách mới đối với xã hội.
The charity aims to make a positive impact on local communities.
Tổ chức từ thiện nhằm mục đích tạo ra tác động tích cực đến cộng đồng địa phương.
Social media has a huge impact on society today.
Phương tiện truyền thông xã hội có tác động rất lớn đến xã hội ngày nay.
The impact of poverty on education is significant.
Tác động của tình trạng nghèo đói đối với giáo dục là rất đáng kể.
The government's policies can have a lasting impact on communities.
Các chính sách của chính phủ có thể có tác động lâu dài đến cộng đồng.
Dạng danh từ của Impact (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Impact | Impacts |
Kết hợp từ của Impact (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Instant impact Tác động ngay lập tức | Her social media post had an instant impact on awareness. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã tạo ra tác động ngay lập tức đối với việc nhận thức. |
Likely impact Tác động có thể xảy ra | Social media can have a likely impact on public opinion. Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công cộng. |
Political impact Ảnh hưởng chính trị | The pandemic had a significant political impact on healthcare policies. Đại dịch đã có tác động chính trị đáng kể đối với chính sách y tế. |
Severe impact Ảnh hưởng nghiêm trọng | The pandemic had a severe impact on mental health services. Đại dịch gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến dịch vụ sức khỏe tâm thần. |
Negative impact Ảnh hưởng tiêu cực | Social media can have a negative impact on mental health. Mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. |
Impact (Verb)
Social media impacts communication among teenagers in today's society.
Phương tiện truyền thông xã hội tác động đến giao tiếp giữa thanh thiếu niên trong xã hội ngày nay.
The pandemic has impacted the way people interact socially.
Đại dịch đã tác động đến cách mọi người tương tác xã hội.
Volunteering can impact communities positively by fostering social connections.
Hoạt động tình nguyện có thể tác động tích cực đến cộng đồng bằng cách thúc đẩy kết nối xã hội.
Her charitable work impacts many lives positively.
Công việc từ thiện của cô tác động tích cực đến nhiều cuộc sống.
The pandemic impacted global economies severely.
Đại dịch đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu.
Social media impacts how people communicate daily.
Mạng xã hội tác động đến cách mọi người giao tiếp hàng ngày.
Dạng động từ của Impact (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impacting |
Họ từ
Từ "impact" có nghĩa là tác động hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đến một sự kiện, người hoặc vật nào đó. Trong tiếng Anh, "impact" được sử dụng như danh từ và động từ, ví dụ như trong câu "The impact of the policy was significant". (Danh từ) và "The new law will impact the economy". (Động từ). Tuy nhiên, tại Anh và Mỹ, cách phát âm và một số sắc thái nghĩa có thể khác nhau, nhưng nhìn chung không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh.
Từ "impact" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impactus", nghĩa là "va chạm", từ động từ "impingere", có nghĩa là "đánh vào". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh vật lý để chỉ sự va chạm giữa các đối tượng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả các tác động phi vật lý như ảnh hưởng tinh thần hoặc xã hội. Hiện nay, "impact" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế và nghệ thuật để chỉ những ảnh hưởng mạnh mẽ đến một đối tượng hay tình huống.
Từ "impact" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả tác động của các yếu tố xã hội, môi trường hoặc kinh tế. Trong giao tiếp thông thường, "impact" thường được sử dụng trong các bối cảnh như nghiên cứu khoa học, báo cáo chính sách, và thảo luận về sự thay đổi, ảnh hưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp