Bản dịch của từ Forcible trong tiếng Việt

Forcible

Adjective

Forcible (Adjective)

fˈɔɹsəbl̩
fˈoʊɹsəbl̩
01

Thực hiện bằng vũ lực.

Done by force.

Ví dụ

The police used forcible measures to disperse the protesters.

Cảnh sát đã sử dụng biện pháp cưỡng chế để giải tán người biểu tình.

The forcible eviction of residents from their homes caused outrage.

Việc đuổi dân cư ra khỏi nhà một cách cưỡng chế khiến dư luận phẫn nộ.

The forcible separation of families at the border sparked controversy.

Việc chia cắt gia đình một cách cưỡng chế tại biên giới gây ra tranh cãi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forcible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forcible

Không có idiom phù hợp