Bản dịch của từ Affect trong tiếng Việt

Affect

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affect(Verb)

əˈfekt
əˈfekt
01

Ảnh hưởng, tác động đến.

Influence, influence.

Ví dụ
02

Có ảnh hưởng đến; tạo nên sự khác biệt.

Have an effect on; make a difference to.

Ví dụ
03

Giả vờ có hoặc cảm thấy (cái gì đó)

Pretend to have or feel (something)

Ví dụ

Dạng động từ của Affect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Affect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Affected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Affected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Affects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Affecting

Affect(Noun)

əfˈɛkt
ˈæfɛktn
01

Cảm xúc hoặc mong muốn ảnh hưởng đến hành vi.

Emotion or desire as influencing behaviour.

Ví dụ

Dạng danh từ của Affect (Noun)

SingularPlural

Affect

Affects

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ