Bản dịch của từ Affect trong tiếng Việt
Affect
Affect (Verb)
Social media affects people's opinions on current events.
Phương tiện truyền thông xã hội ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về các sự kiện hiện tại.
Her positive attitude affects the mood of the social gathering.
Thái độ tích cực của cô ấy ảnh hưởng đến tâm trạng của cuộc tụ tập xã hội.
Volunteering can positively affect the community's well-being.
Hoạt động tình nguyện có thể ảnh hưởng tích cực đến hạnh phúc của cộng đồng.
Có ảnh hưởng đến; tạo nên sự khác biệt.
Have an effect on; make a difference to.
Social media can affect people's opinions on current events.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về sự kiện hiện tại.
The pandemic affected the social interactions among community members.
Đại dịch ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội giữa các thành viên cộng đồng.
Charity organizations aim to affect positive change in society.
Các tổ chức từ thiện nhằm tác động tới sự thay đổi tích cực trong xã hội.
She affected happiness to hide her sadness.
Cô ấy giả vờ hạnh phúc để che giấu nỗi buồn của mình.
His fake smile affected no one at the party.
Nụ cười giả tạo của anh ấy không ảnh hưởng đến ai trong buổi tiệc.
The actor affected a British accent for the role.
Diễn viên đó giả vờ có giọng Anh cho vai diễn.
Dạng động từ của Affect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affecting |
Kết hợp từ của Affect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be likely to affect Có khả năng ảnh hưởng | Social media is likely to affect teenagers' mental health. Mạng xã hội có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của tuổi teen. |
Affect (Noun)
Cảm xúc hoặc mong muốn ảnh hưởng đến hành vi.
Emotion or desire as influencing behaviour.
Her affect was cheerful during the social gathering.
Biểu cảm của cô ấy vui vẻ trong buổi tụ tập xã hội.
His affect on the group was positive and motivating.
Tác động của anh ấy đối với nhóm là tích cực và động viên.
The affect of music on people's mood is well-documented.
Tác động của âm nhạc đối với tâm trạng của mọi người đã được ghi chép rõ ràng.
Dạng danh từ của Affect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affect | Affects |
Họ từ
Từ "affect" trong tiếng Anh được định nghĩa là một động từ có nghĩa là tác động đến một người hoặc một tình huống, thường liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "affect" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ sự thể hiện cảm xúc. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phiên âm cũng khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào ngữ điệu và trọng âm trong câu.
Từ "affect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "afficere", được cấu thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "facere", nghĩa là "làm". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa từ việc mô tả các hành động tác động đến cảm xúc sang ý nghĩa hiện nay, chỉ việc gây ảnh hưởng hay tác động lên một người hoặc một sự việc. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết mật thiết giữa cảm xúc và hành động trong ngữ cảnh tâm lý học và ngôn ngữ học.
Từ "affect" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, khi thảo luận về cảm xúc, hành vi và ảnh hưởng xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "affect" thường được sử dụng trong tâm lý học và y học để mô tả sự ảnh hưởng đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm thần của một cá nhân. Việc nhận thức về sự ảnh hưởng này là quan trọng trong các nghiên cứu xã hội và diễn ngôn thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp