Bản dịch của từ Forcibly trong tiếng Việt

Forcibly

Adverb

Forcibly (Adverb)

fˈɔɹsəbli
fˈɔɹsəbli
01

Một cách cưỡng bức, bằng vũ lực, có tác dụng mạnh mẽ, mạnh mẽ, mạnh mẽ.

In a forcible manner with force with powerful effect powerfully strongly.

Ví dụ

She spoke forcibly about the importance of education in society.

Cô ấy nói mạnh mẽ về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội.

He did not forcibly remove the protestor from the demonstration.

Anh ấy không áp đặt đưa người biểu tình ra khỏi cuộc biểu tình.

Did the government forcibly relocate the residents to build the new road?

Chính phủ có buộc di dời cư dân để xây dựng con đường mới không?

02

Một cách cưỡng bức, bằng vũ lực, trái với ý muốn của mình.

In a forcible manner by force against ones will.

Ví dụ

She was forcibly removed from the protest by the police.

Cô ấy đã bị cảnh sát đưa ra khỏi cuộc biểu tình một cách bắt buộc.

He did not speak forcibly, but his message was clear.

Anh ấy không nói một cách bắt buộc, nhưng thông điệp của anh ấy rõ ràng.

Did the authorities forcibly relocate the homeless population last month?

Liệu các cơ quan chức năng có di dời dân vô gia cư một cách bắt buộc vào tháng trước không?

Dạng trạng từ của Forcibly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Forcibly

Ép buộc

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forcibly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forcibly

Không có idiom phù hợp