Bản dịch của từ Collision trong tiếng Việt

Collision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collision (Noun)

kəlˈɪʒn̩
kəlˈɪʒn̩
01

Một trường hợp có hai hoặc nhiều bản ghi được gán cùng một mã định danh hoặc vị trí trong bộ nhớ.

An instance of two or more records being assigned the same identifier or location in memory.

Ví dụ

The collision of opinions led to heated debates in the community.

Va chạm quan điểm dẫn đến tranh cãi gay gắt trong cộng đồng.

The collision between the two groups resulted in chaos at the event.

Va chạm giữa hai nhóm dẫn đến hỗn loạn tại sự kiện.

The collision of interests caused tension among the social activists.

Va chạm lợi ích gây ra căng thẳng giữa các nhà hoạt động xã hội.

02

Trường hợp một vật thể chuyển động hoặc một người tấn công dữ dội vào vật thể khác.

An instance of one moving object or person striking violently against another.

Ví dụ

The collision between two cars caused a traffic jam.

Va chạm giữa hai ô tô gây tắc nghẽn giao thông.

The collision at the party led to a heated argument.

Va chạm tại bữa tiệc dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.

The collision of opinions resulted in a divisive atmosphere.

Va chạm quan điểm dẫn đến một bầu không khí chia rẽ.

Dạng danh từ của Collision (Noun)

SingularPlural

Collision

Collisions

Kết hợp từ của Collision (Noun)

CollocationVí dụ

Mid-air collision

Va chạm trên không

The mid-air collision occurred near los angeles, injuring five people.

Vụ va chạm trên không xảy ra gần los angeles, làm bị thương năm người.

High-speed collision

Va chạm tốc độ cao

The high-speed collision caused severe injuries to five people yesterday.

Va chạm tốc độ cao đã gây thương tích nặng cho năm người hôm qua.

Train collision

Va chạm tàu hỏa

The train collision in chicago injured twenty people last year.

Vụ va chạm tàu ở chicago đã làm bị thương hai mươi người năm ngoái.

Multiple collision

Va chạm đa dạng

The city experienced multiple collisions during the busy rush hour yesterday.

Thành phố đã xảy ra nhiều vụ va chạm trong giờ cao điểm hôm qua.

Head-on collision

Va chạm trực diện

The head-on collision caused severe injuries to five people last week.

Va chạm trực diện đã gây thương tích nặng cho năm người tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] While running at such a low speed, drivers can better control their vehicle as well as dodge others, and in the event of the damage would also be less serious [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020

Idiom with Collision

Không có idiom phù hợp