Bản dịch của từ Collision trong tiếng Việt
Collision
Collision (Noun)
Một trường hợp có hai hoặc nhiều bản ghi được gán cùng một mã định danh hoặc vị trí trong bộ nhớ.
An instance of two or more records being assigned the same identifier or location in memory.
The collision of opinions led to heated debates in the community.
Va chạm quan điểm dẫn đến tranh cãi gay gắt trong cộng đồng.
The collision between the two groups resulted in chaos at the event.
Va chạm giữa hai nhóm dẫn đến hỗn loạn tại sự kiện.
The collision of interests caused tension among the social activists.
Va chạm lợi ích gây ra căng thẳng giữa các nhà hoạt động xã hội.
The collision between two cars caused a traffic jam.
Va chạm giữa hai ô tô gây tắc nghẽn giao thông.
The collision at the party led to a heated argument.
Va chạm tại bữa tiệc dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.
The collision of opinions resulted in a divisive atmosphere.
Va chạm quan điểm dẫn đến một bầu không khí chia rẽ.
Dạng danh từ của Collision (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collision | Collisions |
Kết hợp từ của Collision (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mid-air collision Va chạm trên không | The mid-air collision resulted in a tragic accident. Và cuộc đụng đối giữa không trung dẫn đến một tai nạn bi thảm. |
Train collision Va chạm tàu hỏa | The train collision caused delays in the social transportation system. Va chạm tàu gây trễ trong hệ thống giao thông xã hội. |
Vehicle collision Va chạm xe cộ | The vehicle collision caused a traffic jam on main street. Va chạm xe gây kẹt xe trên đường chính. |
Head-on collision Va chạm trực diện | The head-on collision between two cars caused a traffic jam. Va chạm trực diện giữa hai xe hơi gây ra tắc đường. |
High-speed collision Va chạm tốc độ cao | The high-speed collision caused a traffic jam on the highway. Va cham toc do cao gay un tac giao thong tren duong cao toc. |
Họ từ
Từ "collision" có nghĩa là sự va chạm, thường chỉ sự tiếp xúc mạnh mẽ giữa hai hoặc nhiều vật thể, dẫn đến tác động vật lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, chẳng hạn như trong các lĩnh vực như giao thông, vật lý hay thể thao, nơi "collision" thường chỉ các tình huống hoặc hiện tượng khác nhau.
Từ "collision" xuất phát từ tiếng Latinh "collisio", có nghĩa là "va chạm". Cụ thể, "collisio" được hình thành từ tiền tố "col-" (có nghĩa là "cùng nhau") và động từ "lidere" (có nghĩa là "đập" hoặc "va chạm"). Từ thế kỷ 15, "collision" đã được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và luật học để mô tả các trường hợp va chạm hoặc xung đột giữa các đối tượng hay ý tưởng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm va chạm vật lý, nhưng cũng bao hàm cả sự xung đột trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn.
Từ "collision" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe có liên quan đến khoa học tự nhiên và xã hội. Trong các tình huống phổ biến, "collision" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, vật lý và thiên văn học, mô tả sự va chạm giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật cho thấy tính chất nguy hiểm và tác động của các va chạm này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp