Bản dịch của từ Violently trong tiếng Việt
Violently
Violently (Adverb)
Một cách bạo lực.
In a violent manner.
The protesters clashed violently with the police in the streets.
Các người biểu tình đã va chạm mạnh mẽ với cảnh sát trên đường phố.
The fight broke out violently at the crowded concert venue.
Cuộc đấu ẩu đã bùng nổ mạnh mẽ tại nơi tổ chức buổi hòa nhạc đông đúc.
The robbery was carried out violently, causing fear among residents.
Vụ cướp đã được thực hiện một cách bạo lực, gây ra nỗi sợ hãi trong cư dân.
The protest erupted violently, causing chaos in the city.
Cuộc biểu tình bùng nổ mạnh mẽ, gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The conflict escalated violently, leading to many injuries.
Xung đột leo thang mạnh mẽ, dẫn đến nhiều vết thương.
The demonstration ended violently, with clashes between police and protesters.
Cuộc biểu tình kết thúc mạnh mẽ, với xung đột giữa cảnh sát và người biểu tình.
Dạng trạng từ của Violently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Violently Dữ dội | More violently Dữ dội hơn | Most violently Dữ dội nhất |
Họ từ
Từ "violently" là trạng từ có nghĩa là một cách bạo lực, mãnh liệt hoặc dữ dội. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xảy ra với sức mạnh lớn hoặc sự không kiềm chế, chẳng hạn như trong ngữ cảnh bạo lực thể xác hoặc cảm xúc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một cách phát âm và nghĩa, tuy nhiên có thể có những khác biệt về ngữ điệu trong khẩu ngữ.
Từ "violently" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "violare", có nghĩa là "xâm phạm" hoặc "vi phạm". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ là "violente" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu gắn liền với việc xâm hại hay làm tổn thương, do đó từ "violently" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động diễn ra với cường độ mạnh mẽ, mang tính bạo lực hoặc quyết liệt.
Từ "violently" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các nội dung liên quan đến xã hội và tâm lý học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề như bạo lực, xung đột hoặc cảm xúc mãnh liệt. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời thường, từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách mạnh mẽ hoặc ở mức độ cao, như trong thể thao hay tai nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp