Bản dịch của từ Identifier trong tiếng Việt

Identifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identifier(Noun)

aɪdˈɛntɪfˌaɪɐ
ˌaɪˈdɛntəˌfaɪɝ
01

Một ký hiệu hoặc tên gọi dùng để phân biệt hoặc nhận diện một thứ, thường được sử dụng trong lập trình máy tính hoặc cơ sở dữ liệu.

A symbol or name that distinguishes or identifies something often used in computer programming or databases

Ví dụ
02

Về mặt pháp lý, đây là một cách ghi chú cụ thể cho một cá nhân hoặc tổ chức nhằm đảm bảo sự rõ ràng về danh tính trong các tài liệu.

In legal terms a specific designation for a person or entity to ensure clarity of identity in documents

Ví dụ
03

Một phương tiện nhận diện, một đặc điểm hoặc yếu tố giúp nhận ra.

A means of identification a characteristic or factor that provides recognition

Ví dụ