Bản dịch của từ Identifier trong tiếng Việt
Identifier
Identifier (Noun)
The social worker acted as the identifier for the missing child.
Người làm công việc xã hội đã đóng vai trò là người xác định cho đứa trẻ mất tích.
The unique identifier on the student's ID card helped locate her.
Dấu hiệu đặc biệt trên thẻ sinh viên giúp xác định vị trí của cô ấy.
The serial number served as the identifier for the product.
Số serial đã phục vụ như là dấu hiệu xác định cho sản phẩm.
She is an active identifier of the local community center.
Cô ấy là một người ủng hộ tích cực của trung tâm cộng đồng địa phương.
As an identifier of the charity event, he helped organize donations.
Là người ủng hộ của sự kiện từ thiện, anh ấy đã giúp tổ chức việc quyên góp.
The young woman is a strong identifier of environmental protection causes.
Cô gái trẻ là người ủng hộ mạnh mẽ của các hoạt động bảo vệ môi trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp