Bản dịch của từ Identifier trong tiếng Việt
Identifier
Identifier (Noun)
The social worker acted as the identifier for the missing child.
Người làm công việc xã hội đã đóng vai trò là người xác định cho đứa trẻ mất tích.
The unique identifier on the student's ID card helped locate her.
Dấu hiệu đặc biệt trên thẻ sinh viên giúp xác định vị trí của cô ấy.
The serial number served as the identifier for the product.
Số serial đã phục vụ như là dấu hiệu xác định cho sản phẩm.
She is an active identifier of the local community center.
Cô ấy là một người ủng hộ tích cực của trung tâm cộng đồng địa phương.
As an identifier of the charity event, he helped organize donations.
Là người ủng hộ của sự kiện từ thiện, anh ấy đã giúp tổ chức việc quyên góp.
The young woman is a strong identifier of environmental protection causes.
Cô gái trẻ là người ủng hộ mạnh mẽ của các hoạt động bảo vệ môi trường.
Dạng danh từ của Identifier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Identifier | Identifiers |
Họ từ
Từ "identifier" trong tiếng Anh chỉ một ký hiệu hoặc chuỗi ký tự dùng để nhận diện một đối tượng, thường được sử dụng trong lập trình và cơ sở dữ liệu. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "identifier" có thể mang ý nghĩa bổ sung như một mã định danh, giúp phân biệt giữa các thực thể. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức, nghĩa và cách sử dụng, đồng thời được phát âm giống nhau trong cả hai phương ngữ.
Từ "identifier" có nguồn gốc từ động từ Latin "identificare", bao gồm tiền tố "ident-" từ "idem", nghĩa là "cùng một" và hậu tố "-ficare", nghĩa là "làm cho". Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học máy tính để chỉ một ký hiệu hoặc chuỗi ký tự dùng để xác định duy nhất một đối tượng. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa trong gốc Latin giúp làm rõ mối liên hệ với ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính duy nhất trong việc phân biệt các thực thể.
Từ "identifier" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi mà học sinh thường cần mô tả các khái niệm hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin nhằm chỉ định các mã hoặc nhãn định danh cho đối tượng, như trong lập trình hoặc quản lý cơ sở dữ liệu. Tính chính xác và rõ ràng của từ này rất cần thiết để đảm bảo việc truyền đạt thông tin hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp