Bản dịch của từ Ringing trong tiếng Việt
Ringing
Ringing (Noun)
Ringing is a serious issue in many urban areas like Chicago.
Vấn đề đánh cắp xe hơi là nghiêm trọng ở nhiều khu đô thị như Chicago.
Ringing does not only affect car owners but also insurance companies.
Đánh cắp xe hơi không chỉ ảnh hưởng đến chủ xe mà còn cả các công ty bảo hiểm.
Is ringing becoming more common in cities like Los Angeles?
Liệu việc đánh cắp xe hơi có trở nên phổ biến hơn ở các thành phố như Los Angeles không?
The ringing of the phone interrupted our social gathering last night.
Âm thanh của điện thoại đã làm gián đoạn buổi gặp mặt tối qua.
The ringing does not help in creating a calm atmosphere at parties.
Âm thanh này không giúp tạo ra bầu không khí yên tĩnh tại các bữa tiệc.
Is the ringing from the church bells disturbing your conversation?
Âm thanh từ chuông nhà thờ có làm gián đoạn cuộc trò chuyện của bạn không?
The ringing of the church bells echoed through the quiet town.
Âm thanh ngân nga của chuông nhà thờ vang vọng khắp thị trấn yên tĩnh.
The ringing in the park was not very pleasant for visitors.
Âm thanh ngân nga trong công viên không dễ chịu cho du khách.
Is the ringing from the festival too loud for you?
Âm thanh ngân nga từ lễ hội có quá lớn với bạn không?
Họ từ
"Ringing" là một danh từ và động từ có nghĩa là phát ra âm thanh vang vọng hoặc khiến cái gì đó kêu lên. Trong tiếng Anh, "ringing" có thể chỉ âm thanh của chuông hoặc tiếng kêu nhắc nhở. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan gần hơn đến các âm thanh truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "ringing" trong các ngữ cảnh hiện đại, như điện thoại. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ringing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là "kêu" hoặc "vang". Nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "ringere", có nghĩa là "đánh" hoặc "gõ". Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh quá trình vật lý của âm thanh vang lên, đồng thời biểu đạt cảm xúc hay trạng thái. Hiện nay, "ringing" không chỉ đề cập đến âm thanh mà còn có thể chỉ sự nhắc nhớ hay thu hút sự chú ý.
Từ "ringing" xuất hiện tương đối phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi mà người thí sinh cần mô tả âm thanh hoặc tình huống liên quan đến âm thanh. Trong phần đọc và viết, "ringing" thường được sử dụng để chỉ các tình huống như tiếng chuông hoặc cảnh báo, thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến điện thoại, cảnh báo khẩn cấp hoặc sự chú ý, thể hiện tính khẩn trương trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp