Bản dịch của từ Ringing trong tiếng Việt
Ringing

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Ringing" là một danh từ và động từ có nghĩa là phát ra âm thanh vang vọng hoặc khiến cái gì đó kêu lên. Trong tiếng Anh, "ringing" có thể chỉ âm thanh của chuông hoặc tiếng kêu nhắc nhở. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan gần hơn đến các âm thanh truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "ringing" trong các ngữ cảnh hiện đại, như điện thoại. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ringing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là "kêu" hoặc "vang". Nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "ringere", có nghĩa là "đánh" hoặc "gõ". Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh quá trình vật lý của âm thanh vang lên, đồng thời biểu đạt cảm xúc hay trạng thái. Hiện nay, "ringing" không chỉ đề cập đến âm thanh mà còn có thể chỉ sự nhắc nhớ hay thu hút sự chú ý.
Từ "ringing" xuất hiện tương đối phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi mà người thí sinh cần mô tả âm thanh hoặc tình huống liên quan đến âm thanh. Trong phần đọc và viết, "ringing" thường được sử dụng để chỉ các tình huống như tiếng chuông hoặc cảnh báo, thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến điện thoại, cảnh báo khẩn cấp hoặc sự chú ý, thể hiện tính khẩn trương trong giao tiếp.
Họ từ
"Ringing" là một danh từ và động từ có nghĩa là phát ra âm thanh vang vọng hoặc khiến cái gì đó kêu lên. Trong tiếng Anh, "ringing" có thể chỉ âm thanh của chuông hoặc tiếng kêu nhắc nhở. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan gần hơn đến các âm thanh truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "ringing" trong các ngữ cảnh hiện đại, như điện thoại. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ringing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là "kêu" hoặc "vang". Nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "ringere", có nghĩa là "đánh" hoặc "gõ". Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh quá trình vật lý của âm thanh vang lên, đồng thời biểu đạt cảm xúc hay trạng thái. Hiện nay, "ringing" không chỉ đề cập đến âm thanh mà còn có thể chỉ sự nhắc nhớ hay thu hút sự chú ý.
Từ "ringing" xuất hiện tương đối phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi mà người thí sinh cần mô tả âm thanh hoặc tình huống liên quan đến âm thanh. Trong phần đọc và viết, "ringing" thường được sử dụng để chỉ các tình huống như tiếng chuông hoặc cảnh báo, thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến điện thoại, cảnh báo khẩn cấp hoặc sự chú ý, thể hiện tính khẩn trương trong giao tiếp.
