Bản dịch của từ Resonant trong tiếng Việt
Resonant

Resonant(Adjective)
(của âm thanh) sâu, rõ ràng, và tiếp tục phát ra âm thanh hoặc vang dội.
Of sound deep clear and continuing to sound or reverberate.
(trong phòng, nhạc cụ hoặc vật rỗng) có xu hướng tăng cường hoặc kéo dài âm thanh, đặc biệt là do rung động đồng bộ.
Of a room musical instrument or hollow body tending to reinforce or prolong sounds especially by synchronous vibration.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "resonant" mang nghĩa là phát ra âm thanh vang dội, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý âm thanh để chỉ những âm thanh có độ ngân dài và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, "resonant" có thể chỉ việc tạo ra ấn tượng sâu sắc, mạnh mẽ trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học.
Từ "resonant" xuất phát từ tiếng Latin "resonans", có nghĩa là "vang vọng". R кор́n "re-" có nghĩa là "lại" và "sonare" nghĩa là "phát ra âm thanh". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để miêu tả hiện tượng âm thanh vang vọng trong không gian. Ngày nay, "resonant" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc mà còn trong ngữ cảnh tâm lý, nghệ thuật và khoa học, thể hiện sự cộng hưởng và ảnh hưởng mạnh mẽ giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "resonant" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần thi IELTS, nhưng thường thấy trong bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến âm thanh, vật lý và cảm xúc. Trong bối cảnh học thuật, "resonant" thường được dùng để mô tả các hiện tượng có khả năng khuếch đại hoặc truyền tải cảm xúc mạnh mẽ. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, âm nhạc, và khoa học, khi diễn giải sự tương tác giữa sóng và vật chất.
Họ từ
Từ "resonant" mang nghĩa là phát ra âm thanh vang dội, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý âm thanh để chỉ những âm thanh có độ ngân dài và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, "resonant" có thể chỉ việc tạo ra ấn tượng sâu sắc, mạnh mẽ trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học.
Từ "resonant" xuất phát từ tiếng Latin "resonans", có nghĩa là "vang vọng". R кор́n "re-" có nghĩa là "lại" và "sonare" nghĩa là "phát ra âm thanh". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để miêu tả hiện tượng âm thanh vang vọng trong không gian. Ngày nay, "resonant" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc mà còn trong ngữ cảnh tâm lý, nghệ thuật và khoa học, thể hiện sự cộng hưởng và ảnh hưởng mạnh mẽ giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "resonant" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần thi IELTS, nhưng thường thấy trong bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến âm thanh, vật lý và cảm xúc. Trong bối cảnh học thuật, "resonant" thường được dùng để mô tả các hiện tượng có khả năng khuếch đại hoặc truyền tải cảm xúc mạnh mẽ. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, âm nhạc, và khoa học, khi diễn giải sự tương tác giữa sóng và vật chất.
