Bản dịch của từ Resonant trong tiếng Việt
Resonant
Resonant (Adjective)
Her resonant speech inspired the audience to take action.
Bài phát biểu sâu sắc của cô ấy truyền cảm hứng cho khán giả hành động.
The resonant conversation between friends echoed through the room.
Cuộc trò chuyện sâu sắc giữa bạn bè vang lên trong căn phòng.
His resonant laughter filled the room with joy and warmth.
Tiếng cười sâu sắc của anh ấy lấp đầy căn phòng với niềm vui và ấm áp.
(trong phòng, nhạc cụ hoặc vật rỗng) có xu hướng tăng cường hoặc kéo dài âm thanh, đặc biệt là do rung động đồng bộ.
Of a room musical instrument or hollow body tending to reinforce or prolong sounds especially by synchronous vibration.
The resonant hall hosted concerts every month for local musicians.
Hội trường vang vọng tổ chức các buổi hòa nhạc mỗi tháng cho nhạc sĩ địa phương.
The community center is not resonant enough for large gatherings.
Trung tâm cộng đồng không đủ vang vọng cho các buổi tụ tập lớn.
Is the resonant space suitable for public speaking events?
Không gian vang vọng có phù hợp cho các sự kiện nói chuyện công cộng không?
Her resonant voice filled the social event with warmth and joy.
Giọng hát lôi cuốn của cô ấy làm đầy không khí ấm áp và vui vẻ tại sự kiện xã hội.
The resonant laughter of the guests added vibrancy to the social gathering.
Tiếng cười lôi cuốn của khách mời làm tăng sự sống động cho buổi tụ tập xã hội.
The resonant stories shared at the social club created a sense of community.
Những câu chuyện lôi cuốn được chia sẻ tại câu lạc bộ xã hội tạo ra cảm giác cộng đồng.
(của âm thanh) sâu, rõ ràng, và tiếp tục phát ra âm thanh hoặc vang dội.
Of sound deep clear and continuing to sound or reverberate.
Her resonant voice captivated the audience during the social event.
Giọng hát sâu lắng của cô ấy cuốn hút khán giả trong sự kiện xã hội.
The resonant laughter echoed through the social gathering, creating a joyful atmosphere.
Tiếng cười sâu lắng vang lên trong buổi tụ tập xã hội, tạo nên bầu không khí vui vẻ.
The resonant music played at the social function added elegance to the evening.
Âm nhạc sâu lắng được phát trong sự kiện xã hội tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tối.
Họ từ
Từ "resonant" mang nghĩa là phát ra âm thanh vang dội, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý âm thanh để chỉ những âm thanh có độ ngân dài và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, "resonant" có thể chỉ việc tạo ra ấn tượng sâu sắc, mạnh mẽ trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học.
Từ "resonant" xuất phát từ tiếng Latin "resonans", có nghĩa là "vang vọng". R кор́n "re-" có nghĩa là "lại" và "sonare" nghĩa là "phát ra âm thanh". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để miêu tả hiện tượng âm thanh vang vọng trong không gian. Ngày nay, "resonant" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc mà còn trong ngữ cảnh tâm lý, nghệ thuật và khoa học, thể hiện sự cộng hưởng và ảnh hưởng mạnh mẽ giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "resonant" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần thi IELTS, nhưng thường thấy trong bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến âm thanh, vật lý và cảm xúc. Trong bối cảnh học thuật, "resonant" thường được dùng để mô tả các hiện tượng có khả năng khuếch đại hoặc truyền tải cảm xúc mạnh mẽ. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, âm nhạc, và khoa học, khi diễn giải sự tương tác giữa sóng và vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp