Bản dịch của từ Resonant trong tiếng Việt

Resonant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resonant (Adjective)

ɹˈɛzənn̩t
ɹˈɛzənˌʌnt
01

Liên quan đến hoặc gây ra sự cộng hưởng trong mạch điện, nguyên tử hoặc vật thể khác.

Relating to or bringing about resonance in a circuit atom or other object.

Ví dụ

Her resonant speech inspired the audience to take action.

Bài phát biểu sâu sắc của cô ấy truyền cảm hứng cho khán giả hành động.

The resonant conversation between friends echoed through the room.

Cuộc trò chuyện sâu sắc giữa bạn bè vang lên trong căn phòng.

His resonant laughter filled the room with joy and warmth.

Tiếng cười sâu sắc của anh ấy lấp đầy căn phòng với niềm vui và ấm áp.

02

(trong phòng, nhạc cụ hoặc vật rỗng) có xu hướng tăng cường hoặc kéo dài âm thanh, đặc biệt là do rung động đồng bộ.

Of a room musical instrument or hollow body tending to reinforce or prolong sounds especially by synchronous vibration.

Ví dụ

The resonant hall hosted concerts every month for local musicians.

Hội trường vang vọng tổ chức các buổi hòa nhạc mỗi tháng cho nhạc sĩ địa phương.

The community center is not resonant enough for large gatherings.

Trung tâm cộng đồng không đủ vang vọng cho các buổi tụ tập lớn.

Is the resonant space suitable for public speaking events?

Không gian vang vọng có phù hợp cho các sự kiện nói chuyện công cộng không?

03

(của một màu) tương phản tăng cường hoặc làm phong phú thêm một hoặc nhiều màu khác.

Of a colour enhancing or enriching another colour or colours by contrast.

Ví dụ

Her resonant voice filled the social event with warmth and joy.

Giọng hát lôi cuốn của cô ấy làm đầy không khí ấm áp và vui vẻ tại sự kiện xã hội.

The resonant laughter of the guests added vibrancy to the social gathering.

Tiếng cười lôi cuốn của khách mời làm tăng sự sống động cho buổi tụ tập xã hội.

The resonant stories shared at the social club created a sense of community.

Những câu chuyện lôi cuốn được chia sẻ tại câu lạc bộ xã hội tạo ra cảm giác cộng đồng.

04

(của âm thanh) sâu, rõ ràng, và tiếp tục phát ra âm thanh hoặc vang dội.

Of sound deep clear and continuing to sound or reverberate.

Ví dụ

Her resonant voice captivated the audience during the social event.

Giọng hát sâu lắng của cô ấy cuốn hút khán giả trong sự kiện xã hội.

The resonant laughter echoed through the social gathering, creating a joyful atmosphere.

Tiếng cười sâu lắng vang lên trong buổi tụ tập xã hội, tạo nên bầu không khí vui vẻ.

The resonant music played at the social function added elegance to the evening.

Âm nhạc sâu lắng được phát trong sự kiện xã hội tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resonant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Traditional restaurants offer authentic local dishes, a cosy atmosphere, and a sense of heritage that with older individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Because of the stellar performances by the lead actors and the masterful storytelling, the film made an unforgettable cinematic experience that with me for years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] On the other hand, Vietnamese films often with me on a more personal level, as they reflect my country's history, culture, and societal norms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Resonant

Không có idiom phù hợp