Bản dịch của từ Resonance trong tiếng Việt

Resonance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resonance (Noun)

ɹˈɛzənns
ɹˈɛzənns
01

Một hạt hạ nguyên tử có thời gian tồn tại ngắn, là trạng thái kích thích của một hạt ổn định hơn.

A shortlived subatomic particle that is an excited state of a more stable particle.

Ví dụ

The resonance of the crowd after the concert was electrifying.

Âm vang của đám đông sau buổi hòa nhạc rất sôi động.

The resonance of the cheers filled the stadium with excitement.

Âm vang của những tiếng cổ vũ làm đầy sân vận động với sự hào hứng.

The resonance of laughter echoed through the social gathering.

Âm vang của tiếng cười vang lên trong buổi tụ tập xã hội.

02

Tính chất có cấu trúc phân tử không thể biểu diễn đầy đủ bằng một công thức cấu trúc duy nhất mà là sự kết hợp của hai hoặc nhiều cấu trúc có năng lượng cao hơn.

The property of having a molecular structure which cannot adequately be represented by a single structural formula but is a composite of two or more structures of higher energy.

Ví dụ

The resonance of the community was evident during the charity event.

Sự đồng thanh của cộng đồng rõ ràng trong sự kiện từ thiện.

The resonance of the group's values united its members in solidarity.

Sự đồng thanh của giá trị nhóm đoàn kết các thành viên.

The resonance of shared experiences created a strong bond among friends.

Sự đồng thanh của những trải nghiệm chung tạo nên mối liên kết mạnh mẽ giữa bạn bè.

03

Sự tăng cường hoặc kéo dài âm thanh bằng sự phản xạ từ một bề mặt hoặc bằng sự rung động đồng bộ của một vật thể lân cận.

The reinforcement or prolongation of sound by reflection from a surface or by the synchronous vibration of a neighbouring object.

Ví dụ

The resonance of laughter filled the community center.

Âm thanh vang lên của tiếng cười đã lấp đầy trung tâm cộng đồng.

The resonance of music brought people together at the festival.

Âm thanh vang lên của âm nhạc đã đưa mọi người lại gần nhau tại lễ hội.

The resonance of applause echoed through the auditorium.

Âm thanh vang lên của tiếng vỗ tay đã vang khắp hội trường.

04

Tình trạng trong đó mạch điện hoặc thiết bị tạo ra phản ứng lớn nhất có thể đối với tín hiệu dao động được áp vào.

The condition in which an electric circuit or device produces the largest possible response to an applied oscillating signal.

Ví dụ

The community event had a strong resonance with the locals.

Sự kiện cộng đồng tạo ra sự đồng cảm mạnh mẽ với người dân địa phương.

Her speech on mental health had a deep resonance with the audience.

Bài phát biểu của cô về sức khỏe tinh thần tạo ra sự đồng cảm sâu sắc với khán giả.

The charity campaign had a positive resonance within the community.

Chiến dịch từ thiện tạo ra sự đồng cảm tích cực trong cộng đồng.

05

Sự xuất hiện của một tỉ số đơn giản giữa các chu kỳ chuyển động của hai vật xung quanh một sơ cấp.

The occurrence of a simple ratio between the periods of revolution of two bodies about a single primary.

Ví dụ

The resonance between the community and the local government was evident.

Sự đồng thanh giữa cộng đồng và chính quyền địa phương rõ ràng.

The resonance of the charity event with the public was heartwarming.

Sự đồng thanh của sự kiện từ thiện với công chúng rất ấm lòng.

The resonance of the social project with the youth sparked enthusiasm.

Sự đồng thanh của dự án xã hội với thanh niên đã gây ra sự hăng hái.

06

Chất lượng âm thanh sâu, đầy đặn và vang.

The quality in a sound of being deep full and reverberating.

Ví dụ

The resonance of laughter filled the room with joy.

Âm thanh vang vọng của tiếng cười lấp đầy phòng với niềm vui.

The resonance of the music brought people together in harmony.

Âm thanh vang vọng của âm nhạc đưa mọi người lại gần nhau hòa hợp.

The resonance of the speech resonated deeply with the audience.

Âm thanh vang vọng của bài phát biểu gợi nhớ sâu trong khán giả.

Dạng danh từ của Resonance (Noun)

SingularPlural

Resonance

Resonances

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resonance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Traditional restaurants offer authentic local dishes, a cosy atmosphere, and a sense of heritage that with older individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Because of the stellar performances by the lead actors and the masterful storytelling, the film made an unforgettable cinematic experience that with me for years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] On the other hand, Vietnamese films often with me on a more personal level, as they reflect my country's history, culture, and societal norms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Resonance

Không có idiom phù hợp