Bản dịch của từ Resonance trong tiếng Việt
Resonance
Resonance (Noun)
The resonance of the crowd after the concert was electrifying.
Âm vang của đám đông sau buổi hòa nhạc rất sôi động.
The resonance of the cheers filled the stadium with excitement.
Âm vang của những tiếng cổ vũ làm đầy sân vận động với sự hào hứng.
The resonance of laughter echoed through the social gathering.
Âm vang của tiếng cười vang lên trong buổi tụ tập xã hội.
Tính chất có cấu trúc phân tử không thể biểu diễn đầy đủ bằng một công thức cấu trúc duy nhất mà là sự kết hợp của hai hoặc nhiều cấu trúc có năng lượng cao hơn.
The property of having a molecular structure which cannot adequately be represented by a single structural formula but is a composite of two or more structures of higher energy.
The resonance of the community was evident during the charity event.
Sự đồng thanh của cộng đồng rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
The resonance of the group's values united its members in solidarity.
Sự đồng thanh của giá trị nhóm đoàn kết các thành viên.
The resonance of shared experiences created a strong bond among friends.
Sự đồng thanh của những trải nghiệm chung tạo nên mối liên kết mạnh mẽ giữa bạn bè.
Sự tăng cường hoặc kéo dài âm thanh bằng sự phản xạ từ một bề mặt hoặc bằng sự rung động đồng bộ của một vật thể lân cận.
The reinforcement or prolongation of sound by reflection from a surface or by the synchronous vibration of a neighbouring object.
The resonance of laughter filled the community center.
Âm thanh vang lên của tiếng cười đã lấp đầy trung tâm cộng đồng.
The resonance of music brought people together at the festival.
Âm thanh vang lên của âm nhạc đã đưa mọi người lại gần nhau tại lễ hội.
The resonance of applause echoed through the auditorium.
Âm thanh vang lên của tiếng vỗ tay đã vang khắp hội trường.
The community event had a strong resonance with the locals.
Sự kiện cộng đồng tạo ra sự đồng cảm mạnh mẽ với người dân địa phương.
Her speech on mental health had a deep resonance with the audience.
Bài phát biểu của cô về sức khỏe tinh thần tạo ra sự đồng cảm sâu sắc với khán giả.
The charity campaign had a positive resonance within the community.
Chiến dịch từ thiện tạo ra sự đồng cảm tích cực trong cộng đồng.
Sự xuất hiện của một tỉ số đơn giản giữa các chu kỳ chuyển động của hai vật xung quanh một sơ cấp.
The occurrence of a simple ratio between the periods of revolution of two bodies about a single primary.
The resonance between the community and the local government was evident.
Sự đồng thanh giữa cộng đồng và chính quyền địa phương rõ ràng.
The resonance of the charity event with the public was heartwarming.
Sự đồng thanh của sự kiện từ thiện với công chúng rất ấm lòng.
The resonance of the social project with the youth sparked enthusiasm.
Sự đồng thanh của dự án xã hội với thanh niên đã gây ra sự hăng hái.
Chất lượng âm thanh sâu, đầy đặn và vang.
The quality in a sound of being deep full and reverberating.
The resonance of laughter filled the room with joy.
Âm thanh vang vọng của tiếng cười lấp đầy phòng với niềm vui.
The resonance of the music brought people together in harmony.
Âm thanh vang vọng của âm nhạc đưa mọi người lại gần nhau hòa hợp.
The resonance of the speech resonated deeply with the audience.
Âm thanh vang vọng của bài phát biểu gợi nhớ sâu trong khán giả.
Dạng danh từ của Resonance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resonance | Resonances |
Họ từ
Từ "resonance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resonare", nghĩa là "vang vọng". Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này mô tả hiện tượng các sóng hoặc tần số giao động với nhau, tạo ra âm thanh hoặc hiệu ứng mạnh mẽ. Trong tâm lý học, "resonance" cũng chỉ sự tương đồng hoặc khả năng tác động cảm xúc giữa con người. Không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "resonance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resonare", nghĩa là "vang lại" hoặc "nổi lên". Từ "re-" có nghĩa là "lại" và "sonare" có nghĩa là "phát ra âm thanh". Khái niệm này ban đầu xuất hiện trong ngữ cảnh âm thanh, chỉ hiện tượng âm thanh được khuếch đại hoặc vang vọng. Theo thời gian, nghĩa của "resonance" mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác như vật lý và tâm lý học, biểu hiện sự tương tác mạnh mẽ hoặc sự đồng điệu giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "resonance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các tình huống khoa học hoặc nghệ thuật, như nhạc lý và sóng âm, thường được dùng để giải thích hiện tượng hoặc cảm xúc. Trong Writing và Speaking, từ này ít thấy hơn, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về vật lý hoặc cảm xúc trong văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "resonance" được sử dụng phổ biến trong các thảo luận về ảnh hưởng văn hóa hoặc xã hội, thể hiện mức độ tác động của một ý tưởng hoặc trải nghiệm đến con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp