Bản dịch của từ Resonance trong tiếng Việt
Resonance
Noun [U/C]

Resonance(Noun)
rˈɛzənəns
ˈrɛzənəns
01
Sự tăng cường hoặc kéo dài âm thanh thông qua sự phản xạ hoặc sự rung động đồng bộ của một vật thể lân cận.
The reinforcement or prolongation of sound by reflection or by the synchronous vibration of a neighboring object
Ví dụ
02
Chất lượng âm thanh sâu, đầy đặn và vang vọng.
The quality in a sound of being deep full and reverberating
Ví dụ
Ví dụ
