Bản dịch của từ Amplitude trong tiếng Việt
Amplitude
Noun [U/C]
Amplitude (Noun)
01
Số nhiều của biên độ.
Plural of amplitude.
Ví dụ
The amplitudes of social interactions vary across different cultures and communities.
Biên độ của các tương tác xã hội khác nhau giữa các nền văn hóa.
The amplitudes of social issues are not always understood by everyone.
Biên độ của các vấn đề xã hội không phải ai cũng hiểu.
What are the amplitudes of social changes in urban areas like New York?
Biên độ của những thay đổi xã hội ở các khu vực đô thị như New York là gì?
Dạng danh từ của Amplitude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amplitude | Amplitudes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amplitude
Không có idiom phù hợp