Bản dịch của từ Amplitude trong tiếng Việt

Amplitude

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amplitude (Noun)

ˈæmplətud
ˈæmplɪtud
01

Trong vật lý, nó đề cập đến giá trị tối đa của một hàm tuần hoàn.

In physics it refers to the maximum value of a periodic function

Ví dụ

The amplitude of sound waves affects our perception of music.

Biên độ của sóng âm ảnh hưởng đến cảm nhận âm nhạc của chúng ta.

The amplitude of social media's impact is often underestimated.

Biên độ của ảnh hưởng mạng xã hội thường bị đánh giá thấp.

What is the amplitude of public interest in climate change?

Biên độ của sự quan tâm công chúng về biến đổi khí hậu là gì?

02

Độ rộng, phạm vi hoặc độ lớn của một vật gì đó.

The breadth range or magnitude of something

Ví dụ

The amplitude of social change is often underestimated in studies.

Biên độ của thay đổi xã hội thường bị đánh giá thấp trong các nghiên cứu.

The amplitude of inequality in 2020 was alarming in many countries.

Biên độ của sự bất bình đẳng năm 2020 rất đáng lo ngại ở nhiều quốc gia.

What is the amplitude of social media's impact on youth today?

Biên độ ảnh hưởng của mạng xã hội đối với thanh niên ngày nay là gì?

03

Mức độ rung động hoặc dao động tối đa, được đo từ vị trí cân bằng.

The maximum extent of a vibration or oscillation measured from the position of equilibrium

Ví dụ

The amplitude of social movements can greatly influence public opinion.

Biên độ của các phong trào xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến dư luận.

The amplitude of protests in 2020 was not as expected.

Biên độ của các cuộc biểu tình năm 2020 không như mong đợi.

What is the amplitude of community engagement in recent surveys?

Biên độ của sự tham gia cộng đồng trong các khảo sát gần đây là gì?

Amplitude (Noun Uncountable)

ˈæmplətud
ˈæmplɪtud
01

Chất lượng của phạm vi hoặc ý nghĩa lớn.

The quality of being large in scope or significance

Ví dụ

The amplitude of social change in 2020 was remarkable and unprecedented.

Độ lớn của sự thay đổi xã hội năm 2020 thật đáng chú ý và chưa từng có.

The amplitude of inequality is not improving in many countries today.

Độ lớn của sự bất bình đẳng không cải thiện ở nhiều quốc gia hôm nay.

What is the amplitude of social issues in urban areas like New York?

Độ lớn của các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị như New York là gì?

02

Sự to lớn về kích thước hoặc hình dạng.

Greatness of size or shape

Ví dụ

The amplitude of social inequality has increased in recent years.

Độ lớn của sự bất bình đẳng xã hội đã tăng lên trong những năm gần đây.

The amplitude of community engagement is not sufficient for change.

Độ lớn của sự tham gia cộng đồng không đủ cho sự thay đổi.

What is the amplitude of social change in this city?

Độ lớn của sự thay đổi xã hội ở thành phố này là gì?

03

Mức độ mà một cái gì đó có thể thay đổi hoặc dao động.

The extent to which something can vary or fluctuate

Ví dụ

The amplitude of social change can vary widely across different communities.

Biên độ của thay đổi xã hội có thể khác nhau giữa các cộng đồng.

The amplitude of public opinion does not always reflect the majority view.

Biên độ của ý kiến công chúng không phải lúc nào cũng phản ánh quan điểm đa số.

What is the amplitude of social mobility in urban areas like Chicago?

Biên độ của sự di chuyển xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amplitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amplitude

Không có idiom phù hợp