Bản dịch của từ Amplitude trong tiếng Việt
Amplitude

Amplitude (Noun)
The amplitude of sound waves affects our perception of music.
Biên độ của sóng âm ảnh hưởng đến cảm nhận âm nhạc của chúng ta.
The amplitude of social media's impact is often underestimated.
Biên độ của ảnh hưởng mạng xã hội thường bị đánh giá thấp.
What is the amplitude of public interest in climate change?
Biên độ của sự quan tâm công chúng về biến đổi khí hậu là gì?
The amplitude of social change is often underestimated in studies.
Biên độ của thay đổi xã hội thường bị đánh giá thấp trong các nghiên cứu.
The amplitude of inequality in 2020 was alarming in many countries.
Biên độ của sự bất bình đẳng năm 2020 rất đáng lo ngại ở nhiều quốc gia.
What is the amplitude of social media's impact on youth today?
Biên độ ảnh hưởng của mạng xã hội đối với thanh niên ngày nay là gì?
Mức độ rung động hoặc dao động tối đa, được đo từ vị trí cân bằng.
The maximum extent of a vibration or oscillation measured from the position of equilibrium
The amplitude of social movements can greatly influence public opinion.
Biên độ của các phong trào xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến dư luận.
The amplitude of protests in 2020 was not as expected.
Biên độ của các cuộc biểu tình năm 2020 không như mong đợi.
What is the amplitude of community engagement in recent surveys?
Biên độ của sự tham gia cộng đồng trong các khảo sát gần đây là gì?
Amplitude (Noun Uncountable)
Chất lượng của phạm vi hoặc ý nghĩa lớn.
The quality of being large in scope or significance
The amplitude of social change in 2020 was remarkable and unprecedented.
Độ lớn của sự thay đổi xã hội năm 2020 thật đáng chú ý và chưa từng có.
The amplitude of inequality is not improving in many countries today.
Độ lớn của sự bất bình đẳng không cải thiện ở nhiều quốc gia hôm nay.
What is the amplitude of social issues in urban areas like New York?
Độ lớn của các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị như New York là gì?
The amplitude of social inequality has increased in recent years.
Độ lớn của sự bất bình đẳng xã hội đã tăng lên trong những năm gần đây.
The amplitude of community engagement is not sufficient for change.
Độ lớn của sự tham gia cộng đồng không đủ cho sự thay đổi.
What is the amplitude of social change in this city?
Độ lớn của sự thay đổi xã hội ở thành phố này là gì?
The amplitude of social change can vary widely across different communities.
Biên độ của thay đổi xã hội có thể khác nhau giữa các cộng đồng.
The amplitude of public opinion does not always reflect the majority view.
Biên độ của ý kiến công chúng không phải lúc nào cũng phản ánh quan điểm đa số.
What is the amplitude of social mobility in urban areas like Chicago?
Biên độ của sự di chuyển xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago là gì?
Họ từ
Từ "amplitude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amplitudo", thường được sử dụng trong toán học và vật lý để chỉ độ lớn hoặc biên độ của sóng. Nó ám chỉ khoảng cách tối đa mà một sóng di chuyển từ vị trí cân bằng của nó. Trong tiếng Anh, "amplitude" giữ nguyên trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "amplitude" có thể liên quan đến tín hiệu trong điện tử hoặc âm thanh, do vậy việc sử dụng phụ thuộc vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "amplitude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amplitudo", có nghĩa là "kích thước rộng rãi" hoặc "mở rộng". Gốc từ "ampli-" nghĩa là "mở rộng" và "-tudo" biểu thị trạng thái hoặc tính chất. Từ thế kỷ 15, "amplitude" đã được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và vật lý để chỉ sự dao động hoặc biên độ của sóng. Nghĩa hiện tại liên quan đến mức độ hoặc cường độ, thể hiện sự biến đổi trong các lĩnh vực như âm nhạc, kỹ thuật và khoa học.
Từ "amplitude" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong vật lý, âm học và kỹ thuật điện, thường liên quan đến biên độ sóng hoặc dao động. Những ngữ cảnh này củng cố sự quan trọng của từ trong việc diễn đạt các khái niệm kỹ thuật và khoa học chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp