Bản dịch của từ Equilibrium trong tiếng Việt
Equilibrium
Equilibrium (Noun)
The community strives for social equilibrium through fair policies.
Cộng đồng phấn đấu đạt được trạng thái cân bằng xã hội thông qua các chính sách công bằng.
Maintaining equilibrium in social relationships is crucial for harmony.
Duy trì trạng thái cân bằng trong các mối quan hệ xã hội là rất quan trọng cho sự hài hòa.
Achieving equilibrium in social classes can lead to a stable society.
Đạt được trạng thái cân bằng trong các tầng lớp xã hội có thể dẫn đến một xã hội ổn định.
Dạng danh từ của Equilibrium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Equilibrium | Equilibriums |
Họ từ
"Equilibrium" là một thuật ngữ khoa học có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là trạng thái cân bằng hoặc sự ổn định của một hệ thống, trong đó các lực hoặc yếu tố tác động lên nó cân bằng nhau. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý, và kinh tế. Không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "equilibrium" có thể được dùng nhiều hơn trong tình huống kỹ thuật tại Anh, trong khi ở Mỹ phổ biến hơn trong tiếng nói hàng ngày.
Từ "equilibrium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequilibrium", gồm hai phần: "aequus" nghĩa là "bằng nhau" và "libra" nghĩa là "đĩa cân". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái cân bằng trong vật lý, rộng hơn là trong nhiều lĩnh vực như sinh học, kinh tế và tâm lý học. Ngày nay, "equilibrium" chỉ trạng thái cân bằng, nơi các lực hoặc yếu tố đối kháng tác động với nhau mà không làm thay đổi điều kiện ban đầu.
Từ "equilibrium" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến khoa học và kinh tế. Trong ngữ cảnh học thuật, "equilibrium" thường được sử dụng để chỉ trạng thái cân bằng trong các hệ thống vật lý, hóa học hoặc kinh tế, như trong các mô hình cung cầu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh học và tâm lý học, mô tả sự ổn định trong các quá trình sinh lý hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp