Bản dịch của từ Vibration trong tiếng Việt

Vibration

Noun [U/C]

Vibration (Noun)

vɑɪbɹˈeiʃn̩
vɑɪbɹˈeiʃn̩
01

Trạng thái cảm xúc của một người, bầu không khí của một địa điểm hoặc sự liên tưởng của một đồ vật được người khác truyền đạt và cảm nhận.

A person's emotional state, the atmosphere of a place, or the associations of an object, as communicated to and felt by others.

Ví dụ

Her positive vibration lifted the entire team's morale during the project.

Sự rung động tích cực của cô đã nâng cao tinh thần của toàn đội trong suốt dự án.

The party had a lively vibration with music and laughter filling the room.

Bữa tiệc đã có một sự rung động sống động với âm nhạc và tiếng cười tràn ngập căn phòng.

The speaker's message carried a strong vibration of unity and hope.

Thông điệp của diễn giả mang đến sự rung động mạnh mẽ của sự đoàn kết và hy vọng.

02

Một trường hợp rung.

An instance of vibrating.

Ví dụ

The vibration of the music echoed through the crowded room.

Sự rung động của âm nhạc vang vọng khắp căn phòng đông đúc.

The vibration of the phone alerted her to a new message.

Sự rung động của điện thoại báo cho cô biết có tin nhắn mới.

The vibration of the subway could be felt as it passed by.

Có thể cảm nhận được sự rung chuyển của tàu điện ngầm khi nó đi ngang qua.

Dạng danh từ của Vibration (Noun)

SingularPlural

Vibration

Vibrations

Kết hợp từ của Vibration (Noun)

CollocationVí dụ

Low-frequency vibration

Rung động tần số thấp

Low-frequency vibration can disrupt concentration during ielts writing practice.

Dao động tần số thấp có thể làm gián đoạn sự tập trung trong lúc luyện viết ielts.

High-frequency vibration

Run rất nhanh

High-frequency vibration helps improve social interaction skills quickly.

Run rung tần số cao giúp cải thiện kỹ năng tương tác xã hội nhanh chóng.

Low vibration

Sóng rung thấp

Low vibration affects speech clarity during ielts speaking test.

Sự rung thấp ảnh hưởng đến sự rõ ràng trong bài thi nói ielts.

Sound vibration

Âm thanh rung động

Sound vibrations can affect communication in social settings.

Âm thanh rung động có thể ảnh hưởng đến giao tiếp trong môi trường xã hội.

Slight vibration

Rung nhẹ

A slight vibration can be felt during social gatherings.

Có thể cảm nhận được một rung nhẹ trong các buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vibration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vibration

Không có idiom phù hợp