Bản dịch của từ Vibration trong tiếng Việt
Vibration
Vibration (Noun)
Her positive vibration lifted the entire team's morale during the project.
Sự rung động tích cực của cô đã nâng cao tinh thần của toàn đội trong suốt dự án.
The party had a lively vibration with music and laughter filling the room.
Bữa tiệc đã có một sự rung động sống động với âm nhạc và tiếng cười tràn ngập căn phòng.
The speaker's message carried a strong vibration of unity and hope.
Thông điệp của diễn giả mang đến sự rung động mạnh mẽ của sự đoàn kết và hy vọng.
The vibration of the music echoed through the crowded room.
Sự rung động của âm nhạc vang vọng khắp căn phòng đông đúc.
The vibration of the phone alerted her to a new message.
Sự rung động của điện thoại báo cho cô biết có tin nhắn mới.
The vibration of the subway could be felt as it passed by.
Có thể cảm nhận được sự rung chuyển của tàu điện ngầm khi nó đi ngang qua.
Dạng danh từ của Vibration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vibration | Vibrations |
Kết hợp từ của Vibration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low-frequency vibration Rung động tần số thấp | Low-frequency vibration can disrupt concentration during ielts writing practice. Dao động tần số thấp có thể làm gián đoạn sự tập trung trong lúc luyện viết ielts. |
High-frequency vibration Run rất nhanh | High-frequency vibration helps improve social interaction skills quickly. Run rung tần số cao giúp cải thiện kỹ năng tương tác xã hội nhanh chóng. |
Low vibration Sóng rung thấp | Low vibration affects speech clarity during ielts speaking test. Sự rung thấp ảnh hưởng đến sự rõ ràng trong bài thi nói ielts. |
Sound vibration Âm thanh rung động | Sound vibrations can affect communication in social settings. Âm thanh rung động có thể ảnh hưởng đến giao tiếp trong môi trường xã hội. |
Slight vibration Rung nhẹ | A slight vibration can be felt during social gatherings. Có thể cảm nhận được một rung nhẹ trong các buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
"Vibration" (tiếng Việt: dao động) chỉ một sự di chuyển tuần hoàn của các phần tử xung quanh một vị trí cân bằng, thường được mô tả qua các sóng âm hoặc dao động cơ học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về chính tả hay cách phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "vibration" có thể đề cập đến cảm nhận trong các thiết bị điện tử hoặc cảm giác rung động trong các phương tiện giao thông.
Từ "vibration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vibratio", xuất phát từ động từ "vibrare", có nghĩa là "lắc lư" hoặc "rung động". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các chuyển động dao động của một vật thể. Ngày nay, "vibration" chỉ những dao động hoặc rung động của các hạt trong môi trường, có liên quan đến các hiện tượng vật lý trong âm thanh và sóng, phản ánh sự kết nối giữa chuyển động và năng lượng.
Từ "vibration" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Listening và Reading, nơi thí sinh thường gặp các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về âm thanh, máy móc hoặc cảm xúc. Ngoài ra, trong đời sống thường nhật, "vibration" thường được sử dụng để mô tả cảm giác của cơ thể, sự rung lắc trong giao thông hoặc hiện tượng tự nhiên như động đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp