Bản dịch của từ Atmosphere trong tiếng Việt
Atmosphere
Atmosphere (Noun Uncountable)
Bầu không khí.
Atmosphere.
Creating a welcoming atmosphere in social gatherings is essential.
Tạo bầu không khí chào đón trong các cuộc tụ họp xã hội là điều cần thiết.
The lively atmosphere at the party lifted everyone's spirits.
Không khí sôi động trong bữa tiệc đã nâng cao tinh thần của mọi người.
The cozy atmosphere of the cafe encouraged people to relax and chat.
Không khí ấm cúng của quán cà phê đã khuyến khích mọi người thư giãn và trò chuyện.
Creating a friendly atmosphere at parties helps people socialize better.
Tạo bầu không khí thân thiện trong các bữa tiệc giúp mọi người giao tiếp xã hội tốt hơn.
The atmosphere in the office was tense after the disagreement between colleagues.
Không khí trong văn phòng căng thẳng sau những bất đồng giữa các đồng nghiệp.
Kết hợp từ của Atmosphere (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Charged atmosphere Bầu không khí căng thẳng | The party had a charged atmosphere due to the heated discussions. Bữa tiệc có không khí căng thẳng do những cuộc thảo luận gay gắt. |
Lower atmosphere Tầng khí quyển thấp | Weather balloons collect data in the lower atmosphere. Các quả bóng thời tiết thu thập dữ liệu ở tầng khí quyển thấp. |
Highly charged atmosphere Bầu không khí căng thẳng cao | The protest had a highly charged atmosphere with emotions running high. Cuộc biểu tình có một không khí căng thẳng với cảm xúc cao. |
Positive atmosphere Bầu không khí tích cực | The social club creates a positive atmosphere for members. Câu lạc bộ xã hội tạo ra một bầu không khí tích cực cho các thành viên. |
Electric atmosphere Bầu không khí điện | The concert had an electric atmosphere. Buổi hòa nhạc tạo ra một bầu không khí sôi động. |
Atmosphere (Noun)
The atmosphere at the party was lively and cheerful.
Bầu không khí tại bữa tiệc rất sôi động và vui vẻ.
There was a tense atmosphere during the heated debate.
Có một bầu không khí căng thẳng trong cuộc tranh luận gay gắt.
The atmosphere in the office was relaxed and friendly.
Bầu không khí trong văn phòng rất thoải mái và thân thiện.
Lớp khí bao quanh trái đất hoặc hành tinh khác.
The envelope of gases surrounding the earth or another planet.
The lively atmosphere in the restaurant attracted many customers.
Bầu không khí sôi động trong nhà hàng thu hút nhiều khách hàng.
The tense atmosphere during the meeting made everyone nervous.
Bầu không khí căng thẳng trong cuộc họp làm mọi người lo lắng.
The friendly atmosphere at the party helped guests relax and enjoy.
Bầu không khí thân thiện tại bữa tiệc giúp khách mời thư giãn và vui vẻ.
Dạng danh từ của Atmosphere (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Atmosphere | Atmospheres |
Kết hợp từ của Atmosphere (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotional atmosphere Bầu không khí tinh thần | The emotional atmosphere at the charity event was heartwarming. Bầu không khí cảm xúc tại sự kiện từ thiện rất ấm áp. |
Tense atmosphere Bầu không khí căng thẳng | The tense atmosphere during the protest worried the authorities. Bầu không khí căng thẳng trong cuộc biểu tình làm lo lắng cho các cơ quan chức năng. |
Cosy/cozy atmosphere Không gian ấm cúng | The cafe had a cosy atmosphere, perfect for social gatherings. Quán cà phê có không gian ấm cúng, hoàn hảo cho các buổi tụ tập xã hội. |
Carnival atmosphere Bầu không khí lễ hội | The festival had a carnival atmosphere with music and dancing. Lễ hội có không khí lễ hội với âm nhạc và nhảy múa. |
Heavy atmosphere Bầu không khí nặng nề | The heavy atmosphere during the protest was palpable. Bầu không khí nặng nề trong cuộc biểu tình rõ ràng. |
Họ từ
Từ "atmosphere" có nghĩa là lớp khí bao quanh một hành tinh, chủ yếu là Trái Đất, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm tương tự ở cả British English và American English, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "atmosphere" còn có nghĩa bóng, chỉ bầu không khí, tâm trạng của một địa điểm hay sự kiện. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong các lĩnh vực như khoa học, văn học và nghệ thuật.
Từ "atmosphere" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "atmosphaera", trong đó "atmo-" có nghĩa là không khí và "sphaera" có nghĩa là quả cầu. Quá trình hình thành từ này diễn ra qua tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "ἄτμος" (átmos) nghĩa là hơi hoặc không khí. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ lớp khí bao bọc trái đất. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến không khí xung quanh chúng ta mà còn mở rộng sang các nghĩa biểu trưng liên quan đến cảm xúc và bầu không khí trong các môi trường khác nhau.
Từ "atmosphere" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc đối thoại về môi trường hoặc khí hậu. Trong Reading, nó thường được sử dụng trong các bài viết khoa học về khí quyển hoặc sinh thái. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể thảo luận về ảnh hưởng của không khí đến sức khỏe con người hoặc biến đổi khí hậu. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc, ví dụ như không khí của một sự kiện hay nơi chốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp