Bản dịch của từ Atmosphere trong tiếng Việt

Atmosphere

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atmosphere (Noun Uncountable)

ˈæt.mə.sfɪər
ˈæt.mə.sfɪr
01

Bầu không khí.

Atmosphere.

Ví dụ

Creating a welcoming atmosphere in social gatherings is essential.

Tạo bầu không khí chào đón trong các cuộc tụ họp xã hội là điều cần thiết.

The lively atmosphere at the party lifted everyone's spirits.

Không khí sôi động trong bữa tiệc đã nâng cao tinh thần của mọi người.

The cozy atmosphere of the cafe encouraged people to relax and chat.

Không khí ấm cúng của quán cà phê đã khuyến khích mọi người thư giãn và trò chuyện.

Creating a friendly atmosphere at parties helps people socialize better.

Tạo bầu không khí thân thiện trong các bữa tiệc giúp mọi người giao tiếp xã hội tốt hơn.

The atmosphere in the office was tense after the disagreement between colleagues.

Không khí trong văn phòng căng thẳng sau những bất đồng giữa các đồng nghiệp.

Kết hợp từ của Atmosphere (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Charged atmosphere

Bầu không khí căng thẳng

The party had a charged atmosphere due to the heated discussions.

Bữa tiệc có không khí căng thẳng do những cuộc thảo luận gay gắt.

Lower atmosphere

Tầng khí quyển thấp

Weather balloons collect data in the lower atmosphere.

Các quả bóng thời tiết thu thập dữ liệu ở tầng khí quyển thấp.

Highly charged atmosphere

Bầu không khí căng thẳng cao

The protest had a highly charged atmosphere with emotions running high.

Cuộc biểu tình có một không khí căng thẳng với cảm xúc cao.

Positive atmosphere

Bầu không khí tích cực

The social club creates a positive atmosphere for members.

Câu lạc bộ xã hội tạo ra một bầu không khí tích cực cho các thành viên.

Electric atmosphere

Bầu không khí điện

The concert had an electric atmosphere.

Buổi hòa nhạc tạo ra một bầu không khí sôi động.

Atmosphere (Noun)

ˈætməsfˌiɹ
ˈætməsfˌɪɹ
01

Giọng điệu hoặc tâm trạng lan tỏa của một địa điểm, tình huống hoặc tác phẩm sáng tạo.

The pervading tone or mood of a place, situation, or creative work.

Ví dụ

The atmosphere at the party was lively and cheerful.

Bầu không khí tại bữa tiệc rất sôi động và vui vẻ.

There was a tense atmosphere during the heated debate.

Có một bầu không khí căng thẳng trong cuộc tranh luận gay gắt.

The atmosphere in the office was relaxed and friendly.

Bầu không khí trong văn phòng rất thoải mái và thân thiện.

02

Lớp khí bao quanh trái đất hoặc hành tinh khác.

The envelope of gases surrounding the earth or another planet.

Ví dụ

The lively atmosphere in the restaurant attracted many customers.

Bầu không khí sôi động trong nhà hàng thu hút nhiều khách hàng.

The tense atmosphere during the meeting made everyone nervous.

Bầu không khí căng thẳng trong cuộc họp làm mọi người lo lắng.

The friendly atmosphere at the party helped guests relax and enjoy.

Bầu không khí thân thiện tại bữa tiệc giúp khách mời thư giãn và vui vẻ.

Dạng danh từ của Atmosphere (Noun)

SingularPlural

Atmosphere

Atmospheres

Kết hợp từ của Atmosphere (Noun)

CollocationVí dụ

Emotional atmosphere

Bầu không khí tinh thần

The emotional atmosphere at the charity event was heartwarming.

Bầu không khí cảm xúc tại sự kiện từ thiện rất ấm áp.

Tense atmosphere

Bầu không khí căng thẳng

The tense atmosphere during the protest worried the authorities.

Bầu không khí căng thẳng trong cuộc biểu tình làm lo lắng cho các cơ quan chức năng.

Cosy/cozy atmosphere

Không gian ấm cúng

The cafe had a cosy atmosphere, perfect for social gatherings.

Quán cà phê có không gian ấm cúng, hoàn hảo cho các buổi tụ tập xã hội.

Carnival atmosphere

Bầu không khí lễ hội

The festival had a carnival atmosphere with music and dancing.

Lễ hội có không khí lễ hội với âm nhạc và nhảy múa.

Heavy atmosphere

Bầu không khí nặng nề

The heavy atmosphere during the protest was palpable.

Bầu không khí nặng nề trong cuộc biểu tình rõ ràng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atmosphere cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Maybe some people are extroverts and enjoy crowded places as well as the exciting [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
[...] Being there to experience the emotion and will create memories that will last a lifetime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Firstly, restaurants provide a special and memorable that enhances the celebratory experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] Air qualities there are the worst in the world, with thick layers of smog covering the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017

Idiom with Atmosphere

Không có idiom phù hợp