Bản dịch của từ Planet trong tiếng Việt
Planet

Planet (Noun)
Mars is a red planet in our solar system.
Mars là một hành tinh màu đỏ trong hệ Mặt Trời của chúng ta.
Scientists study the characteristics of each planet extensively.
Các nhà khoa học nghiên cứu kỹ lưỡng các đặc điểm của từng hành tinh.
The discovery of a new planet excites the astronomy community.
Việc phát hiện ra một hành tinh mới khiến cộng đồng thiên văn học hào hứng.
Dạng danh từ của Planet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Planet | Planets |
Kết hợp từ của Planet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Different planet Hành tinh khác | Her writing skills are like she is from a different planet. Kỹ năng viết của cô ấy giống như cô ấy đến từ một hành tinh khác. |
Inner planet Hành tinh trong hệ mặt trời | Mercury is an inner planet close to the sun. Sao thủy là một hành tinh nội cách mặt trời. |
Unknown planet Hành tinh không xác định | The unknown planet fascinated the scientist during the research. Hành tinh không xác định làm cho nhà khoa học say mê trong nghiên cứu. |
Outer planet Hành tinh ngoại vi | Saturn is an outer planet in our solar system. Sa-tan là một hành tinh ngoài cùng trong hệ mặt trời. |
Rocky planet Hành tinh đá | Is earth a rocky planet? Trái đất có phải là hành tinh đá? |
Họ từ
Từ "planet" được định nghĩa là một thiên thể lớn, hình cầu, quay quanh ngôi sao (như Mặt Trời) và không tự phát sáng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "planet" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về mặt viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cụm từ "the planets" có thể gợi nhớ đến các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, như Trái Đất, sao Hỏa hay sao Mộc. Các nghiên cứu về hành tinh cũng liên quan đến các lĩnh vực như thiên văn học và khoa học môi trường.
Từ "planet" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "planetes", có nghĩa là "vật thể lang thang". Gốc từ này xuất phát từ động từ "planó", nghĩa là "đi lang thang" hoặc "chuyển động". Trong lịch sử, các hành tinh được coi là những ngôi sao di chuyển trên bầu trời, khác với các ngôi sao cố định. Ngày nay, từ "planet" chỉ các thiên thể lớn quay quanh các ngôi sao, thể hiện sự chuyển đổi từ thuật ngữ cổ điển đến kiến thức hiện đại trong thiên văn học.
Từ "planet" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hệ mặt trời, sự sống ngoài hành tinh và các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. Ngoài ra, từ "planet" cũng được sử dụng phổ biến trong tài liệu giáo dục và văn hóa đại chúng liên quan đến thiên văn học và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



