Bản dịch của từ Planet trong tiếng Việt

Planet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planet(Noun)

plˈænɪt
ˈpɫænət
01

Một thiên thể chuyển động theo quỹ đạo elip xung quanh một ngôi sao.

A celestial body moving in an elliptical orbit around a star

Ví dụ
02

Một thế giới hoặc lĩnh vực thường mang ý nghĩa lớn lao.

A world or realm typically one of great significance

Ví dụ
03

Một vật thể hình cầu lớn quay quanh một ngôi sao như Trái Đất hoặc Sao Hỏa.

A large spherical object that orbits a star such as Earth or Mars

Ví dụ