Bản dịch của từ Planet trong tiếng Việt

Planet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planet (Noun)

plˈænət
plˈænɪt
01

Một thiên thể chuyển động theo quỹ đạo hình elip quanh một ngôi sao.

A celestial body moving in an elliptical orbit round a star.

Ví dụ

Mars is a red planet in our solar system.

Mars là một hành tinh màu đỏ trong hệ Mặt Trời của chúng ta.

Scientists study the characteristics of each planet extensively.

Các nhà khoa học nghiên cứu kỹ lưỡng các đặc điểm của từng hành tinh.

The discovery of a new planet excites the astronomy community.

Việc phát hiện ra một hành tinh mới khiến cộng đồng thiên văn học hào hứng.

Dạng danh từ của Planet (Noun)

SingularPlural

Planet

Planets

Kết hợp từ của Planet (Noun)

CollocationVí dụ

Different planet

Hành tinh khác

Her writing skills are like she is from a different planet.

Kỹ năng viết của cô ấy giống như cô ấy đến từ một hành tinh khác.

Inner planet

Hành tinh trong hệ mặt trời

Mercury is an inner planet close to the sun.

Sao thủy là một hành tinh nội cách mặt trời.

Humorous) planet

Hành tinh hài hước

Is earth considered a humorous planet by extraterrestrial beings?

Trái đất có được xem là một hành tinh hài hước bởi sinh vật ngoài hành tinh không?

Unknown planet

Hành tinh không xác định

The unknown planet fascinated the scientist during the research.

Hành tinh không xác định làm cho nhà khoa học say mê trong nghiên cứu.

Different (figurative planet

Khác biệt (hành tinh ảo)

She seems to be from a different figurative planet than us.

Cô ấy dường như đến từ một hành tinh ảo khác với chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Planet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] They contribute to our rich bio-diversity that makes this a beautiful place [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] In conclusion, the effect that plastic packaging is having on the is devastating, and unnecessary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] As far as I'm concerned, as humans, we need to grow plants to survive on our [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] Due to various human activities around the vast numbers of animal species are becoming endangered and extinct [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021

Idiom with Planet

Không có idiom phù hợp