Bản dịch của từ Tone trong tiếng Việt
Tone
Tone (Noun)
Chất lượng cụ thể của độ sáng, độ sâu hoặc sắc thái của một sắc thái màu.
The particular quality of brightness deepness or hue of a shade of a colour.
The tone of the painting was vibrant and cheerful.
Tone của bức tranh rất sôi động và vui vẻ.
Her voice had a soft and soothing tone during the speech.
Giọng của cô ấy có một âm điệu nhẹ nhàng và dễ chịu trong bài phát biểu.
The tone of the party was elegant and sophisticated.
Tone của buổi tiệc rất lịch lãm và tinh tế.
Her tone of voice was warm and inviting.
Âm thanh của cô ấy ấm áp và hấp dẫn.
The teacher used a firm tone to address the students.
Giáo viên sử dụng một giọng điệu mạnh mẽ để nói chuyện với học sinh.
The tone of the party was cheerful and lively.
Tone của bữa tiệc vui vẻ và sôi động.
Một quãng cơ bản trong âm nhạc cổ điển phương tây, bằng hai nửa cung và tách biệt, chẳng hạn như nốt thứ nhất và nốt thứ hai của thang âm thông thường (chẳng hạn như c và d, hoặc e và f thăng); một giây quan trọng.
A basic interval in classical western music equal to two semitones and separating for example the first and second notes of an ordinary scale such as c and d or e and f sharp a major second.
Her tone of voice was friendly during the IELTS speaking test.
Giọng điệu của cô ấy thân thiện trong bài thi nói IELTS.
He used a serious tone in his IELTS writing on social issues.
Anh ấy sử dụng một giọng điệu nghiêm túc trong bài viết IELTS về các vấn đề xã hội.
Did you notice the formal tone of the IELTS examiner's questions?
Bạn có nhận ra giọng điệu chính thức của câu hỏi của người chấm IELTS không?
Her tone in the essay was formal and respectful.
Tone trong bài luận của cô ấy là trang trọng và lễ phép.
The speaker's tone during the presentation was engaging and enthusiastic.
Tone của người nói trong buổi thuyết trình rất hấp dẫn và nhiệt tình.
Did the article's tone match the audience's expectations?
Tone của bài viết có phù hợp với mong đợi của độc giả không?
Her tone of voice was warm and welcoming.
Cô ấy có giọng điệu ấm áp và nồng nhiệt.
He adopted a formal tone in his IELTS speaking test.
Anh ấy sử dụng một thái độ trang trọng trong bài thi nói IELTS của mình.
Did the candidate vary the tone of their IELTS writing?
Ứng viên có thay đổi điệu văn trong bài viết IELTS của họ không?
Her tone of voice was friendly during the IELTS speaking test.
Giọng điệu của cô ấy thân thiện trong bài thi nói IELTS.
He tried to avoid a harsh tone in his IELTS writing responses.
Anh ấy cố tránh giọng điệu khắc nghiệt trong các câu trả lời IELTS của mình.
Did the examiner notice the formal tone in your IELTS essay?
Người chấm thi có nhận thấy giọng điệu trang trọng trong bài luận IELTS của bạn không?
Dạng danh từ của Tone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tone | Tones |
Kết hợp từ của Tone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ring (usually ringtone) Nhạc chuông | Her ringtone was a popular song. Nhạc chuông của cô ấy là một bài hát phổ biến. |
Tone (Verb)
Her dress tones perfectly with her shoes.
Chiếc váy của cô ấy hòa hợp hoàn hảo với đôi giày của cô ấy.
His tie does not tone well with his suit.
Chiếc cà vạt của anh ấy không hòa hợp với bộ vest của anh ấy.
Does the color of your shirt tone nicely with your pants?
Màu sắc của chiếc áo sơ mi của bạn hòa hợp với quần của bạn không?
Many people tone their bodies at local gyms every week.
Nhiều người tập thể hình tại các phòng gym địa phương mỗi tuần.
He does not tone his muscles by skipping workouts.
Anh ấy không làm săn chắc cơ bắp bằng cách bỏ lỡ buổi tập.
How do you tone your body effectively for social events?
Bạn làm thế nào để làm săn chắc cơ thể hiệu quả cho các sự kiện xã hội?
They tone the photos to enhance their emotional impact on viewers.
Họ làm nổi bật những bức ảnh để tăng cường tác động cảm xúc.
The artist does not tone her images for social media posts.
Nghệ sĩ không làm nổi bật hình ảnh cho các bài đăng mạng xã hội.
Do you tone your images before sharing them online?
Bạn có làm nổi bật hình ảnh trước khi chia sẻ trực tuyến không?
Dạng động từ của Tone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toning |
Họ từ
Từ "tone" được định nghĩa là âm sắc hoặc chất lượng âm thanh, thường được sử dụng trong các bối cảnh như âm nhạc, ngôn ngữ, và nghệ thuật. Trong ngôn ngữ học, "tone" còn chỉ mức độ nhấn nhá trong phát âm, ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ trong một số ngôn ngữ như tiếng Việt. Từ này được dùng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "tone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonus", có nghĩa là "độ cao" hoặc "âm thanh", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "tonos", diễn tả sự căng thẳng hoặc căng thẳng âm thanh. Ban đầu, "tone" được sử dụng để chỉ âm thanh cụ thể trong âm nhạc và ngôn ngữ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng, hiện nay còn chỉ cảm xúc, phong cách, hoặc thái độ trong giao tiếp viết và nói, phản ánh sự đa dạng và linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ.
Từ "tone" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi yêu cầu người thi phân tích cảm xúc và ý nghĩa của văn bản cũng như phát biểu một cách tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "tone" thường được sử dụng để chỉ âm sắc trong âm nhạc, phong cách giao tiếp hoặc cách thể hiện trong văn học, thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm nhận và hiểu biết của người tiếp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp