Bản dịch của từ Major trong tiếng Việt
Major

Major (Adjective)
The major issue in the community is lack of affordable housing.
Vấn đề chính trong cộng đồng là thiếu nhà ở giá phải chăng.
Her major concern is the rising crime rate in the city.
Mối quan tâm chính của cô là tỷ lệ tội phạm gia tăng trong thành phố.
The government implemented major policy changes to address social inequality.
Chính phủ đã thực hiện những thay đổi chính sách lớn để giải quyết bất bình đẳng xã hội.
Quan trọng, nghiêm trọng hoặc đáng kể.
Important, serious, or significant.
The major issue in society is income inequality.
Vấn đề chính trong xã hội là bất bình đẳng về thu nhập.
Education plays a major role in shaping social development.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển xã hội.
There was a major protest against government policies.
Đã có một cuộc biểu tình lớn chống lại các chính sách của chính phủ.
The major scale in music is often used to create harmonious melodies.
Âm giai trưởng trong âm nhạc thường được sử dụng để tạo ra những giai điệu hài hòa.
The major key in a song can evoke feelings of happiness and joy.
Âm trưởng trong một bài hát có thể gợi lên cảm giác hạnh phúc và vui vẻ.
Learning major chords on the guitar is essential for playing many songs.
Học các hợp âm trưởng trên guitar là điều cần thiết để chơi nhiều bài hát.
(gắn vào họ ở trường công) chỉ anh cả trong hai anh em.
(appended to a surname in public schools) indicating the elder of two brothers.
The major Smith is known for his leadership in the community.
Thiếu tá Smith được biết đến với khả năng lãnh đạo trong cộng đồng.
She is the major Brown in her family.
Cô ấy là Thiếu tá Brown trong gia đình cô ấy.
He is the major Johnson in his social circle.
Anh ấy là Thiếu tá Johnson trong vòng tròn xã hội của mình.
(của một thuật ngữ) xuất hiện như vị ngữ trong phần kết luận của tam đoạn luận phân loại.
(of a term) occurring as the predicate in the conclusion of a categorical syllogism.
The major issue in society is income inequality.
Vấn đề chính trong xã hội là bất bình đẳng về thu nhập.
A major factor affecting communities is lack of access to education.
Một yếu tố chính ảnh hưởng đến cộng đồng là thiếu khả năng tiếp cận giáo dục.
The government's major concern is improving healthcare services.
Mối quan tâm chính của chính phủ là cải thiện các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Dạng tính từ của Major (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Major Chính | More major Lớn hơn | Most major Lớn nhất |
Major (Noun Countable)
Chuyên ngành.
Specialized.
Her major in sociology prepared her for a career in social work.
Chuyên ngành xã hội học đã chuẩn bị cho cô sự nghiệp trong công tác xã hội.
Only a few students chose psychology as their major in college.
Chỉ một số sinh viên chọn tâm lý học làm chuyên ngành ở trường đại học.
The university offers a major in social sciences for undergraduate students.
Trường đại học cung cấp chuyên ngành khoa học xã hội cho sinh viên đại học.
Major (Noun)
The government's new policy was a major in the social sector.
Chính sách mới của chính phủ là một chuyên ngành trong lĩnh vực xã hội.
The major of the study focused on societal impacts.
Chuyên ngành của nghiên cứu tập trung vào các tác động xã hội.
Economics is a major in many social science programs.
Kinh tế là chuyên ngành trong nhiều chương trình khoa học xã hội.
In college, my major was sociology.
Ở trường đại học, chuyên ngành của tôi là xã hội học.
She is studying psychology as her major.
Cô ấy đang học chuyên ngành tâm lý học.
His major is political science.
Chuyên ngành của anh ấy là khoa học chính trị.
The concert was in the key of C major.
Buổi hòa nhạc được chơi ở phím C trưởng.
The major scale sounds bright and happy.
Âm giai trưởng nghe tươi sáng và vui vẻ.
The song was composed in the major key.
Bài hát được sáng tác ở phím trưởng.
Một tổ chức hoặc cuộc thi lớn.
A major organization or competition.
The United Nations is a major international organization.
Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế lớn.
The World Cup is a major sporting competition.
World Cup là một cuộc thi thể thao lớn.
Harvard University is a major educational institution.
Đại học Harvard là một tổ chức giáo dục lớn.
Một cấp bậc sĩ quan trong quân đội và không quân hoa kỳ, trên đại úy và dưới trung tá.
A rank of