Bản dịch của từ Major trong tiếng Việt

Major

Adjective Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major(Adjective)

ˈmeɪ.dʒər
ˈmeɪ.dʒɚ
01

Lớn lao, to lớn, chính yếu.

Great, huge, major.

Ví dụ
02

(của một thang âm) có các quãng nửa cung giữa bậc ba và bậc bốn, bậc bảy và bậc tám.

(of a scale) having intervals of a semitone between the third and fourth, and seventh and eighth degrees.

Ví dụ
03

(gắn vào họ ở trường công) chỉ anh cả trong hai anh em.

(appended to a surname in public schools) indicating the elder of two brothers.

Ví dụ
04

(của một thuật ngữ) xuất hiện như vị ngữ trong phần kết luận của tam đoạn luận phân loại.

(of a term) occurring as the predicate in the conclusion of a categorical syllogism.

Ví dụ
05

Quan trọng, nghiêm trọng hoặc đáng kể.

Important, serious, or significant.

Ví dụ

Dạng tính từ của Major (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Major

Chính

More major

Lớn hơn

Most major

Lớn nhất

Major(Noun Countable)

ˈmeɪ.dʒər
ˈmeɪ.dʒɚ
01

Chuyên ngành.

Specialized.

Ví dụ

Major(Noun)

mˈeidʒɚ
mˈeidʒəɹ
01

Một cấp bậc sĩ quan trong quân đội và không quân hoa kỳ, trên đại úy và dưới trung tá.

A rank of officer in the army and the us air force, above captain and below lieutenant colonel.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ hoặc tiền đề chính.

A major term or premise.

Ví dụ
03

Môn học hoặc khóa học chính của học sinh.

A student's principal subject or course.

Ví dụ
04

Mục tiêu.

A goal.

Ví dụ
05

Khóa, quãng hoặc thang âm chính.

A major key, interval, or scale.

Ví dụ
06

Một tổ chức hoặc cuộc thi lớn.

A major organization or competition.

Ví dụ

Dạng danh từ của Major (Noun)

SingularPlural

Major

Majors

Major(Verb)

mˈeidʒɚ
mˈeidʒəɹ
01

Chuyên về (một môn học cụ thể) ở trường cao đẳng hoặc đại học.

Specialize in (a particular subject) at college or university.

Ví dụ

Dạng động từ của Major (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Major

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Majored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Majored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Majors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Majoring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ