Bản dịch của từ Major trong tiếng Việt
Major

Major(Adjective)
(gắn vào họ ở trường công) chỉ anh cả trong hai anh em.
(appended to a surname in public schools) indicating the elder of two brothers.
(của một thuật ngữ) xuất hiện như vị ngữ trong phần kết luận của tam đoạn luận phân loại.
(of a term) occurring as the predicate in the conclusion of a categorical syllogism.
Quan trọng, nghiêm trọng hoặc đáng kể.
Important, serious, or significant.
Dạng tính từ của Major (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Major Chính | More major Lớn hơn | Most major Lớn nhất |
Major(Noun Countable)
Chuyên ngành.
Specialized.
Major(Noun)
Mục tiêu.
A goal.
Một tổ chức hoặc cuộc thi lớn.
A major organization or competition.
Dạng danh từ của Major (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Major | Majors |
Major(Verb)
Chuyên về (một môn học cụ thể) ở trường cao đẳng hoặc đại học.
Specialize in (a particular subject) at college or university.
Dạng động từ của Major (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Major |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Majored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Majored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Majors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Majoring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "major" trong tiếng Anh có nghĩa chính là quan trọng hoặc lớn. Trong tiếng Anh Mỹ, "major" thường được sử dụng để chỉ các ngành học chính của sinh viên (major), trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất của một sự kiện hay vấn đề có ảnh hưởng lớn. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này giống nhau trong viết và nói, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, đặc biệt trong môi trường học thuật và giao tiếp.
Từ "major" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "major", nghĩa là "lớn hơn" hoặc "quan trọng hơn". Từ này được hình thành từ gốc "magnus", nghĩa là "lớn". Trong lịch sử, "major" đã được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ cấp bậc sĩ quan cao hơn. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng cho các cấp bậc mà còn thể hiện tầm quan trọng hoặc quy mô của một sự vật trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ học thuật đến văn hóa.
Từ "major" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như chuyên ngành học hoặc tầm quan trọng của vấn đề. Trong Đọc và Viết, "major" thường được sử dụng để mô tả quy mô, mức độ nghiêm trọng hoặc yếu tố chính trong một luận điểm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống học thuật và nghề nghiệp, thể hiện vai trò quan trọng hoặc sự ưu tiên của một yếu tố nào đó.
Họ từ
Từ "major" trong tiếng Anh có nghĩa chính là quan trọng hoặc lớn. Trong tiếng Anh Mỹ, "major" thường được sử dụng để chỉ các ngành học chính của sinh viên (major), trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất của một sự kiện hay vấn đề có ảnh hưởng lớn. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này giống nhau trong viết và nói, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, đặc biệt trong môi trường học thuật và giao tiếp.
Từ "major" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "major", nghĩa là "lớn hơn" hoặc "quan trọng hơn". Từ này được hình thành từ gốc "magnus", nghĩa là "lớn". Trong lịch sử, "major" đã được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ cấp bậc sĩ quan cao hơn. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng cho các cấp bậc mà còn thể hiện tầm quan trọng hoặc quy mô của một sự vật trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ học thuật đến văn hóa.
Từ "major" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như chuyên ngành học hoặc tầm quan trọng của vấn đề. Trong Đọc và Viết, "major" thường được sử dụng để mô tả quy mô, mức độ nghiêm trọng hoặc yếu tố chính trong một luận điểm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống học thuật và nghề nghiệp, thể hiện vai trò quan trọng hoặc sự ưu tiên của một yếu tố nào đó.
