Bản dịch của từ Major trong tiếng Việt

Major

Adjective Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major (Adjective)

ˈmeɪ.dʒər
ˈmeɪ.dʒɚ
01

Lớn lao, to lớn, chính yếu.

Great, huge, major.

Ví dụ

The major issue in the community is lack of affordable housing.

Vấn đề chính trong cộng đồng là thiếu nhà ở giá phải chăng.

Her major concern is the rising crime rate in the city.

Mối quan tâm chính của cô là tỷ lệ tội phạm gia tăng trong thành phố.

02

Quan trọng, nghiêm trọng hoặc đáng kể.

Important, serious, or significant.

Ví dụ

The major issue in society is income inequality.

Vấn đề chính trong xã hội là bất bình đẳng về thu nhập.

Education plays a major role in shaping social development.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển xã hội.

03

(của một thang âm) có các quãng nửa cung giữa bậc ba và bậc bốn, bậc bảy và bậc tám.

(of a scale) having intervals of a semitone between the third and fourth, and seventh and eighth degrees.

Ví dụ

The major scale in music is often used to create harmonious melodies.

Âm giai trưởng trong âm nhạc thường được sử dụng để tạo ra những giai điệu hài hòa.

The major key in a song can evoke feelings of happiness and joy.

Âm trưởng trong một bài hát có thể gợi lên cảm giác hạnh phúc và vui vẻ.

04

(gắn vào họ ở trường công) chỉ anh cả trong hai anh em.

(appended to a surname in public schools) indicating the elder of two brothers.

Ví dụ

The major Smith is known for his leadership in the community.

Thiếu tá Smith được biết đến với khả năng lãnh đạo trong cộng đồng.

She is the major Brown in her family.

Cô ấy là Thiếu tá Brown trong gia đình cô ấy.

05

(của một thuật ngữ) xuất hiện như vị ngữ trong phần kết luận của tam đoạn luận phân loại.

(of a term) occurring as the predicate in the conclusion of a categorical syllogism.

Ví dụ

The major issue in society is income inequality.

Vấn đề chính trong xã hội là bất bình đẳng về thu nhập.

A major factor affecting communities is lack of access to education.

Một yếu tố chính ảnh hưởng đến cộng đồng là thiếu khả năng tiếp cận giáo dục.

Dạng tính từ của Major (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Major

Chính

More major

Lớn hơn

Most major

Lớn nhất

Major (Noun Countable)

ˈmeɪ.dʒər
ˈmeɪ.dʒɚ
01

Chuyên ngành.

Specialized.

Ví dụ

Her major in sociology prepared her for a career in social work.

Chuyên ngành xã hội học đã chuẩn bị cho cô sự nghiệp trong công tác xã hội.

Only a few students chose psychology as their major in college.

Chỉ một số sinh viên chọn tâm lý học làm chuyên ngành ở trường đại học.

Major (Noun)

mˈeidʒɚ
mˈeidʒəɹ
01

Một thuật ngữ hoặc tiền đề chính.

A major term or premise.

Ví dụ

The government's new policy was a major in the social sector.

Chính sách mới của chính phủ là một chuyên ngành trong lĩnh vực xã hội.

The major of the study focused on societal impacts.

Chuyên ngành của nghiên cứu tập trung vào các tác động xã hội.

02

Môn học hoặc khóa học chính của học sinh.

A student's principal subject or course.

Ví dụ

In college, my major was sociology.

Ở trường đại học, chuyên ngành của tôi là xã hội học.

She is studying psychology as her major.

Cô ấy đang học chuyên ngành tâm lý học.

03

Khóa, quãng hoặc thang âm chính.

A major key, interval, or scale.

Ví dụ

The concert was in the key of C major.

Buổi hòa nhạc được chơi ở phím C trưởng.

The major scale sounds bright and happy.

Âm giai trưởng nghe tươi sáng và vui vẻ.

04

Một tổ chức hoặc cuộc thi lớn.

A major organization or competition.

Ví dụ

The United Nations is a major international organization.

Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế lớn.

The World Cup is a major sporting competition.

World Cup là một cuộc thi thể thao lớn.

05

Một cấp bậc sĩ quan trong quân đội và không quân hoa kỳ, trên đại úy và dưới trung tá.

A rank of officer in the army and the us air force, above captain and below lieutenant colonel.

Ví dụ

The army promoted him to the rank of major.

Quân đội thăng cấp thiếu tá cho anh.

The US air force has many majors serving in various units.

Lực lượng không quân Hoa Kỳ có nhiều chuyên ngành phục vụ ở nhiều đơn vị khác nhau.

06

Mục tiêu.

A goal.

Ví dụ

His major is to promote social equality in the community.

Chuyên môn của ông là thúc đẩy bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

The government's major is to address social issues effectively.

Chuyên ngành của chính phủ là giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Major (Noun)

SingularPlural

Major

Majors

Major (Verb)

mˈeidʒɚ
mˈeidʒəɹ
01

Chuyên về (một môn học cụ thể) ở trường cao đẳng hoặc đại học.

Specialize in (a particular subject) at college or university.

Ví dụ

She majored in sociology at university.

Cô ấy học chuyên ngành xã hội học tại trường đại học.

John decided to major in psychology for his degree.

John quyết định học chuyên ngành tâm lý học để lấy bằng.

Dạng động từ của Major (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Major

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Majored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Majored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Majors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Majoring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.