Bản dịch của từ Surname trong tiếng Việt
Surname
Surname (Noun)
The Smith surname is well-known in the community.
Họ Smith nổi tiếng trong cộng đồng.
She shares the same surname with her siblings.
Cô ấy có cùng họ với anh chị em.
The Johnson surname has a long history in this town.
Họ Johnson có lịch sử lâu đời ở thị trấn này.
Dạng danh từ của Surname (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surname | Surnames |
Kết hợp từ của Surname (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Double-barrelled surname Họ đôi | Her double-barrelled surname reflects her aristocratic heritage. Họ đệm hai ngắn của cô ấy phản ánh dòng dõi quý tộc của cô ấy. |
Common surname Họ phổ biến | Smith is a common surname in english-speaking countries. Smith là một họ phổ biến ở các quốc gia nói tiếng anh. |
Surname (Verb)
Đặt họ cho.
Give a surname to.
They decided to surname their child after the father.
Họ quyết định đặt họ cho con sau tên của bố.
In some cultures, women do not automatically surname their husbands.
Ở một số văn hóa, phụ nữ không tự động đặt họ cho chồng mình.
The tradition of surnaming based on family lineage is common.
Truyền thống đặt họ dựa trên dòng họ là phổ biến.
Họ từ
Từ "surname" chỉ tên họ của một cá nhân trong hệ thống đặt tên, thường được sử dụng để phân biệt giữa các cá nhân trong cùng một gia đình. Trong tiếng Anh, "surname" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "surname" thường được sử dụng trong văn bản chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "last name" thường được sử dụng hơn trong giao tiếp thông thường.
Từ "surname" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "supernomen", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "nomen" có nghĩa là "tên". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tên riêng hay tên gọi thêm để phân biệt các cá nhân trong xã hội. Trong lịch sử, với sự phát triển của các hệ thống phân loại xã hội, "surname" đã trở thành một phần thiết yếu để xác định họ hàng và nguồn gốc gia đình, đồng thời duy trì bản sắc văn hóa trong bối cảnh hiện đại.
Từ "surname" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, khi thảo luận về danh tính và quan hệ cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu hành chính, pháp lý và khi giới thiệu cá nhân trong các tình huống chính thức. "Surname" cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu văn hóa và nhân khẩu học, khi phân tích các mẫu xã hội và di sản gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp