Bản dịch của từ Forename trong tiếng Việt

Forename

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forename(Verb)

fˈoʊɹneɪm
fˈoʊɹneɪm
01

Từ đồng nghĩa của prenominate.

Synonym of prenominate.

Ví dụ
02

Phải hẹn trước.

To appoint in advance.

Ví dụ
03

Để gán cho (ai đó) một cái tên.

To assign someone a first name.

Ví dụ

Forename(Noun)

fˈoʊɹneɪm
fˈoʊɹneɪm
01

Tên đứng trước họ.

A name that precedes the surname.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ