Bản dịch của từ Forename trong tiếng Việt
Forename

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "forename" được dùng để chỉ tên gọi cá nhân, khác với họ, thường đứng trước họ trong các văn bản chính thức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng từ "first name". Về mặt ngữ âm, "forename" phát âm rõ ràng với âm tiết đầu tiên trọng âm, trong khi "first name" được phát âm nhẹ nhàng và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai đều ám chỉ cùng một khái niệm, nhưng sự khác biệt trong ngôn ngữ có thể phản ánh các thói quen văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "forename" bắt nguồn từ tiếng Latin "praenomen", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "nomen" có nghĩa là "tên". Thời La Mã cổ đại, "praenomen" được sử dụng để chỉ tên gọi cá nhân trước họ, nhằm phân biệt các cá nhân trong gia đình. Ngày nay, "forename" chỉ tên gọi riêng của một người, phản ánh văn hóa đặt tên và cấu trúc tên gọi trong xã hội hiện đại.
Từ "forename" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề cá nhân thường được đề cập. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thủ tục, đơn từ, hoặc khi mô tả thông tin cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, "forename" thường được sử dụng trong hồ sơ đăng ký, giấy tờ xác thực, hoặc trong các tài liệu chính thức yêu cầu thông tin danh tính.
Họ từ
Từ "forename" được dùng để chỉ tên gọi cá nhân, khác với họ, thường đứng trước họ trong các văn bản chính thức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng từ "first name". Về mặt ngữ âm, "forename" phát âm rõ ràng với âm tiết đầu tiên trọng âm, trong khi "first name" được phát âm nhẹ nhàng và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai đều ám chỉ cùng một khái niệm, nhưng sự khác biệt trong ngôn ngữ có thể phản ánh các thói quen văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "forename" bắt nguồn từ tiếng Latin "praenomen", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "nomen" có nghĩa là "tên". Thời La Mã cổ đại, "praenomen" được sử dụng để chỉ tên gọi cá nhân trước họ, nhằm phân biệt các cá nhân trong gia đình. Ngày nay, "forename" chỉ tên gọi riêng của một người, phản ánh văn hóa đặt tên và cấu trúc tên gọi trong xã hội hiện đại.
Từ "forename" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề cá nhân thường được đề cập. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thủ tục, đơn từ, hoặc khi mô tả thông tin cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, "forename" thường được sử dụng trong hồ sơ đăng ký, giấy tờ xác thực, hoặc trong các tài liệu chính thức yêu cầu thông tin danh tính.
