Bản dịch của từ Forename trong tiếng Việt
Forename
Forename (Noun)
Tên đứng trước họ.
A name that precedes the surname.
Her forename is Emily.
Tên của cô ấy là Emily.
What is your forename?
Tên của bạn là gì?
His forename is John.
Tên của anh ấy là John.
Forename (Verb)
Từ đồng nghĩa của prenominate.
Synonym of prenominate.
She was forenamed as the winner of the social media contest.
Cô ấy đã được đặt tên là người chiến thắng của cuộc thi truyền thông xã hội.
The newborn baby was forenamed after his grandfather.
Đứa bé sơ sinh đã được đặt tên theo ông của mình.
The famous author was forenamed as the keynote speaker for the event.
Nhà văn nổi tiếng đã được đặt tên là diễn giả chính cho sự kiện.
She was forenamed as the president of the charity organization.
Cô ấy đã được đặt tên trước làm chủ tịch của tổ chức từ thiện.
The young volunteer was forenamed to lead the upcoming fundraiser event.
Người tình nguyện trẻ được đặt tên trước để dẫn dắt sự kiện gây quỹ sắp tới.
He was forenamed to be the spokesperson for the social awareness campaign.
Anh ấy đã được đặt tên trước làm người phát ngôn cho chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.
Parents often forename their children after family members.
Phụ huynh thường đặt tên cho con sau thành viên trong gia đình.
The tradition in that culture is to forename based on ancestors.
Truyền thống trong văn hóa đó là đặt tên dựa trên tổ tiên.
She decided to forename her daughter after her favorite singer.
Cô quyết định đặt tên cho con gái theo ca sĩ yêu thích của mình.
Họ từ
Từ "forename" được dùng để chỉ tên gọi cá nhân, khác với họ, thường đứng trước họ trong các văn bản chính thức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng từ "first name". Về mặt ngữ âm, "forename" phát âm rõ ràng với âm tiết đầu tiên trọng âm, trong khi "first name" được phát âm nhẹ nhàng và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai đều ám chỉ cùng một khái niệm, nhưng sự khác biệt trong ngôn ngữ có thể phản ánh các thói quen văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "forename" bắt nguồn từ tiếng Latin "praenomen", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "nomen" có nghĩa là "tên". Thời La Mã cổ đại, "praenomen" được sử dụng để chỉ tên gọi cá nhân trước họ, nhằm phân biệt các cá nhân trong gia đình. Ngày nay, "forename" chỉ tên gọi riêng của một người, phản ánh văn hóa đặt tên và cấu trúc tên gọi trong xã hội hiện đại.
Từ "forename" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề cá nhân thường được đề cập. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thủ tục, đơn từ, hoặc khi mô tả thông tin cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, "forename" thường được sử dụng trong hồ sơ đăng ký, giấy tờ xác thực, hoặc trong các tài liệu chính thức yêu cầu thông tin danh tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp