Bản dịch của từ Forename trong tiếng Việt

Forename

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forename (Noun)

fˈoʊɹneɪm
fˈoʊɹneɪm
01

Tên đứng trước họ.

A name that precedes the surname.

Ví dụ

Her forename is Emily.

Tên của cô ấy là Emily.

What is your forename?

Tên của bạn là gì?

His forename is John.

Tên của anh ấy là John.

Forename (Verb)

fˈoʊɹneɪm
fˈoʊɹneɪm
01

Từ đồng nghĩa của prenominate.

Synonym of prenominate.

Ví dụ

She was forenamed as the winner of the social media contest.

Cô ấy đã được đặt tên là người chiến thắng của cuộc thi truyền thông xã hội.

The newborn baby was forenamed after his grandfather.

Đứa bé sơ sinh đã được đặt tên theo ông của mình.

The famous author was forenamed as the keynote speaker for the event.

Nhà văn nổi tiếng đã được đặt tên là diễn giả chính cho sự kiện.

02

Phải hẹn trước.

To appoint in advance.

Ví dụ

She was forenamed as the president of the charity organization.

Cô ấy đã được đặt tên trước làm chủ tịch của tổ chức từ thiện.

The young volunteer was forenamed to lead the upcoming fundraiser event.

Người tình nguyện trẻ được đặt tên trước để dẫn dắt sự kiện gây quỹ sắp tới.

He was forenamed to be the spokesperson for the social awareness campaign.

Anh ấy đã được đặt tên trước làm người phát ngôn cho chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.

03

Để gán cho (ai đó) một cái tên.

To assign someone a first name.

Ví dụ

Parents often forename their children after family members.

Phụ huynh thường đặt tên cho con sau thành viên trong gia đình.

The tradition in that culture is to forename based on ancestors.

Truyền thống trong văn hóa đó là đặt tên dựa trên tổ tiên.

She decided to forename her daughter after her favorite singer.

Cô quyết định đặt tên cho con gái theo ca sĩ yêu thích của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forename cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forename

Không có idiom phù hợp