Bản dịch của từ Synonym trong tiếng Việt

Synonym

Noun [U/C]

Synonym (Noun)

sˈɪnənɪm
sˈɪnənˌɪm
01

Một từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hệt hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngôn ngữ, ví dụ như đóng là từ đồng nghĩa của đóng.

A word or phrase that means exactly or nearly the same as another word or phrase in the same language for example shut is a synonym of close.

Ví dụ

Friend is a synonym for pal in informal social settings.

Bạn là từ đồng nghĩa của đồng bào trong môi trường xã hội không chính thức.

Buddy is a synonym of mate in casual social conversations.

Bạn bè là từ đồng nghĩa của đồng chí trong cuộc trò chuyện xã hội thoải mái.

Companion is a synonym for comrade in friendly social gatherings.

Bạn đồng hành là từ đồng nghĩa của đồng chí trong những cuộc tụ tập xã hội thân thiện.

Dạng danh từ của Synonym (Noun)

SingularPlural

Synonym

Synonyms

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Synonym cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, preserving their habitats is with protecting their future generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] There still exist many zoos nowadays mistreating animals, but this is not with the fact that zoos, in general, deserve to be shut down [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Synonym

Không có idiom phù hợp