Bản dịch của từ Synonym trong tiếng Việt
Synonym
Synonym (Noun)
Friend is a synonym for pal in informal social settings.
Bạn là từ đồng nghĩa của đồng bào trong môi trường xã hội không chính thức.
Buddy is a synonym of mate in casual social conversations.
Bạn bè là từ đồng nghĩa của đồng chí trong cuộc trò chuyện xã hội thoải mái.
Companion is a synonym for comrade in friendly social gatherings.
Bạn đồng hành là từ đồng nghĩa của đồng chí trong những cuộc tụ tập xã hội thân thiện.
Dạng danh từ của Synonym (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Synonym | Synonyms |
Họ từ
Từ "synonym" (đồng nghĩa) chỉ đến một từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự hoặc gần gũi với một từ khác trong cùng một ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể có những khác biệt nhỏ trong các lĩnh vực như văn học và ngữ nghĩa học. Từ "synonym" cũng thường gặp trong các bài nghiên cứu về từ vựng và ngôn ngữ học.
Từ "synonym" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "synōnymon", với "syn-" có nghĩa là "cùng nhau" và "onyma" có nghĩa là "tên". Kể từ cuối thế kỷ 14, từ này đã được đưa vào tiếng Anh để chỉ những từ có nghĩa tương tự. Mối liên hệ giữa ý nghĩa hiện tại và gốc từ thể hiện ở việc "synonym" không chỉ đơn thuần là từ, mà còn nhấn mạnh tính chất cộng sinh trong ngôn ngữ, nơi nhiều từ có thể diễn đạt cùng một ý tưởng.
"Từ đồng nghĩa" là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh kiểm tra IELTS, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được yêu cầu khi thí sinh phải xác định từ có nghĩa tương tự trong văn bản. Ngoài ra, trong phần Viết, việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp nâng cao tính phong phú của bài viết. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ đồng nghĩa thường gặp trong các lĩnh vực học thuật, nghiên cứu từ vựng, và trong quá trình giảng dạy ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp