Bản dịch của từ Nearly trong tiếng Việt
Nearly
Nearly (Adverb)
Gần như.
She nearly missed the bus to the social event.
Cô suýt lỡ chuyến xe buýt đến sự kiện xã hội.
He arrived nearly an hour late to the social gathering.
Anh ấy đến buổi họp mặt muộn gần một giờ.
They have nearly finished decorating for the social party.
Họ đã gần hoàn thành việc trang trí cho bữa tiệc xã hội.
Nearly everyone attended the social gathering last night.
Gần như tất cả mọi người đã tham dự buổi họp mặt xã hội tối qua.
She is nearly finished with her social media project.
Cô ấy gần như đã hoàn thành dự án truyền thông xã hội của mình.
She nearly missed her train.
Cô ấy gần như bỏ lỡ chuyến tàu của mình.
The event is nearly sold out.
Sự kiện gần như đã bán hết vé.
He nearly forgot his friend's birthday.
Anh ấy gần như quên sinh nhật của bạn.
Chặt chẽ.
She nearly missed her flight to the social event.
Cô ấy gần như đã bỏ lỡ chuyến bay đến sự kiện xã hội.
The charity organization nearly reached its fundraising goal.
Tổ chức từ thiện gần như đã đạt được mục tiêu gây quỹ của mình.
He nearly forgot to RSVP for the social gathering.
Anh ấy gần như quên không xác nhận tham dự buổi tụ tập xã hội.
Dạng trạng từ của Nearly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nearly Gần | - | - |
Từ "nearly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "gần như" hoặc "hầu như", dùng để chỉ sự gần gũi về mức độ hoặc tần suất so với một trạng thái hoặc sự kiện khác. Trong tiếng Anh Anh, "nearly" và "almost" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "nearly" ít gặp hơn trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "nearly" được sử dụng phổ biến, nhấn mạnh sự tương đồng về nghĩa nhưng có thể xuất hiện với tần suất khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "nearly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ từ "near" kết hợp với hậu tố "-ly", có nguồn gốc từ tiếng Latin "prope", nghĩa là "gần". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự gần gũi về không gian hoặc thời gian, và theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để thể hiện sự gần đúng trong các tình huống khác nhau. Sự kết hợp này cho thấy "nearly" thể hiện tính chất gần gũi, nhưng không hoàn toàn, điều này vẫn phản ánh đúng trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "nearly" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi việc mô tả sự gần đúng hay sự tương tự là cần thiết. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến số liệu thống kê hoặc tổng quan. Ngoài ra, "nearly" thường được dùng trong các tình huống hằng ngày như giao tiếp để biểu thị sự gần gũi về mức độ hoặc số lượng, làm rõ nghĩa cho những trường hợp không chính xác hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp