Bản dịch của từ Shut trong tiếng Việt
Shut
Shut (Verb)
The government decided to shut down all public events.
Chính phủ quyết định đóng cửa tất cả các sự kiện công cộng.
The school shut its doors due to the pandemic.
Trường học đóng cửa do đại dịch.
The company had to shut its offices temporarily.
Công ty phải tạm thời đóng cửa văn phòng.
Shut the door before leaving the room.
Đóng cửa trước khi rời phòng.
She shut down her social media accounts for a break.
Cô đóng tài khoản mạng xã hội để nghỉ ngơi.
The government decided to shut down the social event due to COVID-19.
Chính phủ quyết định đóng sự kiện xã hội do COVID-19.
Shut the door before leaving the room.
Đóng cửa trước khi rời phòng.
She shut down her social media accounts for a break.
Cô ấy tắt tài khoản mạng xã hội để nghỉ ngơi.
The event shut down early due to bad weather.
Sự kiện kết thúc sớm vì thời tiết xấu.
Shut your mouth and listen to the speaker.
Đóng miệng lại và nghe diễn giả nói.
The teacher told the students to shut up during class.
Giáo viên bảo học sinh im lặng trong lớp học.
The librarian asked everyone to shut their laptops in the library.
Thủ thư yêu cầu mọi người tắt laptop ở thư viện.
Dạng động từ của Shut (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shut |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shut |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shutting |
Họ từ
"Shut" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đóng lại hoặc ngừng hoạt động. Nó được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người nói tiếng Anh Anh thường phát âm "shut" với âm "ʌ", trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm gần giống "ʌ" hoặc "ɑ". Từ này cũng có thể được sử dụng như tính từ hoặc danh từ trong một số ngữ cảnh nhất định, ví dụ như "shut door" (cửa đóng) hay "the shut" (sự đóng lại).
Từ "shut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shutten", có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *skut–, có nghĩa là "đóng" hoặc "khóa". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "claudere", nghĩa là "đóng lại". Sự phát triển ngữ nghĩa của "shut" liên quan mật thiết đến hành động ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự tiếp cận, phản ánh chức năng cơ bản của hành động này trong xã hội và trong những ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "shut" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ngừng hoạt động hoặc đóng cửa. Trong bài thi Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về hành động đóng lại một cái gì đó. Ngoài ra, từ "shut" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong các tình huống như đóng cửa một cánh cửa, tắt công tắc hoặc ngừng một cuộc hội thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp