Bản dịch của từ Shut trong tiếng Việt
Shut
Shut (Verb)
The government decided to shut down all public events.
Chính phủ quyết định đóng cửa tất cả các sự kiện công cộng.
The school shut its doors due to the pandemic.
Trường học đóng cửa do đại dịch.
Shut the door before leaving the room.
Đóng cửa trước khi rời phòng.
She shut down her social media accounts for a break.
Cô đóng tài khoản mạng xã hội để nghỉ ngơi.
Shut the door before leaving the room.
Đóng cửa trước khi rời phòng.
She shut down her social media accounts for a break.
Cô ấy tắt tài khoản mạng xã hội để nghỉ ngơi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp