Bản dịch của từ Prenominate trong tiếng Việt
Prenominate
Prenominate (Adjective)
Đã nói ở trên; = được đề cử trước.
Aforementioned; = prenominated.
The prenominate guest arrived early at the social event.
Khách mời đã được đề cử sớm tới sự kiện xã hội.
She is the prenominate winner of the social media contest.
Cô ấy là người chiến thắng đã được đề cử của cuộc thi truyền thông xã hội.
The prenominate issue was discussed in the social committee meeting.
Vấn đề đã được đề cử được thảo luận trong cuộc họp ủy ban xã hội.
Prenominate (Verb)
Đặt tên hoặc chỉ định trước, đề cập trước, đặc biệt là đề cử (một ứng cử viên) cho một cuộc bầu cử, chức vụ, v.v., trước. thỉnh thoảng không có đối tượng.
To name or specify in advance, to mention previously, especially to nominate (a candidate) for an election, post, etc., beforehand. occasionally without object.
The committee decided to prenominate John as the presidential candidate.
Ủy ban quyết định đặt tên John là ứng cử viên tổng thống.
She prenominated her best friend for the leadership position in the club.
Cô ấy đặt tên bạn thân nhất của mình cho vị trí lãnh đạo trong câu lạc bộ.
Before the election, the party prenominates candidates for various roles.
Trước cuộc bầu cử, đảng đặt tên ứng cử viên cho các vai trò khác nhau.
Từ "prenominate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, mang nghĩa chỉ định hoặc đề cử một cá nhân cho một vị trí hoặc vai trò nào đó trước khi diễn ra một sự kiện chính thức. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc trong các tổ chức. Chưa thấy rõ sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong văn cảnh sử dụng từ này, mặc dù có thể có chút khác biệt về tần suất sử dụng. "Prenominate" không phổ biến trong ngữ liệu thông thường và chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành.
Từ "prenominate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "praenominare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "nominare" có nghĩa là "đặt tên". Lịch sử ghi nhận việc sử dụng từ này trong bối cảnh chỉ định trước cho một vị trí hoặc chức vụ nào đó. Ngày nay, "prenominate" thường được sử dụng trong các tổ chức hoặc sự kiện, để chỉ những người được đề cử trước khi công khai thông báo danh sách chính thức, phản ánh tính chất không chính thức và dự đoán trong quá trình lựa chọn.
Từ "prenominate" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường ít xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật chính thống. Trong những tình huống nhất định, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc chỉ định trước một cá nhân hoặc nhóm cho một vai trò hay phần thưởng nào đó, điển hình trong các cuộc bầu cử hoặc các tổ chức. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong các bài viết hoặc bài nói của IELTS là rất hạn chế, do đó người học nên tập trung vào các từ và cụm từ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh học thuật.