Bản dịch của từ Post trong tiếng Việt
Post
Post (Preposition)
Tiếp theo; sau đó.
Subsequent to; after.
She posted a message on social media after the event.
Cô ấy đã đăng một tin nhắn trên mạng xã hội sau sự kiện.
After the party, he posted pictures on his social account.
Sau bữa tiệc, anh ấy đăng ảnh lên tài khoản xã hội của mình.
They met up for coffee post work at the local cafe.
Họ gặp nhau để đi uống cà phê tại một quán cà phê địa phương.
Post (Noun)
Một vị trí việc làm được trả lương; một công việc.
A position of paid employment; a job.
She landed a post at the local community center.
Cô đã giành được một vị trí tại trung tâm cộng đồng địa phương.
His dream is to secure a post in government service.
Ước mơ của anh ấy là đảm bảo một vị trí trong cơ quan chính phủ.
The company is hiring for a marketing post.
Công ty đang tuyển dụng vị trí tiếp thị.
The post delivered letters from London to Edinburgh.
Bưu điện chuyển thư từ Luân Đôn đến Edinburgh.
In the 19th century, post riders traveled long distances on horseback.
Vào thế kỷ 19, những người đưa thư đã cưỡi ngựa đi một chặng đường dài.
The postman rode through the village delivering parcels and packages.
Người đưa thư đi khắp làng để chuyển bưu kiện và gói hàng.
John achieved the post of captain after years of service.
John đã đạt được chức vụ thuyền trưởng sau nhiều năm phục vụ.
Her promotion to the post of captain was well-deserved.
Việc thăng chức thuyền trưởng của cô ấy là rất xứng đáng.
The post of captain comes with great responsibility and leadership.
Chức vụ thuyền trưởng đi kèm với trách nhiệm và khả năng lãnh đạo to lớn.
The post outside the school displayed upcoming events.
Bài đăng bên ngoài trường học hiển thị các sự kiện sắp tới.
She shared a heartfelt message on her social media post.
Cô ấy đã chia sẻ một tin nhắn chân thành trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The community center put up a lost and found post.
Trung tâm cộng đồng đã đăng một bài đăng bị thất lạc và tìm thấy.
She received a postcard from her friend in France.
Cô nhận được một tấm bưu thiếp từ người bạn của cô ở Pháp.
The post office is closed on Sundays.
Bưu điện đóng cửa vào Chủ Nhật.
He checked his mailbox for any new posts.
Anh ấy kiểm tra hộp thư của mình xem có bài viết mới nào không.
Nơi có người đang làm nhiệm vụ hoặc nơi thực hiện một hoạt động cụ thể.
A place where someone is on duty or where a particular activity is carried out.
At the post office, I mailed my letter to my friend.
Tại bưu điện, tôi đã gửi thư cho bạn tôi.
The social media post received many likes and comments.
Bài đăng trên mạng xã hội nhận được nhiều lượt thích và bình luận.
She works at the information desk as a customer service post.
Cô ấy làm việc ở quầy thông tin với tư cách là nhân viên dịch vụ khách hàng.
She shared a post about her vacation on Instagram.
Cô ấy đã chia sẻ một bài đăng về kỳ nghỉ của mình trên Instagram.
The viral post received thousands of likes and shares.
Bài đăng lan truyền đã nhận được hàng nghìn lượt thích và chia sẻ.
His blog post on social issues sparked an online debate.
Bài đăng trên blog của anh ấy về các vấn đề xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận trực tuyến.
Dạng danh từ của Post (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Post | Posts |
Kết hợp từ của Post (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Diplomatic posting Nhiệm vụ ngoại giao | He was assigned a diplomatic posting in france. Anh ta được phân công một nhiệm vụ ngoại giao tại pháp. |
Goal (usually goalpost) Cột gôn | The striker kicked the ball into the goalpost. Tiền đạo đá bóng vào cột gôn. |
Hardship posting Nhiệm vụ khó khăn | Living in a remote village is a hardship posting for many. Sống trong một ngôi làng hẻo lánh là một nơi gắn liền với khó khăn cho nhiều người. |
Overseas posting Công tác ở nước ngoài | His overseas posting in japan broadened his cultural understanding. Công việc ở nước ngoài tại nhật bản mở rộng hiểu biết văn hóa của anh ấy. |
Post (Adverb)
Với sự vội vàng.
With haste.
She posted the news online quickly.
Cô ấy đăng tin tức lên mạng một cách nhanh chóng.
Sarah post updates on social media daily.
Sarah đăng thông tin cập nhật trên mạng xã hội hàng ngày.
They post pictures of their activities frequently.
Họ thường xuyên đăng ảnh về các hoạt động của mình.
Post (Verb)
She posted an invitation to the party on the community board.
Cô ấy đã đăng lời mời tham dự bữa tiệc trên diễn đàn cộng đồng.
The organization posted a message about the upcoming charity event.
Tổ chức đã đăng một thông báo về sự kiện từ thiện sắp tới.
He will post updates on social media about the new initiative.
Anh ấy sẽ đăng thông tin cập nhật trên mạng xã hội về sáng kiến mới.
She posted a new high score on the social media game.
Cô ấy đã đăng một điểm cao mới trên trò chơi mạng xã hội.
The team posted a victory against their rival on the social network.
Đội đã đăng chiến thắng trước đối thủ của họ trên mạng xã hội.
He posted his personal best running time on the social platform.
Anh ấy đã đăng thời gian chạy tốt nhất của cá nhân mình trên nền tảng xã hội.
Du hành với sự tiếp sức của ngựa.
Travel with relays of horses.
Sarah will post updates about her trip on social media.
Sarah sẽ đăng thông tin cập nhật về chuyến đi của cô ấy trên mạng xã hội.
They plan to post flyers around town for the event.
Họ dự định đăng tờ rơi quanh thị trấn cho sự kiện này.
John will post a letter inviting friends to the party.
John sẽ đăng một lá thư mời bạn bè đến bữa tiệc.
She posted a birthday card to her friend.
Cô ấy đã đăng một tấm thiệp sinh nhật cho bạn mình.
He always posts updates on social media.
Anh ấy luôn đăng thông tin cập nhật trên mạng xã hội.
They posted invitations for the event.
Họ đăng lời mời tham gia sự kiện.
She posted a photo on social media to share her vacation.
Cô ấy đã đăng một bức ảnh lên mạng xã hội để chia sẻ kỳ nghỉ của mình.
The company will post their quarterly earnings report next week.
Công ty sẽ đăng báo cáo thu nhập hàng quý vào tuần tới.
He always posts motivational quotes to inspire his followers.
Anh ấy luôn đăng những câu trích dẫn đầy động lực để truyền cảm hứng cho những người theo dõi mình.
Gửi (ai đó) đến một nơi để lấy một cuộc hẹn.
Send (someone) to a place to take up an appointment.
She posted her friend to invite everyone to the party.
Cô ấy đã đăng tin cho bạn mình để mời mọi người đến bữa tiệc.
The company posted a notice about the upcoming event on social media.
Công ty đã đăng một thông báo về sự kiện sắp tới trên mạng xã hội.
He was posted to a new city for his job assignment.
Anh ấy đã được đưa đến một thành phố mới để phân công công việc của mình.
(trong sổ sách kế toán) ghi (một khoản mục) vào sổ cái.
(in bookkeeping) enter (an item) in a ledger.
She posted the donation amount in the ledger.
Cô ấy đã ghi số tiền quyên góp vào sổ cái.
Sarah always posts the meeting minutes for everyone to see.
Sarah luôn đăng biên bản cuộc họp cho mọi người xem.
The volunteer posted the event expenses in the ledger accurately.
Tình nguyện viên đã ghi chính xác chi phí sự kiện vào sổ cái.
Dạng động từ của Post (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Post |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Posted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Posted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Posts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Posting |
Họ từ
Từ "post" có nghĩa là gửi hoặc chuyển đi một cái gì đó bằng đường bưu điện hoặc giao hàng. Trong tiếng Anh, "post" có thể chỉ cả quá trình gửi đi và nội dung được gửi. Trong tiếng Anh Anh, "post" thường được sử dụng để chỉ hệ thống bưu chính (postal service), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ "mail" thường được ưa chuộng hơn. Ngoài ra, "post" cũng có thể được sử dụng như một động từ trong ngữ cảnh truyền thông trực tuyến, có nghĩa là đăng tải nội dung trên mạng.
Từ "post" có nguồn gốc từ tiếng Latin "post-", có nghĩa là "sau" hoặc "ở phía sau". Trong lịch sử, "post" được sử dụng để chỉ những điều diễn ra sau một sự kiện hoặc thời gian cụ thể. Hiện nay, từ này không chỉ mang nghĩa chỉ thời gian mà còn ám chỉ việc gửi thư từ hoặc thông tin trực tuyến, như trong truyền thông xã hội, biểu thị sự chia sẻ thông tin sau một khoảng thời gian nhất định.
Từ "post" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết (Writing) và nói (Speaking), liên quan đến việc thảo luận về thông tin, ý kiến hoặc tương tác trên mạng xã hội. Trong phần đọc (Reading), từ này thường xuất hiện trong các bài viết về truyền thông và công nghệ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "post" thường được dùng để chỉ việc gửi một thông điệp, bài viết hoặc thông tin lên mạng xã hội, diễn đàn, hay trang web.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp