Bản dịch của từ Blog trong tiếng Việt
Blog
Blog (Noun)
Một trang web hoặc trang web được cập nhật thường xuyên, thường do một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ điều hành, được viết theo phong cách thân mật hoặc trò chuyện.
A regularly updated website or web page, typically one run by an individual or small group, that is written in an informal or conversational style.
Her blog about fashion trends gained many followers quickly.
Blog của cô về xu hướng thời trang nhanh chóng thu hút nhiều người theo dõi.
They discussed the latest blog posts during the social media meeting.
Họ thảo luận về các bài viết blog mới nhất trong cuộc họp trên mạng xã hội.
Reading travel blogs inspired her to plan a trip to Europe.
Đọc các blog du lịch đã truyền cảm hứng cho cô ấy lên kế hoạch cho một chuyến đi châu Âu.
Dạng danh từ của Blog (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blog | Blogs |
Kết hợp từ của Blog (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political blog Blog chính trị | She started a political blog to discuss social issues. Cô ấy bắt đầu một blog chính trị để thảo luận về vấn đề xã hội. |
Popular blog Blog phổ biến | Her popular blog attracted thousands of followers. Blog phổ biến của cô ấy thu hút hàng nghìn người theo dõi. |
Food blog Blog thực phẩm | Her food blog features recipes from around the world. Blog thực phẩm của cô ấy giới thiệu các công thức từ khắp nơi trên thế giới. |
Favourite/favorite blog Blog yêu thích | Her favourite blog is 'fashionista daily'. Blog yêu thích của cô ấy là 'fashionista daily'. |
Corporate blog Blog doanh nghiệp | The corporate blog shares company updates and success stories. Blog doanh nghiệp chia sẻ cập nhật và câu chuyện thành công của công ty. |
Blog (Verb)
She blogs about fashion trends on her website regularly.
Cô ấy viết blog về xu hướng thời trang trên trang web của mình thường xuyên.
He loves to blog about his travel adventures around the world.
Anh ấy thích viết blog về những cuộc phiêu lưu du lịch của mình trên khắp thế giới.
Many people find joy in blogging about their daily lives online.
Nhiều người tìm thấy niềm vui trong việc viết blog về cuộc sống hàng ngày của họ trực tuyến.
Dạng động từ của Blog (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blogging |
Họ từ
Từ "blog" xuất phát từ cụm từ "web log", chỉ những trang web cá nhân hoặc chuyên nghiệp nơi người dùng đăng tải nội dung thường xuyên dưới dạng bài viết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "blog" được sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ "weblog" ít phổ biến hơn. Ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: "blog" thường liên quan đến các chủ đề cá nhân, trong khi các "blog" chuyên nghiệp có thể tập trung vào lĩnh vực cụ thể như công nghệ hay du lịch.
Từ "blog" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh "weblog", được đưa ra lần đầu vào cuối thập niên 1990. Tiền tố "web" chỉ mạng internet, còn "log" có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "logare", có nghĩa là ghi chép. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của blog như một dạng nhật ký trực tuyến, nơi người dùng ghi chép và chia sẻ ý tưởng, suy nghĩ và thông tin, quá trình này đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp trên mạng hiện đại.
Từ "blog" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ và truyền thông. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả các xu hướng trực tuyến. Trong cuộc sống hàng ngày, "blog" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chia sẻ thông tin cá nhân, ý kiến và kinh nghiệm qua nền tảng số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất