Bản dịch của từ Update trong tiếng Việt
Update
Update (Noun)
The social media platform released a new update.
Nền tảng truyền thông xã hội phát hành một bản cập nhật mới.
She received an update on the social event details.
Cô ấy nhận được một bản cập nhật về chi tiết sự kiện xã hội.
The update improved the social network's performance significantly.
Bản cập nhật đã cải thiện đáng kể hiệu suất của mạng xã hội.
Dạng danh từ của Update (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Update | Updates |
Kết hợp từ của Update (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recent update Cập nhật gần đây | The recent update on social media platforms caused a buzz. Cập nhật gần đây trên các nền tảng truyền thông xã hội gây ra sự chú ý. |
Quick update Cập nhật nhanh | She gave a quick update on the social media platform. Cô ấy cung cấp một bản cập nhật nhanh trên nền tảng truyền thông xã hội. |
The latest update Cập nhật mới nhất | She received the latest update on the social media platform. Cô ấy nhận được bản cập nhật mới nhất trên nền tảng truyền thông xã hội. |
Constant update Cập nhật liên tục | Social media platforms require constant update for user engagement. Các nền tảng truyền thông xã hội yêu cầu cập nhật liên tục để tương tác người dùng. |
Daily update Cập nhật hàng ngày | She receives a daily update on social media trends. Cô ấy nhận được một bản cập nhật hàng ngày về xu hướng trên mạng xã hội. |
Update (Verb)
She updates her social media accounts regularly.
Cô ấy cập nhật tài khoản mạng xã hội của mình thường xuyên.
The company updates its privacy policy every year.
Công ty cập nhật chính sách bảo mật hàng năm.
Please update your contact information on the website.
Vui lòng cập nhật thông tin liên lạc của bạn trên trang web.
Dạng động từ của Update (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Update |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Updated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Updated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Updates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Updating |
Kết hợp từ của Update (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to update Cố gắng cập nhật | I will try to update my social media profile regularly. Tôi sẽ cố gắng cập nhật hồ sơ truyền thông xã hội của mình thường xuyên. |
Need to update Cần cập nhật | Social media accounts need to update regularly for engagement. Tài khoản mạng xã hội cần được cập nhật thường xuyên để tương tác. |
Họ từ
Từ "update" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm mới thông tin hoặc cải thiện một cái gì đó. Ở dạng danh từ, "update" chỉ về việc cung cấp thông tin mới hơn về một chủ đề, trong khi ở dạng động từ, nó có nghĩa là thay đổi hoặc cải thiện thông tin đã có. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh thường thấy dạng "up-date" hyphenated trong văn bản chính thức hơn.
Từ "update" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể từ "uptodatus", là quá khứ phân từ của động từ "updat-" có nghĩa là "cập nhật". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ hành động làm mới hoặc thay đổi thông tin hiện có. Ngày nay, "update" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm truyền thông, y tế và giáo dục, mang ý nghĩa phản ánh kịp thời và chính xác các thay đổi, nâng cao hiệu quả thông tin.
Từ "update" thường xuất hiện với tần suất cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi phương pháp, thông tin mới, và sự thích ứng với công nghệ đang được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "update" thường được dùng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, khi nhấn mạnh việc cải tiến phần mềm hoặc thông báo tình trạng mới nhất trong các dự án, sự kiện. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của thông tin kịp thời và sự phát triển liên tục trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp