Bản dịch của từ Updating trong tiếng Việt

Updating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Updating (Verb)

ˈʌpdeɪtɪŋ
ˈʌpdeɪtɪŋ
01

Để làm cho một cái gì đó hiện đại hơn hoặc cập nhật.

To make something more modern or uptodate.

Ví dụ

Updating your social media regularly can help increase your followers.

Cập nhật thường xuyên trang mạng xã hội của bạn có thể giúp tăng số người theo dõi của bạn.

Neglecting to update your profile may result in losing connections with friends.

Bỏ quên việc cập nhật hồ sơ của bạn có thể dẫn đến mất kết nối với bạn bè.

Dạng động từ của Updating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Update

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Updated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Updated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Updates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Updating

Updating (Noun)

ˈʌpdeɪtɪŋ
ˈʌpdeɪtɪŋ
01

Một hành động hoặc ví dụ làm cho một cái gì đó hiện đại hơn hoặc cập nhật hơn.

An act or instance of making something more modern or uptodate.

Ví dụ

Regular updating of social media profiles is essential for engagement.

Cập nhật định kỳ hồ sơ truyền thông xã hội là cần thiết để tương tác.

Neglecting updating your social network can lead to decreased visibility online.

Bỏ qua việc cập nhật mạng xã hội của bạn có thể dẫn đến sự giảm tầm nhìn trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Updating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.