Bản dịch của từ Updating trong tiếng Việt
Updating

Updating (Verb)
Updating your social media regularly can help increase your followers.
Cập nhật thường xuyên trang mạng xã hội của bạn có thể giúp tăng số người theo dõi của bạn.
Neglecting to update your profile may result in losing connections with friends.
Bỏ quên việc cập nhật hồ sơ của bạn có thể dẫn đến mất kết nối với bạn bè.
Have you been updating your online presence to enhance your social image?
Bạn đã cập nhật sự hiện diện trực tuyến của mình để cải thiện hình ảnh xã hội chưa?
Dạng động từ của Updating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Update |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Updated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Updated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Updates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Updating |
Updating (Noun)
Regular updating of social media profiles is essential for engagement.
Cập nhật định kỳ hồ sơ truyền thông xã hội là cần thiết để tương tác.
Neglecting updating your social network can lead to decreased visibility online.
Bỏ qua việc cập nhật mạng xã hội của bạn có thể dẫn đến sự giảm tầm nhìn trực tuyến.
Are you planning on updating your social media strategy for IELTS success?
Bạn có dự định cập nhật chiến lược truyền thông xã hội của mình để thành công trong IELTS không?
Họ từ
"Updating" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của "update", có nghĩa là quá trình làm mới thông tin, dữ liệu hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, "update" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được liên kết với các thuật ngữ kỹ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh hàng ngày. Sự khác biệt này có thể thấy trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng của từ.
Từ "updating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "updat-", tham chiếu đến hành động nâng cấp hoặc cập nhật thông tin. Sự hình thành từ này bắt nguồn từ quá trình ghép nối giữa tiền tố "up-" và động từ "date". Theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển từ nghĩa đen trong bối cảnh công nghệ thông tin, chỉ việc làm mới dữ liệu hoặc phần mềm, sang nghĩa bóng trong các ngữ cảnh khác, thể hiện sự cải tiến hoặc điều chỉnh thông tin hiện tại.
Từ "updating" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu và quá trình cải tiến. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, như cập nhật thông tin cá nhân, tin tức hoặc phần mềm. Tính phổ biến của từ này phản ánh sự thay đổi liên tục trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



