Bản dịch của từ Updating trong tiếng Việt
Updating
Updating (Verb)
Updating your social media regularly can help increase your followers.
Cập nhật thường xuyên trang mạng xã hội của bạn có thể giúp tăng số người theo dõi của bạn.
Neglecting to update your profile may result in losing connections with friends.
Bỏ quên việc cập nhật hồ sơ của bạn có thể dẫn đến mất kết nối với bạn bè.
Have you been updating your online presence to enhance your social image?
Bạn đã cập nhật sự hiện diện trực tuyến của mình để cải thiện hình ảnh xã hội chưa?
Dạng động từ của Updating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Update |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Updated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Updated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Updates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Updating |
Updating (Noun)
Regular updating of social media profiles is essential for engagement.
Cập nhật định kỳ hồ sơ truyền thông xã hội là cần thiết để tương tác.
Neglecting updating your social network can lead to decreased visibility online.
Bỏ qua việc cập nhật mạng xã hội của bạn có thể dẫn đến sự giảm tầm nhìn trực tuyến.
Are you planning on updating your social media strategy for IELTS success?
Bạn có dự định cập nhật chiến lược truyền thông xã hội của mình để thành công trong IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp