Bản dịch của từ Updating trong tiếng Việt

Updating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Updating(Verb)

ˈʌpdeɪtɪŋ
ˈʌpdeɪtɪŋ
01

Để làm cho một cái gì đó hiện đại hơn hoặc cập nhật.

To make something more modern or uptodate.

Ví dụ

Dạng động từ của Updating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Update

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Updated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Updated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Updates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Updating

Updating(Noun)

ˈʌpdeɪtɪŋ
ˈʌpdeɪtɪŋ
01

Một hành động hoặc ví dụ làm cho một cái gì đó hiện đại hơn hoặc cập nhật hơn.

An act or instance of making something more modern or uptodate.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ