Bản dịch của từ Modern trong tiếng Việt
Modern
Modern (Adjective)
Hiện đại.
Modern.
Modern technology has revolutionized social interactions.
Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa các tương tác xã hội.
Many young people prefer modern social media platforms.
Nhiều người trẻ thích các nền tảng truyền thông xã hội hiện đại.
The modern society values individualism and personal expression.
Xã hội hiện đại coi trọng chủ nghĩa cá nhân và sự thể hiện cá nhân.
Modern technology has transformed social interactions worldwide.
Công nghệ hiện đại đã biến đổi tương tác xã hội trên toàn cầu.
In modern society, social media plays a crucial role in communication.
Trong xã hội hiện đại, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp.
People in modern cities often face challenges of social isolation.
Người dân ở các thành phố hiện đại thường đối mặt với thách thức cô lập xã hội.
Dạng tính từ của Modern (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Modern Hiện đại | More modern Hiện đại hơn | Most modern Hiện đại nhất |
Modern (Noun)
Người ủng hộ hoặc thực hành việc rời xa các phong cách hoặc giá trị truyền thống.
A person who advocates or practises a departure from traditional styles or values.
She is considered a modern for challenging old societal norms.
Cô ấy được coi là một người hiện đại khi thách thức các chuẩn mực xã hội cũ.
The artist is known as a modern for his innovative artworks.
Nghệ sĩ được biết đến như một người hiện đại với các tác phẩm sáng tạo của mình.
The author's novel portrays the protagonist as a modern in a conservative society.
Tiểu thuyết của tác giả miêu tả nhân vật chính như một người hiện đại trong một xã hội bảo thủ.
Họ từ
Từ "modern" mang nghĩa hiện đại, được sử dụng để chỉ những thứ thuộc về thời đại đương đại, có thiết kế, phong cách hoặc tư tưởng mới mẻ và tiên tiến. Trong tiếng Anh, "modern" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau: ở Anh, "modern" đôi khi ám chỉ tới các phong cách truyền thống được làm mới, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ sự cách tân hoàn toàn.
Từ "modern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "modernus", xuất phát từ "modo", có nghĩa là "hiện tại" hoặc "bây giờ". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những sự vật hoặc ý tưởng mang tính chất mới mẻ, khác biệt với quá khứ. Sự chuyển biến này phản ánh xu hướng phát triển của tư tưởng và nghệ thuật trong thời kỳ Phục hưng, nhấn mạnh vào sự đổi mới và hiện đại hóa trong xã hội.
Từ "modern" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, "modern" thường được sử dụng để mô tả công nghệ, lối sống và kiến trúc, nhấn mạnh sự đổi mới và phát triển. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết, báo cáo hoặc thảo luận về xu hướng hiện đại trong xã hội, văn hóa và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp