Bản dịch của từ Recent trong tiếng Việt
Recent
Recent (Adjective)
The recent increase in social media usage is concerning.
Sự gia tăng gần đây trong việc sử dụng mạng xã hội là điều đáng lo ngại.
She attended a recent conference on digital marketing.
Cô ấy đã tham dự một hội nghị gần đây về tiếp thị kỹ thuật số.
The company launched a recent campaign to promote their new product.
Công ty đã phát động một chiến dịch gần đây để quảng bá sản phẩm mới của họ.
The recent protests in Hong Kong drew international attention.
Các cuộc biểu tình gần đây tại Hong Kong thu hút sự chú ý quốc tế.
The recent surge in social media usage has impacted communication.
Sự gia tăng gần đây trong việc sử dụng mạng xã hội đã ảnh hưởng đến giao tiếp.
The recent government policies aim to address social inequality issues.
Các chính sách chính phủ gần đây nhằm giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Dạng tính từ của Recent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Recent Gần đây | More recent Gần đây hơn | Most recent Gần đây nhất |
Kết hợp từ của Recent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively recent Tương đối gần đây | Her relatively recent promotion boosted her social status. Sự thăng chức tương đối gần đây của cô ấy đã nâng cao địa vị xã hội của cô ấy. |
Very recent Rất gần đây | The very recent social media campaign went viral. Chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội rất gần đây đã trở nên phổ biến. |
Rather recent Khá gần đây | Her rather recent post on social media gained many likes. Bài viết khá gần đây của cô trên mạng xã hội thu hút nhiều lượt thích. |
Fairly recent Khá gần đây | A fairly recent study showed an increase in social media usage. Một nghiên cứu khá gần đây cho thấy sự tăng cường trong việc sử dụng mạng xã hội. |
Pretty recent Khá gần đây | Her instagram post went viral pretty recently. Bài đăng trên instagram của cô ấy đã trở nên phổ biến khá gần đây. |
Recent (Noun)
Scientists study the recent epoch for social implications.
Các nhà khoa học nghiên cứu thời đại gần đây với những ảnh hưởng xã hội.
The recent period in history is crucial for societal changes.
Giai đoạn gần đây trong lịch sử quan trọng cho các thay đổi xã hội.
The events in the recent era shaped modern social norms.
Các sự kiện trong thời đại gần đây đã định hình các chuẩn mực xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "recent" có nghĩa là gần đây, chỉ thời gian không xa trong quá khứ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "recent" được sử dụng để diễn tả sự kiện, thông tin hoặc hiện tượng đã xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "e" hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, báo chí và giao tiếp hàng ngày.
Từ "recent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recens", có nghĩa là "tươi mới" hoặc "mới được xảy ra". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ những sự kiện hoặc tình huống xảy ra trong quá khứ gần. Sự liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào tính mới mẻ và tính kịp thời của các sự kiện, phản ánh nhu cầu của con người trong việc nắm bắt thông tin mới.
Từ "recent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "recent" thường được sử dụng để mô tả thông tin, sự kiện hoặc nghiên cứu mới nhất. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến chủ đề cập nhật tình hình xã hội hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh phổ thông, "recent" thường xuất hiện trong các bài báo, thông cáo báo chí và nghiên cứu khoa học, thể hiện những phát hiện hoặc sự kiện gần đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất