Bản dịch của từ Holocene trong tiếng Việt

Holocene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holocene(Noun)

hˈɒləsˌiːn
ˈhɑɫəˌsin
01

Kỷ địa chất hiện tại bắt đầu cách đây khoảng 11700 năm sau kỷ băng hà lớn cuối cùng

The current geological epoch starting approximately 11700 years ago after the last major ice age

Ví dụ
02

Giai đoạn mà nền văn minh nhân loại phát triển và thịnh vượng trong một môi trường khí hậu tương đối ổn định

The period during which human civilizations have developed and thrived in a relatively stable climate

Ví dụ