Bản dịch của từ Comparatively trong tiếng Việt
Comparatively
Comparatively (Adverb)
Khi so sánh với các thực thể khác.
When compared to other entities.
She earns comparatively less than her colleagues.
Cô ấy kiếm ít hơn đồng nghiệp so với.
The new policy benefits comparatively fewer people in need.
Chính sách mới hưởng ít người cần hơn so với.
He is comparatively more reserved in social gatherings.
Anh ấy kín đáo hơn so với trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Theo cách so sánh.
In a comparative manner.
She scored comparatively better than her classmates in the exam.
Cô ấy đạt điểm tương đối tốt hơn so với bạn cùng lớp trong bài kiểm tra.
The new policy is comparatively more effective in reducing poverty rates.
Chính sách mới tương đối hiệu quả hơn trong việc giảm tỷ lệ nghèo.
The city's infrastructure is comparatively well-developed compared to neighboring towns.
Cơ sở hạ tầng của thành phố tương đối phát triển so với các thị trấn láng giềng.
Họ từ
Từ "comparatively" là trạng từ được sử dụng để chỉ sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thường nhằm nhấn mạnh rằng một điều gì đó là tương đối hơn so với điều khác. Trong tiếng Anh, "comparatively" không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này ít hơn so với người nói tiếng Anh Anh, thay vào đó thường sử dụng "relatively".
Từ "comparatively" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comparativus", từ căn "comparare" mang nghĩa "so sánh". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Trong bối cảnh hiện tại, từ này chỉ việc so sánh hai hoặc nhiều đối tượng để nhận ra sự tương đồng hoặc khác biệt. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên bản chất so sánh, phản ánh sự phát triển và mở rộng trong cách thức phân tích các đối tượng hay khái niệm.
Từ "comparatively" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường so sánh và đối chiếu quan điểm, đặc điểm hoặc số liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, phân tích dữ liệu và bài luận phê phán để thể hiện tính chất so sánh giữa hai hoặc nhiều yếu tố, giúp làm rõ sự khác biệt hay tương đồng giữa chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp