Bản dịch của từ Comparatively trong tiếng Việt

Comparatively

Adverb

Comparatively (Adverb)

kəmpˈɛɹətɪvli
kəmpˈæɹətɪvli
01

Khi so sánh với các thực thể khác.

When compared to other entities.

Ví dụ

She earns comparatively less than her colleagues.

Cô ấy kiếm ít hơn đồng nghiệp so với.

The new policy benefits comparatively fewer people in need.

Chính sách mới hưởng ít người cần hơn so với.

02

Theo cách so sánh.

In a comparative manner.

Ví dụ

She scored comparatively better than her classmates in the exam.

Cô ấy đạt điểm tương đối tốt hơn so với bạn cùng lớp trong bài kiểm tra.

The new policy is comparatively more effective in reducing poverty rates.

Chính sách mới tương đối hiệu quả hơn trong việc giảm tỷ lệ nghèo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comparatively

Không có idiom phù hợp