Bản dịch của từ Comparatively trong tiếng Việt

Comparatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparatively (Adverb)

kəmpˈɛɹətɪvli
kəmpˈæɹətɪvli
01

Khi so sánh với các thực thể khác.

When compared to other entities.

Ví dụ

She earns comparatively less than her colleagues.

Cô ấy kiếm ít hơn đồng nghiệp so với.

The new policy benefits comparatively fewer people in need.

Chính sách mới hưởng ít người cần hơn so với.

He is comparatively more reserved in social gatherings.

Anh ấy kín đáo hơn so với trong các buổi gặp gỡ xã hội.

02

Theo cách so sánh.

In a comparative manner.

Ví dụ

She scored comparatively better than her classmates in the exam.

Cô ấy đạt điểm tương đối tốt hơn so với bạn cùng lớp trong bài kiểm tra.

The new policy is comparatively more effective in reducing poverty rates.

Chính sách mới tương đối hiệu quả hơn trong việc giảm tỷ lệ nghèo.

The city's infrastructure is comparatively well-developed compared to neighboring towns.

Cơ sở hạ tầng của thành phố tương đối phát triển so với các thị trấn láng giềng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comparatively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking