Bản dịch của từ Begun trong tiếng Việt
Begun
Begun (Verb)
Phân từ quá khứ của bắt đầu.
Past participle of begin.
The discussion has begun about social media's impact on youth today.
Cuộc thảo luận đã bắt đầu về tác động của mạng xã hội đến thanh niên hôm nay.
The project has not begun to address social inequality in our community.
Dự án chưa bắt đầu giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Has the campaign begun to raise awareness about social issues effectively?
Chiến dịch đã bắt đầu nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả chưa?
(lỗi thời hoặc không chuẩn) quá khứ đơn giản của sự bắt đầu.
Obsolete or nonstandard simple past of begin.
The project has begun to improve community engagement in Springfield.
Dự án đã bắt đầu cải thiện sự tham gia của cộng đồng ở Springfield.
The volunteers have not begun their work in the local schools yet.
Các tình nguyện viên chưa bắt đầu công việc của họ ở các trường địa phương.
When has the new program begun in the city council?
Chương trình mới đã bắt đầu khi nào ở hội đồng thành phố?
Dạng động từ của Begun (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Begin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Began |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Begun |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Begins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beginning |
Họ từ
"Begun" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "begin", mang nghĩa là "bắt đầu". Trong tiếng Anh, "begun" thường được sử dụng trong các thì hoàn thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết và nghĩa của từ "begun", nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ âm mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa ngữ pháp. Trong giao tiếp, cách phát âm của từ ở mỗi phương ngữ có thể khác nhau một chút, nhưng đều được hiểu là hình thức quá khứ của hành động bắt đầu.
Từ "begun" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "begin", có nguồn gốc từ tiếng Old English "beginnan". Căn nguyên Latin của từ này không tồn tại trực tiếp; tuy nhiên, nó có thể được liên kết với từ tiếng Đức cổ "beginnen". "Begun" là hình thức quá khứ phân từ của "begin", khởi nguồn từ sự khởi đầu của một hành động. Sự chuyển tiếp từ các ngôn ngữ Germanic đến hiện đại đã hình thành ý nghĩa hiện nay liên quan đến việc khởi sự hoặc bắt đầu một quá trình.
Từ "begun" là dạng quá khứ phân từ của động từ "begin", thường xuất hiện trong các cấu trúc thì hoàn thành, như thì hiện tại hoàn thành. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), "begun" có tần suất sử dụng thấp hơn so với dạng nguyên thể. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong bài viết và bài nói về quá trình, sự khởi đầu của một sự kiện hoặc nghiên cứu, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự bắt đầu của một hành động hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp