Bản dịch của từ Epoch trong tiếng Việt
Epoch
Epoch (Noun)
Một khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc cuộc đời của một người.
A particular period of time in history or a persons life.
The digital epoch began in the late 20th century with the internet.
Thế kỷ số bắt đầu vào cuối thế kỷ 20 với internet.
This epoch does not prioritize face-to-face communication among friends.
Thời kỳ này không ưu tiên giao tiếp trực tiếp giữa bạn bè.
Is this epoch defined by social media influence on our lives?
Thời kỳ này có phải được xác định bởi ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Epoch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Epoch | Epochs |
Kết hợp từ của Epoch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Present epoch Thời đại hiện tại | The present epoch is characterized by rapid technological advancements. Thời kỳ hiện tại được đặc trưng bởi sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng. |
Modern epoch Thời đại hiện đại | The modern epoch has reshaped social interactions in significant ways. Thời đại hiện đại đã thay đổi tương tác xã hội một cách đáng kể. |
Past epoch Quá khứ | The past epoch shaped our society in many ways. Quá khứ đã hình thành xã hội của chúng ta theo nhiều cách. |
Early epoch Đầu kỷ nguyên | The early epoch of social media revolutionized communication methods. Thời kỳ đầu của cách mạng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa phương pháp giao tiếp. |
Historical epoch Thời kỳ lịch sử | The renaissance was a significant historical epoch in european art. Thời kỳ phục hưng là một thời kỳ lịch sử quan trọng trong nghệ thuật châu âu. |
Họ từ
Từ "epoch" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ một giai đoạn thời gian đặc biệt, thường mang tính lịch sử, địa chất hoặc cách mạng. Trong ngữ cảnh địa chất, nó đề cập đến những khoảng thời gian trong sự phát triển của Trái Đất. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong văn hóa và sự sử dụng, "epoch" có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc thảo luận cụ thể.
Từ "epoch" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "epokhē", nghĩa là "thời khắc" hoặc "thời kỳ". Tiếng Latin đã tiếp nhận từ này qua hình thức "epocha". Trong lịch sử, từ "epoch" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian đáng chú ý trong lịch sử tự nhiên hoặc nhân loại, và đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong khoa học, đặc biệt là địa chất và thiên văn học. Ý nghĩa này phản ánh sự chuyển biến và các sự kiện quan trọng diễn ra trong một thời kỳ cụ thể.
Từ "epoch" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong Nghe và Đọc, nơi thường bàn về các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ một thời kỳ đáng chú ý trong lịch sử hoặc sự phát triển của một lĩnh vực nào đó, như "epoch of innovation" (thời kỳ đổi mới). Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó thường chỉ phù hợp trong văn phong học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp