Bản dịch của từ Remote trong tiếng Việt
Remote
Remote (Adjective)
Xa, xa xôi, từ xa, ám chỉ đến khoảng cách hoặc mối quan hệ.
Far, distant, remote, refers to distance or relationship.
Living in a remote village can be isolating for some people.
Sống ở một ngôi làng hẻo lánh có thể khiến một số người cảm thấy cô lập.
She felt remote from her classmates after moving to a new city.
Cô ấy cảm thấy xa cách với các bạn cùng lớp sau khi chuyển đến một thành phố mới.
The remote location of the event made it difficult for attendees.
Địa điểm xa xôi của sự kiện đã gây khó khăn cho những người tham dự.
(của một nơi) nằm cách xa các trung tâm dân cư chính; xa xôi.
(of a place) situated far from the main centres of population; distant.
The remote village lacked access to modern amenities.
Ngôi làng hẻo lánh thiếu tiện nghi hiện đại.
Living in a remote area can sometimes feel isolating.
Sống ở khu vực xa xôi đôi khi cảm thấy cô lập.
Remote islands often have unique cultures and traditions.
Các đảo hẻo lánh thường có văn hóa và truyền thống độc đáo.
Có rất ít mối liên hệ hoặc quan hệ với.
Having very little connection with or relationship to.
Living in a remote village, she rarely saw outsiders.
Sống ở một ngôi làng hẻo lánh, cô ít khi gặp người ngoài.
The remote location of the school made commuting difficult for students.
Vị trí hẻo lánh của trường làm cho việc đi lại khó khăn cho học sinh.
In remote areas, access to healthcare services is limited.
Ở các khu vực hẻo lánh, việc tiếp cận dịch vụ y tế bị hạn chế.
(về một cơ hội hoặc khả năng) khó có thể xảy ra.
(of a chance or possibility) unlikely to occur.
The remote chance of winning the lottery excited Sarah.
Cơ hội xa xôi giành vé số đã làm cho Sarah phấn khích.
It's a remote possibility that the party will be canceled.
Có khả năng xa xôi rằng buổi tiệc sẽ bị hủy bỏ.
The remote chance of rain didn't stop the outdoor event.
Cơ hội xa xôi có mưa không ngăn chặn sự kiện ngoại trời.
Cách cư xử xa cách và không thân thiện.
Aloof and unfriendly in manner.
She appeared remote at the party, avoiding conversations.
Cô ấy trông xa cách tại bữa tiệc, tránh trò chuyện.
His remote behavior made it hard to approach him socially.
Hành vi xa cách của anh ấy làm khó để tiếp cận xã hội.
The remote attitude of the new colleague was off-putting to others.
Thái độ xa cách của đồng nghiệp mới làm người khác không ưa.
Remote learning became popular during the pandemic.
Học từ xa trở nên phổ biến trong đại dịch.
She attended a remote conference with experts from around the world.
Cô ấy tham dự một hội nghị từ xa với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới.
The remote village lacked access to modern technology.
Làng quê xa lẻ không có tiếp cận với công nghệ hiện đại.
Dạng tính từ của Remote (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Remote Từ xa | Remoter Bộ làm lại | Remotest Retotest |
Kết hợp từ của Remote (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely remote Vô cùng xa | The small village was extremely remote from the bustling city. Ngôi làng nhỏ rất xa xô bồ thành phố. |
Geographically remote Địa lý xa xôi | The small village is geographically remote, with limited access to services. Ngôi làng nhỏ địa lý xa xôi, có hạn chế trong việc tiếp cận dịch vụ. |
Infinitely remote Vô cùng xa xôi | The concept of universal basic income seems infinitely remote to many. Khái niệm thu nhập cơ bản toàn cầu dường như vô cùng xa xôi với nhiều người. |
Fairly remote Tương đối xa | The small village is fairly remote from the city center. Làng nhỏ khá xa so với trung tâm thành phố. |
Very remote Rất xa xôi | Living in a very remote village can be isolating. Sống trong một ngôi làng rất xa xôi có thể gây cô lập. |
Remote (Noun)
Dạng danh từ của Remote (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remote | Remotes |
Họ từ
Từ "remote" có nghĩa là xa xôi hoặc cách biệt, thường được sử dụng để mô tả địa điểm hoặc tình trạng không thể tiếp cận dễ dàng. Trong tiếng Anh, từ này cũng có thể được dùng để chỉ thiết bị điều khiển từ xa trong công nghệ. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm và cách viết. Ví dụ, "remote" phần lớn giống nhau giữa hai biến thể, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm ít khác biệt giữa hai vùng.
Từ "remote" xuất phát từ tiếng Latin "remotus", có nghĩa là "tách xa" hoặc "rời xa". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (đi xa) và động từ "movere" (di chuyển). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những địa điểm hoặc đối tượng nằm ở khoảng cách lớn. Ngày nay, "remote" được dùng rộng rãi không chỉ để chỉ vị trí địa lý xa xôi, mà còn trong ngữ cảnh công nghệ, như "remote work" (làm việc từ xa), thể hiện việc tách biệt về không gian trong giao tiếp và công việc.
Từ "remote" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Nó thường được sử dụng để chỉ vị trí xa xôi, như trong ngữ cảnh địa lý hoặc công nghệ (ví dụ: "remote area", "remote access"). Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc từ xa và các thiết bị điều khiển từ xa. Công dụng đa dạng này cho thấy tính thích nghi của từ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp