Bản dịch của từ Remote trong tiếng Việt

Remote

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remote (Adjective)

rɪˈməʊt
rɪˈmoʊt
01

Xa, xa xôi, từ xa, ám chỉ đến khoảng cách hoặc mối quan hệ.

Far, distant, remote, refers to distance or relationship.

Ví dụ

Living in a remote village can be isolating for some people.

Sống ở một ngôi làng hẻo lánh có thể khiến một số người cảm thấy cô lập.

She felt remote from her classmates after moving to a new city.

Cô ấy cảm thấy xa cách với các bạn cùng lớp sau khi chuyển đến một thành phố mới.

The remote location of the event made it difficult for attendees.

Địa điểm xa xôi của sự kiện đã gây khó khăn cho những người tham dự.

02

(của một nơi) nằm cách xa các trung tâm dân cư chính; xa xôi.

(of a place) situated far from the main centres of population; distant.

Ví dụ

The remote village lacked access to modern amenities.

Ngôi làng hẻo lánh thiếu tiện nghi hiện đại.

Living in a remote area can sometimes feel isolating.

Sống ở khu vực xa xôi đôi khi cảm thấy cô lập.

Remote islands often have unique cultures and traditions.

Các đảo hẻo lánh thường có văn hóa và truyền thống độc đáo.

03

Có rất ít mối liên hệ hoặc quan hệ với.

Having very little connection with or relationship to.

Ví dụ

Living in a remote village, she rarely saw outsiders.

Sống ở một ngôi làng hẻo lánh, cô ít khi gặp người ngoài.

The remote location of the school made commuting difficult for students.

Vị trí hẻo lánh của trường làm cho việc đi lại khó khăn cho học sinh.

In remote areas, access to healthcare services is limited.

Ở các khu vực hẻo lánh, việc tiếp cận dịch vụ y tế bị hạn chế.

04

(về một cơ hội hoặc khả năng) khó có thể xảy ra.

(of a chance or possibility) unlikely to occur.

Ví dụ

The remote chance of winning the lottery excited Sarah.

Cơ hội xa xôi giành vé số đã làm cho Sarah phấn khích.

It's a remote possibility that the party will be canceled.

Có khả năng xa xôi rằng buổi tiệc sẽ bị hủy bỏ.

The remote chance of rain didn't stop the outdoor event.

Cơ hội xa xôi có mưa không ngăn chặn sự kiện ngoại trời.

05

Cách cư xử xa cách và không thân thiện.

Aloof and unfriendly in manner.

Ví dụ

She appeared remote at the party, avoiding conversations.

Cô ấy trông xa cách tại bữa tiệc, tránh trò chuyện.

His remote behavior made it hard to approach him socially.

Hành vi xa cách của anh ấy làm khó để tiếp cận xã hội.

The remote attitude of the new colleague was off-putting to others.

Thái độ xa cách của đồng nghiệp mới làm người khác không ưa.

06

Biểu thị một thiết bị chỉ có thể được truy cập bằng mạng.

Denoting a device which can only be accessed by means of a network.

Ví dụ

Remote learning became popular during the pandemic.

Học từ xa trở nên phổ biến trong đại dịch.

She attended a remote conference with experts from around the world.

Cô ấy tham dự một hội nghị từ xa với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới.

The remote village lacked access to modern technology.

Làng quê xa lẻ không có tiếp cận với công nghệ hiện đại.

Dạng tính từ của Remote (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Remote

Từ xa

Remoter

Bộ làm lại

Remotest

Retotest

Kết hợp từ của Remote (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely remote

Vô cùng xa

The small village was extremely remote from the bustling city.

Ngôi làng nhỏ rất xa xô bồ thành phố.

Geographically remote

Địa lý xa xôi

The small village is geographically remote, with limited access to services.

Ngôi làng nhỏ địa lý xa xôi, có hạn chế trong việc tiếp cận dịch vụ.

Infinitely remote

Vô cùng xa xôi

The concept of universal basic income seems infinitely remote to many.

Khái niệm thu nhập cơ bản toàn cầu dường như vô cùng xa xôi với nhiều người.

Fairly remote

Tương đối xa

The small village is fairly remote from the city center.

Làng nhỏ khá xa so với trung tâm thành phố.

Very remote

Rất xa xôi

Living in a very remote village can be isolating.

Sống trong một ngôi làng rất xa xôi có thể gây cô lập.

Remote (Noun)

ɹimˈoʊt
ɹɪmˈoʊt
01

Một thiết bị điều khiển từ xa.

A remote control device.

Ví dụ

She lost her TV remote.

Cô ấy đã mất điều khiển từ xa của TV.

The remote was found under the sofa.

Điều khiển từ xa được tìm thấy dưới góc sofa.

He bought a new remote for the DVD player.

Anh ấy đã mua một điều khiển từ xa mới cho máy DVD.

Dạng danh từ của Remote (Noun)

SingularPlural

Remote

Remotes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remote cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] These acts can contribute to the environmental deterioration in areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] This helps to boost local economies in areas and eventually enhance living standards of the local people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] environments with hostile natural conditions, like the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] The financial and socio-cultural benefits for the locals in areas are evident [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Remote

Không có idiom phù hợp