Bản dịch của từ Remote trong tiếng Việt
Remote

Remote(Adjective)
Xa, ở rất xa về mặt địa lý hoặc không gian
Far away in distance or location; situated at a great distance from populated or central areas (e.g., a remote village or a remote region).
Ít có khả năng xảy ra, hiếm hoi
Very unlikely to happen; rare or not likely to occur.
Không thân thiết, lạnh nhạt trong quan hệ
Not close or friendly in a relationship; distant and emotionally detached (e.g., a person who seems cool, uninvolved, or aloof).
Remote(Noun)
Thiết bị điều khiển từ xa (thường là điều khiển TV)
A handheld device used to control electronic equipment from a distance (for example, a TV remote).
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
remote (formal: remote) (informal: far away) — tính từ. Diễn tả khoảng cách về không gian hoặc tách biệt, xa xôi, hẻo lánh hoặc ít liên quan, ví dụ nơi chốn hoặc kết nối. Dùng dạng chính thức khi viết, trao đổi chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật (remote work, remote control); dùng dạng thân mật khi nói hàng ngày để nhấn mạnh sự xa xôi, ít tiếp xúc hoặc ít khả năng xảy ra.
remote (formal: remote) (informal: far away) — tính từ. Diễn tả khoảng cách về không gian hoặc tách biệt, xa xôi, hẻo lánh hoặc ít liên quan, ví dụ nơi chốn hoặc kết nối. Dùng dạng chính thức khi viết, trao đổi chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật (remote work, remote control); dùng dạng thân mật khi nói hàng ngày để nhấn mạnh sự xa xôi, ít tiếp xúc hoặc ít khả năng xảy ra.
