Bản dịch của từ Population trong tiếng Việt
Population
Population (Noun)
The population of New York City is over 8 million people.
Dân số của Thành phố New York là hơn 8 triệu người.
The aging population in Japan is a concern for healthcare services.
Dân số già ở Nhật Bản là mối lo ngại đối với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
China has the largest population in the world, exceeding 1.4 billion.
Trung Quốc có dân số lớn nhất thế giới, vượt quá 1,4 tỷ người.
Tất cả cư dân của một địa điểm cụ thể.
All the inhabitants of a particular place.
The population of New York City is over 8 million.
Dân số của Thành phố New York là hơn 8 triệu người.
Japan has a declining population due to low birth rates.
Nhật Bản có dân số giảm do tỷ lệ sinh thấp.
The government is implementing policies to control population growth.
Chính phủ đang triển khai chính sách để kiểm soát tăng trưởng dân số.
Một cộng đồng động vật, thực vật hoặc con người mà các thành viên của chúng giao phối với nhau.
A community of animals, plants, or humans among whose members interbreeding occurs.
The population of New York City is over 8 million.
Dân số của Thành phố New York là hơn 8 triệu người.
The population growth rate in developing countries is concerning.
Tỷ lệ tăng dân số ở các nước đang phát triển đáng lo ngại.
The government is implementing policies to control population size.
Chính phủ đang thực hiện các chính sách để kiểm soát quy mô dân số.
Một tập hợp hữu hạn hoặc vô hạn các mục đang được xem xét.
A finite or infinite collection of items under consideration.
The population of the city has been steadily increasing.
Dân số của thành phố đã không ngừng tăng.
The government is concerned about the aging population.
Chính phủ quan tâm đến dân số già hóa.
The population density in Tokyo is very high.
Mật độ dân số ở Tokyo rất cao.
The population of stars in group II is known for its brightness.
Dân số các ngôi sao trong nhóm II nổi tiếng vì sáng chói.
Scientists study the population of stars in group I for research purposes.
Các nhà khoa học nghiên cứu dân số các ngôi sao trong nhóm I cho mục đích nghiên cứu.
Group III population of stars is characterized by their unique colors.
Dân số ngôi sao nhóm III được đặc trưng bởi màu sắc độc đáo của chúng.
Dạng danh từ của Population (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Population | Populations |
Kết hợp từ của Population (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Resident population Dân số cư trú | The resident population of new york city is diverse. Dân số cư trú của new york city đa dạng. |
School population Dân số trường học | The school population has increased significantly this year. Dân số trường học đã tăng đáng kể trong năm nay. |
Latino population Dân số la-tinh | The latino population in california is growing rapidly. Dân số latino ở california đang tăng nhanh. |
Sparse population Dân số thưa thớt | The remote village has a sparse population. Ngôi làng hẻo lánh có dân số thưa thớt. |
Youthful population Dân số trẻ | The country's youthful population contributes to its vibrant social scene. Dân số trẻ của đất nước đóng góp vào cảnh xã hội sôi động. |
Họ từ
Dân số (population) là thuật ngữ chỉ tổng số cá nhân sống trong một khu vực địa lý nhất định, thường được đo lường theo quốc gia, thành phố hoặc khu vực cụ thể. Trong khi thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, dân số thường được phát âm là /ˈpɒp.jʊ.leɪ.ʃən/, còn trong tiếng Anh Mỹ là /ˈpɑː.p.jə.leɪ.ʃən/. Cả hai đều đề cập đến khái niệm dân số mà không có sự phân chia ý nghĩa khác nhau.
Từ "population" có nguồn gốc từ tiếng Latin "populatio", từ "populus" có nghĩa là "dân chúng". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, đánh dấu sự phát triển của khái niệm về một tập hợp người trong một khu vực địa lý xác định. Ý nghĩa hiện tại của "population" không chỉ liên quan đến số lượng người, mà còn bao gồm các khía cạnh như mật độ, cấu trúc và sự phân bố của dân cư, phản ánh sự quan tâm của khoa học xã hội đối với sự tương tác trong nhóm người.
Từ "population" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, vì liên quan đến các chủ đề xã hội, kinh tế và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về dân số, tác động của sự phát triển đô thị, và phân tích các thống kê dân số. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu, báo cáo và bài viết khoa học về nhân văn và kinh tế học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp