Bản dịch của từ Three trong tiếng Việt
Three
Three (Noun)
The meeting is scheduled for three in the afternoon.
Cuộc họp dự kiến diễn ra vào ba giờ chiều.
She always calls her friends at three in the morning.
Cô ấy luôn gọi cho bạn bè của mình vào lúc ba giờ sáng.
The party starts at three o'clock, don't be late.
Bữa tiệc bắt đầu lúc ba giờ, đừng đến muộn.
(bóng rổ) viết tắt của ba con trỏ.
(basketball) abbreviation of three-pointer.
He scored three three-pointers in the basketball game.
Anh ấy đã ghi được ba quả ba điểm trong trận đấu bóng rổ.
She made three three-point shots during the match.
Cô ấy đã thực hiện ba cú ném ba điểm trong trận đấu.
The team won by shooting three three-pointers in the final quarter.
Đội đã giành chiến thắng bằng cách bắn ba quả ba điểm trong hiệp cuối cùng.
She invited three friends to her birthday party.
Cô mời ba người bạn đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình.
The group consisted of three members.
Nhóm gồm có ba thành viên.
They divided the task into three parts.
Họ chia nhiệm vụ thành ba phần.
Dạng danh từ của Three (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Three | Threes |
Họ từ
"Three" là số nguyên đứng thứ ba trong hệ thống đếm, biểu thị số lượng bằng ba đơn vị. Trong tiếng Anh, "three" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói, với cách phát âm /θriː/ trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, một số ngữ điệu vùng có thể dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. "Three" thường được dùng để chỉ số lượng hoặc trong các bối cảnh toán học, thời gian, và hình thức đếm, cũng như trong các thành ngữ và cụm từ phổ biến.
Từ "three" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þri", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *thrijaz và có thể truy nguyên đến tiếng Proto-Indo-European *tréyes. Các dạng tiếng Ấn-Âu cổ thể hiện sự quan trọng của số lượng ba trong nhiều nền văn hóa, thể hiện trong các biểu tượng và truyền thuyết. Số ba thường được xem là biểu tượng của sự hoàn thiện và cân bằng, điều này vẫn tiếp tục phản ánh trong cách dùng và ý nghĩa của "three" trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "three" là một số từ cơ bản, xuất hiện phổ biến trong tất cả bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, "three" thường được sử dụng để diễn đạt số lượng, như khi giao tiếp về đồ vật hoặc ý tưởng. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả số liệu hoặc nhóm, đặc biệt trong văn bản học thuật và thống kê. Thêm vào đó, "three" thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi nêu số lượng người, đồ vật hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp