Bản dịch của từ Three trong tiếng Việt

Three

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Three(Noun)

ɵɹˈi
ɵɹˈi
01

(bóng rổ) Viết tắt của ba con trỏ.

(basketball) Abbreviation of three-pointer.

Ví dụ
02

Ba giờ, sáng hay chiều.

Three o'clock, either a.m. or p.m.

Ví dụ
03

Bất cứ thứ gì có kích thước ba đơn vị, là chiều dài.

Anything measuring three units, as length.

Ví dụ

Dạng danh từ của Three (Noun)

SingularPlural

Three

Threes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ