Bản dịch của từ Three trong tiếng Việt
Three

Three (Noun)
The meeting is scheduled for three in the afternoon.
Cuộc họp dự kiến diễn ra vào ba giờ chiều.
She always calls her friends at three in the morning.
Cô ấy luôn gọi cho bạn bè của mình vào lúc ba giờ sáng.
The party starts at three o'clock, don't be late.
Bữa tiệc bắt đầu lúc ba giờ, đừng đến muộn.
(bóng rổ) viết tắt của ba con trỏ.
(basketball) abbreviation of three-pointer.
He scored three three-pointers in the basketball game.
Anh ấy đã ghi được ba quả ba điểm trong trận đấu bóng rổ.
She made three three-point shots during the match.
Cô ấy đã thực hiện ba cú ném ba điểm trong trận đấu.
The team won by shooting three three-pointers in the final quarter.
Đội đã giành chiến thắng bằng cách bắn ba quả ba điểm trong hiệp cuối cùng.
She invited three friends to her birthday party.
Cô mời ba người bạn đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình.
The group consisted of three members.
Nhóm gồm có ba thành viên.
They divided the task into three parts.
Họ chia nhiệm vụ thành ba phần.