Bản dịch của từ Clock trong tiếng Việt
Clock

Clock (Noun)
Một thiết bị cơ hoặc điện để đo thời gian, chỉ giờ, phút và đôi khi là giây bằng kim trên mặt số tròn hoặc bằng số hiển thị.
A mechanical or electrical device for measuring time, indicating hours, minutes, and sometimes seconds by hands on a round dial or by displayed figures.
The clock in the town square struck twelve, signaling lunchtime.
Cái đồng hồ ở quảng trường thị trấn đánh mười hai, báo hiệu giờ ăn trưa.
She glanced at the clock on the wall, realizing it was late.
Cô nhìn thoáng qua cái đồng hồ trên tường, nhận ra là đã muộn.
The antique clock on the mantelpiece chimed softly every hour.
Cái đồng hồ cổ trên bệ lửa kêu nhẹ mỗi giờ một lần.
Đầu hạt hình cầu có lông tơ, đặc biệt là đầu hạt bồ công anh.
A downy spherical seed head, especially that of a dandelion.
She blew on the clock to scatter the seeds in the park.
Cô ấy thổi vào bông hoa để phân tán hạt trong công viên.
Children love to make wishes while blowing dandelion clocks.
Trẻ em thích ước mơ khi thổi bông hoa bồ công anh.
The field was covered with white clocks after the wind carried them.
Cánh đồng được phủ bởi những bông hoa trắng sau khi gió mang chúng đi.
Sarah's clock showed a worried expression during the meeting.
Đồng hồ của Sarah thể hiện một biểu cảm lo lắng trong cuộc họp.
John's clock lit up with a smile when he saw his friend.
Đồng hồ của John sáng lên với một nụ cười khi anh ấy thấy bạn.
The clock on Mary's face revealed her surprise at the news.
Đồng hồ trên khuôn mặt của Mary tiết lộ sự ngạc nhiên của cô ấy với tin tức.
She wore socks with a clock design to the social event.
Cô ấy mặc tất với mẫu thiết kế clock tới sự kiện xã hội.
The clock detail on his sock matched his outfit perfectly.
Chi tiết clock trên tất anh ấy khớp hoàn hảo với trang phục của anh ấy.
The intricate clock pattern on her stockings caught everyone's attention.
Mẫu hoa văn clock tinh xảo trên vớ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
Dạng danh từ của Clock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clock | Clocks |
Kết hợp từ của Clock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Circadian clock Đồng hồ sinh học | The circadian clock influences our daily social interactions and activities. Đồng hồ sinh học ảnh hưởng đến các tương tác và hoạt động xã hội hàng ngày. |
Bedside clock Đồng hồ đầu giường | I set my bedside clock to wake up at 7 am for class. Tôi đặt đồng hồ cạnh giường để thức dậy lúc 7 giờ sáng cho lớp. |
Atomic clock Đồng hồ nguyên tử | The atomic clock ensures precise timekeeping for social events like meetings. Đồng hồ nguyên tử đảm bảo thời gian chính xác cho các sự kiện xã hội như họp. |
Wall clock Đồng hồ treo tường | The wall clock in the room shows the wrong time. Chiếc đồng hồ treo tường trong phòng chỉ sai giờ. |
Pendulum clock Đồng hồ quả lắc | The pendulum clock in the museum is very impressive and accurate. Chiếc đồng hồ quả lắc trong bảo tàng rất ấn tượng và chính xác. |
Clock (Verb)
She clocked her fastest mile time during the charity run.
Cô ấy đã đo được thời gian chạy dặm nhanh nhất của mình trong cuộc chạy từ thiện.
The marathon runner clocked an impressive finish time of 2 hours.
Vận động viên chạy marathon đã ghi nhận được thời gian kết thúc ấn tượng là 2 giờ.
He clocked the exact moment when the social event began.
Anh ấy đã đo được thời điểm chính xác khi sự kiện xã hội bắt đầu.
Đánh (ai đó), đặc biệt là vào đầu.
Hit (someone), especially on the head.
She clocked him on the head during the argument.
Cô ấy đã đánh anh ta vào đầu trong cuộc tranh cãi.
The teacher clocked the student for misbehaving in class.
Giáo viên đã đánh học sinh vì hành xử không đúng trong lớp học.
He clocked the bully who was bothering his friend.
Anh ấy đã đánh tên quấy rối bạn của mình.
He was caught trying to clock his car to sell it.
Anh ta bị bắt khi cố gắng làm giả số dặm của xe ô tô của mình để bán.
Clocking vehicles is a dishonest practice in the automotive industry.
Làm giả số dặm của xe là một hành vi không trung thực trong ngành công nghiệp ô tô.
The mechanic warned against clocking the odometer for personal gain.
Thợ cảnh báo không nên làm giả số dặm của đồng hồ đo quãng đường để lợi ích cá nhân.
People often clock how many likes they get on social media.
Mọi người thường xem xét bao nhiêu lượt thích họ nhận được trên mạng xã hội.
She likes to clock the time spent on her phone each day.
Cô ấy thích theo dõi thời gian dành cho điện thoại mỗi ngày.
The students clocked the number of followers for their project.
Các học sinh đã chú ý đến số lượng người theo dõi cho dự án của họ.
Dạng động từ của Clock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clocking |
Họ từ
"Clock" là một danh từ chỉ thiết bị dùng để đo thời gian, thường có mặt số và kim chỉ hoặc màn hình hiển thị số. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "clock" có thể được dùng để chỉ các đồng hồ cổ điển, trong khi "watch" thường chỉ đồng hồ đeo tay. Phát âm của "clock" là /klɒk/ trong tiếng Anh Anh và /klɑːk/ trong tiếng Anh Mỹ, phản ánh sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "clock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cloca", có nghĩa là "chuông" hoặc "đồng hồ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển sang "cloche", rồi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "clock" chỉ những thiết bị phát ra âm thanh để báo thời gian, nhưng qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ toàn bộ các cơ chế đo lường thời gian, phản ánh sự phát triển của công nghệ và nhu cầu quản lý thời gian của con người.
Từ "clock" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường phải thảo luận về thời gian hoặc lập kế hoạch. Trong phần Đọc, "clock" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoạt động hàng ngày hoặc lịch trình. Từ này cũng được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày, như chỉ thời gian, thiết lập cuộc hẹn, hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật khi đề cập đến thời gian và sự chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



